|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
815230 |
Giải nhất |
25492 |
Giải nhì |
02733 |
Giải ba |
29272 98637 |
Giải tư |
67793 88024 53517 69521 81637 15036 49689 |
Giải năm |
5194 |
Giải sáu |
0146 7535 6142 |
Giải bảy |
720 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | | 2 | 1 | 2,7 | 1,4,7,9 | 2 | 0,1,4 | 3,9 | 3 | 0,3,5,6 72 | 2,9 | 4 | 2,6 | 3 | 5 | | 3,4 | 6 | | 1,32 | 7 | 2 | | 8 | 9 | 8 | 9 | 2,3,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
669102 |
Giải nhất |
31064 |
Giải nhì |
01302 |
Giải ba |
01758 72166 |
Giải tư |
32416 92455 62667 25420 34795 77502 03631 |
Giải năm |
2461 |
Giải sáu |
9749 8262 8901 |
Giải bảy |
740 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 1,23 | 0,3,6 | 1 | 6 | 03,6 | 2 | 0 | | 3 | 1,4 | 3,6 | 4 | 0,9 | 5,9 | 5 | 5,8 | 1,6 | 6 | 1,2,4,6 7 | 6 | 7 | | 5 | 8 | | 4 | 9 | 5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
733951 |
Giải nhất |
27969 |
Giải nhì |
40843 |
Giải ba |
20547 31792 |
Giải tư |
96316 77339 71622 43552 04704 89320 25879 |
Giải năm |
7902 |
Giải sáu |
2904 6363 2834 |
Giải bảy |
360 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 2,42 | 5 | 1 | 6 | 0,2,5,9 | 2 | 0,2 | 4,6 | 3 | 4,9 | 02,3 | 4 | 3,7 | | 5 | 1,2,7 | 1 | 6 | 0,3,9 | 4,5 | 7 | 9 | | 8 | | 3,6,7 | 9 | 2 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
136737 |
Giải nhất |
70783 |
Giải nhì |
02122 |
Giải ba |
55153 26608 |
Giải tư |
84165 16276 98642 66665 95795 45804 44824 |
Giải năm |
5854 |
Giải sáu |
4091 4831 6655 |
Giải bảy |
526 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,8 | 3,9 | 1 | | 2,4 | 2 | 2,4,6 | 5,8 | 3 | 1,7 | 0,2,5,8 | 4 | 2 | 5,62,9 | 5 | 3,4,5 | 2,7 | 6 | 52 | 3 | 7 | 6 | 0 | 8 | 3,4 | | 9 | 1,5 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
636066 |
Giải nhất |
95315 |
Giải nhì |
63182 |
Giải ba |
08546 28175 |
Giải tư |
21951 43233 38849 54610 20277 60068 12076 |
Giải năm |
4207 |
Giải sáu |
3333 5014 3744 |
Giải bảy |
379 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 7 | 5 | 1 | 0,4,5 | 8 | 2 | | 32 | 3 | 32 | 1,4 | 4 | 4,6,9 | 1,7 | 5 | 1 | 4,6,7 | 6 | 6,8 | 0,7 | 7 | 5,6,7,8 9 | 6,7 | 8 | 2 | 4,7 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
924868 |
Giải nhất |
99779 |
Giải nhì |
80185 |
Giải ba |
69127 90884 |
Giải tư |
55744 38150 02577 89868 21862 12118 68835 |
Giải năm |
0843 |
Giải sáu |
2578 8522 7059 |
Giải bảy |
929 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | | 1 | 8 | 2,6 | 2 | 2,7,9 | 4 | 3 | 5 | 4,8 | 4 | 3,4 | 3,8 | 5 | 0,9 | | 6 | 2,82 | 2,7 | 7 | 7,8,9 | 1,62,7,9 | 8 | 4,5 | 2,5,7 | 9 | 8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
280854 |
Giải nhất |
73962 |
Giải nhì |
72991 |
Giải ba |
34147 76722 |
Giải tư |
36741 76596 40259 24205 06758 38758 44877 |
Giải năm |
5815 |
Giải sáu |
4602 8081 3471 |
Giải bảy |
023 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,5,8 | 4,7,8,9 | 1 | 5 | 0,2,6 | 2 | 2,3 | 2 | 3 | | 5 | 4 | 1,7 | 0,1 | 5 | 4,82,9 | 9 | 6 | 2 | 4,7 | 7 | 1,7 | 0,52 | 8 | 1 | 5 | 9 | 1,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
231874 |
Giải nhất |
48005 |
Giải nhì |
14730 |
Giải ba |
40492 42992 |
Giải tư |
26808 42559 24811 16553 23076 96527 18242 |
Giải năm |
0766 |
Giải sáu |
8530 7497 7874 |
Giải bảy |
165 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 5,8 | 1 | 1 | 1 | 4,92 | 2 | 7 | 5 | 3 | 02 | 4,72 | 4 | 2,4 | 0,6 | 5 | 3,9 | 6,7 | 6 | 5,6 | 2,9 | 7 | 42,6 | 0 | 8 | | 5 | 9 | 22,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|