|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
27957 |
Giải nhất |
70379 |
Giải nhì |
30211 |
Giải ba |
85481 86773 |
Giải tư |
52783 08109 78268 00819 40681 20103 11004 |
Giải năm |
0132 |
Giải sáu |
0995 2119 8681 |
Giải bảy |
823 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,9 | 1,83 | 1 | 1,92 | 3 | 2 | 3 | 0,2,7,8 | 3 | 2 | 0 | 4 | | 9 | 5 | 7 | | 6 | 8 | 5 | 7 | 3,92 | 6 | 8 | 13,3 | 0,12,72 | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
18951 |
Giải nhất |
30826 |
Giải nhì |
22613 |
Giải ba |
99822 26280 |
Giải tư |
88811 57865 46620 74718 76740 33205 77718 |
Giải năm |
6544 |
Giải sáu |
7793 6583 6524 |
Giải bảy |
480 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,82 | 0 | 5 | 1,5,9 | 1 | 1,3,82 | 2 | 2 | 0,2,4,6 | 1,8,9 | 3 | | 2,4 | 4 | 0,4 | 0,6 | 5 | 1 | 2 | 6 | 5 | | 7 | | 12 | 8 | 02,3 | | 9 | 1,3 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
86139 |
Giải nhất |
39521 |
Giải nhì |
37902 |
Giải ba |
69772 61105 |
Giải tư |
82391 43589 95242 78784 73231 10602 07089 |
Giải năm |
2204 |
Giải sáu |
0788 8393 3219 |
Giải bảy |
437 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 22,4,5 | 2,3,9 | 1 | 9 | 02,4,6,7 | 2 | 1 | 9 | 3 | 1,7,9 | 0,8 | 4 | 2 | 0 | 5 | | | 6 | 2 | 3 | 7 | 2 | 8 | 8 | 4,8,92 | 1,3,82 | 9 | 1,3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
11110 |
Giải nhất |
09139 |
Giải nhì |
77168 |
Giải ba |
26261 20101 |
Giải tư |
48492 89015 65731 13000 89103 10631 39365 |
Giải năm |
2584 |
Giải sáu |
6744 8231 0949 |
Giải bảy |
137 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,1,3 | 0,33,6 | 1 | 0,5 | 9 | 2 | | 0 | 3 | 13,7,9 | 4,8 | 4 | 4,9 | 1,6 | 5 | | 8 | 6 | 1,5,8 | 3 | 7 | | 6 | 8 | 4,6 | 3,4 | 9 | 2 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
52094 |
Giải nhất |
82871 |
Giải nhì |
14614 |
Giải ba |
29453 20594 |
Giải tư |
80101 36446 39482 14064 85329 03042 34674 |
Giải năm |
6518 |
Giải sáu |
5013 2171 3823 |
Giải bảy |
593 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,72 | 1 | 3,4,8 | 4,8 | 2 | 3,9 | 1,2,3,5 9 | 3 | 3 | 1,6,7,92 | 4 | 2,6 | | 5 | 3 | 4 | 6 | 4 | | 7 | 12,4 | 1 | 8 | 2 | 2 | 9 | 3,42 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
91308 |
Giải nhất |
83681 |
Giải nhì |
04953 |
Giải ba |
01855 91172 |
Giải tư |
11554 20115 72706 39051 99643 28696 13809 |
Giải năm |
5605 |
Giải sáu |
4854 7407 9313 |
Giải bảy |
870 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5,6,7,8 9 | 5,8 | 1 | 3,52 | 7 | 2 | | 1,4,5 | 3 | | 52 | 4 | 3 | 0,12,5 | 5 | 1,3,42,5 | 0,9 | 6 | | 0 | 7 | 0,2 | 0 | 8 | 1 | 0 | 9 | 6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
64854 |
Giải nhất |
20865 |
Giải nhì |
68525 |
Giải ba |
59042 60049 |
Giải tư |
14812 68786 06648 66602 86971 50943 72600 |
Giải năm |
5002 |
Giải sáu |
9718 7681 2602 |
Giải bảy |
783 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,23 | 7,8 | 1 | 2,8 | 03,1,4 | 2 | 0,5 | 4,8 | 3 | | 5 | 4 | 2,3,8,9 | 2,6 | 5 | 4 | 8 | 6 | 5 | | 7 | 1 | 1,4 | 8 | 1,3,6 | 4 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|