|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
953874 |
Giải nhất |
61602 |
Giải nhì |
25769 |
Giải ba |
38250 75717 |
Giải tư |
95919 94666 62782 16695 12625 95636 57888 |
Giải năm |
9269 |
Giải sáu |
2607 4421 5089 |
Giải bảy |
700 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5 | 0 | 0,2,7 | 2 | 1 | 0,7,9 | 0,8 | 2 | 1,5 | | 3 | 6 | 7 | 4 | | 2,9 | 5 | 0 | 3,6 | 6 | 6,92 | 0,1 | 7 | 4 | 8 | 8 | 2,8,9 | 1,62,8 | 9 | 5 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
626973 |
Giải nhất |
11443 |
Giải nhì |
13745 |
Giải ba |
48419 81850 |
Giải tư |
45266 08177 15856 56243 87504 02240 47939 |
Giải năm |
8399 |
Giải sáu |
8077 5606 3418 |
Giải bảy |
810 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5 | 0 | 4,6 | | 1 | 0,8,9 | | 2 | | 42,7 | 3 | 9 | 0 | 4 | 0,32,5 | 4 | 5 | 0,6 | 0,5,6 | 6 | 6 | 72 | 7 | 3,72 | 1,8 | 8 | 8 | 1,3,9 | 9 | 9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
616553 |
Giải nhất |
21100 |
Giải nhì |
64383 |
Giải ba |
40317 28287 |
Giải tư |
78317 69226 45899 04316 68473 74326 49606 |
Giải năm |
7975 |
Giải sáu |
3692 3122 1131 |
Giải bảy |
527 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6 | 3 | 1 | 6,72 | 2,9 | 2 | 2,62,7 | 5,7,8 | 3 | 1 | | 4 | | 6,7 | 5 | 3 | 0,1,22 | 6 | 5 | 12,2,8 | 7 | 3,5 | | 8 | 3,7 | 9 | 9 | 2,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
186115 |
Giải nhất |
40412 |
Giải nhì |
01359 |
Giải ba |
40422 21002 |
Giải tư |
29159 06469 28224 34760 02919 81427 66332 |
Giải năm |
7631 |
Giải sáu |
4269 2938 7612 |
Giải bảy |
919 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2 | 3,9 | 1 | 22,5,92 | 0,12,2,3 | 2 | 2,4,7 | | 3 | 1,2,8 | 2 | 4 | | 1 | 5 | 92 | | 6 | 0,92 | 2 | 7 | | 3 | 8 | | 12,52,62 | 9 | 1 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
873712 |
Giải nhất |
69542 |
Giải nhì |
39856 |
Giải ba |
35863 22236 |
Giải tư |
47299 45434 09450 98614 19230 79622 40666 |
Giải năm |
1758 |
Giải sáu |
0387 5306 0345 |
Giải bảy |
432 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7 | 0 | 6 | | 1 | 2,4 | 1,2,3,4 | 2 | 2 | 6 | 3 | 0,2,4,6 | 1,3 | 4 | 2,5 | 4 | 5 | 0,6,8 | 0,3,5,6 | 6 | 3,6 | 8 | 7 | 0 | 5 | 8 | 7 | 9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
849822 |
Giải nhất |
94216 |
Giải nhì |
96315 |
Giải ba |
68978 66105 |
Giải tư |
26508 11671 61737 87940 99126 34279 08916 |
Giải năm |
6917 |
Giải sáu |
3303 1051 1646 |
Giải bảy |
168 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,5,8 | 5,7 | 1 | 5,62,7 | 2 | 2 | 2,62 | 0 | 3 | 7 | | 4 | 0,6 | 0,1 | 5 | 1 | 12,22,4 | 6 | 8 | 1,3 | 7 | 1,8,9 | 0,6,7 | 8 | | 7 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
400872 |
Giải nhất |
95253 |
Giải nhì |
78430 |
Giải ba |
25438 62670 |
Giải tư |
07165 99673 94659 70311 13735 80273 16011 |
Giải năm |
7272 |
Giải sáu |
7004 7101 4941 |
Giải bảy |
184 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 1,4 | 0,12,4 | 1 | 12 | 72 | 2 | | 5,72 | 3 | 0,5,8 | 0,8 | 4 | 1 | 3,6 | 5 | 3,9 | 9 | 6 | 5 | | 7 | 0,22,32 | 3 | 8 | 4 | 5 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|