|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
74280 |
Giải nhất |
33842 |
Giải nhì |
41993 |
Giải ba |
81971 87063 |
Giải tư |
79343 80677 72857 98904 58594 30262 93139 |
Giải năm |
1261 |
Giải sáu |
6398 4699 0987 |
Giải bảy |
154 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4,7 | 6,7 | 1 | | 4,6 | 2 | | 4,6,9 | 3 | 9 | 0,5,9 | 4 | 2,3 | | 5 | 4,7 | | 6 | 1,2,3 | 0,5,7,8 | 7 | 1,7 | 9 | 8 | 0,7 | 3,9 | 9 | 3,4,8,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
71056 |
Giải nhất |
97565 |
Giải nhì |
29037 |
Giải ba |
95619 41544 |
Giải tư |
34779 33494 67451 40852 59558 00302 59412 |
Giải năm |
6672 |
Giải sáu |
1978 1433 3354 |
Giải bảy |
322 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 5 | 1 | 2,9 | 0,1,2,5 7 | 2 | 2 | 3 | 3 | 3,7 | 4,5,9 | 4 | 4 | 6,8 | 5 | 1,2,4,6 8 | 5 | 6 | 5 | 3 | 7 | 2,8,9 | 5,7 | 8 | 5 | 1,7 | 9 | 4 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
77300 |
Giải nhất |
29195 |
Giải nhì |
58494 |
Giải ba |
27054 92228 |
Giải tư |
01705 67410 24830 60119 97954 59714 04381 |
Giải năm |
7492 |
Giải sáu |
2818 9878 0085 |
Giải bảy |
294 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3 | 0 | 0,5,9 | 8 | 1 | 0,4,8,9 | 9 | 2 | 8 | | 3 | 0 | 1,52,92 | 4 | | 0,8,9 | 5 | 42 | | 6 | | | 7 | 8 | 1,2,7 | 8 | 1,5 | 0,1 | 9 | 2,42,5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
43206 |
Giải nhất |
06429 |
Giải nhì |
85711 |
Giải ba |
32232 83624 |
Giải tư |
99422 44434 42488 37255 57312 89193 68106 |
Giải năm |
0671 |
Giải sáu |
3527 9825 1634 |
Giải bảy |
784 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 62 | 1,7 | 1 | 1,2 | 1,2,3 | 2 | 2,4,5,7 9 | 92 | 3 | 2,42 | 2,32,8 | 4 | | 2,5 | 5 | 5 | 02 | 6 | | 2 | 7 | 1 | 8 | 8 | 4,8 | 2 | 9 | 32 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
81646 |
Giải nhất |
44916 |
Giải nhì |
89300 |
Giải ba |
24017 73949 |
Giải tư |
31713 26817 60288 49187 39054 16304 91215 |
Giải năm |
8275 |
Giải sáu |
6406 2818 5726 |
Giải bảy |
186 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,4,6 | | 1 | 3,5,6,72 8 | 9 | 2 | 6 | 1 | 3 | | 0,5 | 4 | 6,9 | 1,7 | 5 | 4 | 0,1,2,4 8 | 6 | | 12,8 | 7 | 5 | 1,8 | 8 | 6,7,8 | 4 | 9 | 2 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
03131 |
Giải nhất |
27506 |
Giải nhì |
62003 |
Giải ba |
15635 25884 |
Giải tư |
37097 14980 25027 27312 34993 72962 86512 |
Giải năm |
4543 |
Giải sáu |
7862 2898 3202 |
Giải bảy |
007 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,3,6,7 | 3 | 1 | 22 | 0,12,2,62 | 2 | 2,7 | 0,4,9 | 3 | 1,5 | 8 | 4 | 3 | 3 | 5 | | 0 | 6 | 22 | 0,2,9 | 7 | | 9 | 8 | 0,4 | | 9 | 3,7,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
56340 |
Giải nhất |
74543 |
Giải nhì |
50995 |
Giải ba |
12538 90701 |
Giải tư |
29191 94594 23894 75972 45469 83521 35211 |
Giải năm |
2399 |
Giải sáu |
2982 7762 8485 |
Giải bảy |
075 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1 | 0,1,2,9 | 1 | 1,2 | 1,6,7,8 | 2 | 1 | 4 | 3 | 8 | 92 | 4 | 0,3 | 7,8,9 | 5 | | | 6 | 2,9 | | 7 | 2,5 | 3 | 8 | 2,5 | 6,9 | 9 | 1,42,5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|