|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
09459 |
Giải nhất |
35584 |
Giải nhì |
27731 |
Giải ba |
10894 02132 |
Giải tư |
52656 02051 36973 40930 14461 85818 28510 |
Giải năm |
5669 |
Giải sáu |
2726 2914 2459 |
Giải bảy |
164 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | | 3,5,6 | 1 | 0,4,82 | 3 | 2 | 6 | 7 | 3 | 0,1,2 | 1,6,8,9 | 4 | | | 5 | 1,6,92 | 2,5 | 6 | 1,4,9 | | 7 | 3 | 12 | 8 | 4 | 52,6 | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
80170 |
Giải nhất |
05608 |
Giải nhì |
28223 |
Giải ba |
07567 14577 |
Giải tư |
68692 33023 33221 27477 35673 62720 65555 |
Giải năm |
6134 |
Giải sáu |
0982 1424 9573 |
Giải bảy |
832 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 8 | 2 | 1 | | 3,8,9 | 2 | 0,1,32,4 | 22,72 | 3 | 2,4 | 2,3,9 | 4 | | 5 | 5 | 5 | | 6 | 7 | 6,72 | 7 | 0,32,72 | 0 | 8 | 2 | | 9 | 2,4 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
38315 |
Giải nhất |
33746 |
Giải nhì |
28669 |
Giải ba |
35819 68620 |
Giải tư |
83272 90230 35704 02566 27358 21099 31791 |
Giải năm |
2571 |
Giải sáu |
6251 1746 7206 |
Giải bảy |
479 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 4,6 | 5,7,9 | 1 | 5,9 | 7 | 2 | 0 | | 3 | 0 | 0 | 4 | 62 | 1 | 5 | 1,8 | 0,42,6 | 6 | 6,9 | | 7 | 1,2,8,9 | 5,7 | 8 | | 1,6,7,9 | 9 | 1,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
09975 |
Giải nhất |
42761 |
Giải nhì |
51383 |
Giải ba |
05443 54996 |
Giải tư |
42924 37433 95105 47723 23503 05253 47840 |
Giải năm |
7387 |
Giải sáu |
4006 4181 8220 |
Giải bảy |
713 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 3,5,6 | 4,6,8 | 1 | 3 | | 2 | 0,3,4 | 0,1,2,3 4,5,8 | 3 | 3 | 2 | 4 | 0,1,3 | 0,7 | 5 | 3 | 0,9 | 6 | 1 | 8 | 7 | 5 | | 8 | 1,3,7 | | 9 | 6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
37714 |
Giải nhất |
17459 |
Giải nhì |
15826 |
Giải ba |
29211 24061 |
Giải tư |
04268 26596 86643 59658 21305 13117 75790 |
Giải năm |
0720 |
Giải sáu |
1421 1767 7997 |
Giải bảy |
050 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,9 | 0 | 5 | 1,2,6 | 1 | 1,4,7 | | 2 | 0,1,6 | 4 | 3 | | 1 | 4 | 3 | 0 | 5 | 0,8,9 | 2,9 | 6 | 1,7,8 | 1,6,9 | 7 | | 5,6 | 8 | | 5,9 | 9 | 0,6,7,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
87692 |
Giải nhất |
66811 |
Giải nhì |
85689 |
Giải ba |
32764 79899 |
Giải tư |
70861 22025 16849 14929 62393 17569 92483 |
Giải năm |
2664 |
Giải sáu |
4940 6900 8617 |
Giải bảy |
568 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0 | 1,6 | 1 | 1,7 | 9 | 2 | 5,9 | 8,9 | 3 | | 62,9 | 4 | 0,9 | 2 | 5 | | | 6 | 1,42,8,9 | 1 | 7 | | 6 | 8 | 3,9 | 2,4,6,8 9 | 9 | 2,3,4,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
64854 |
Giải nhất |
20865 |
Giải nhì |
68525 |
Giải ba |
60049 59042 |
Giải tư |
72600 50943 86971 66602 06648 68786 14812 |
Giải năm |
5002 |
Giải sáu |
2602 7681 9718 |
Giải bảy |
783 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,23 | 7,8 | 1 | 2,8 | 03,1,4 | 2 | 0,5 | 4,8 | 3 | | 5 | 4 | 2,3,8,9 | 2,6 | 5 | 4 | 8 | 6 | 5 | | 7 | 1 | 1,4 | 8 | 1,3,6 | 4 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|