|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
902805 |
Giải nhất |
78910 |
Giải nhì |
43878 |
Giải ba |
29026 72456 |
Giải tư |
17019 51169 18821 48970 57646 73406 76614 |
Giải năm |
2138 |
Giải sáu |
4624 9993 5985 |
Giải bảy |
112 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 5,6 | 2 | 1 | 0,2,4,9 | 1,4 | 2 | 1,4,6 | 9 | 3 | 8 | 1,2 | 4 | 2,6 | 0,8 | 5 | 6 | 0,2,4,5 | 6 | 9 | | 7 | 0,8 | 3,7 | 8 | 5 | 1,6 | 9 | 3 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
019442 |
Giải nhất |
81902 |
Giải nhì |
52935 |
Giải ba |
97473 99671 |
Giải tư |
99138 26025 69159 15470 67140 18802 09447 |
Giải năm |
3608 |
Giải sáu |
4167 4981 7358 |
Giải bảy |
758 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 22,8 | 7,8 | 1 | 3 | 02,4 | 2 | 5 | 1,7 | 3 | 5,8 | | 4 | 0,2,7 | 2,3 | 5 | 82,9 | | 6 | 7 | 4,6 | 7 | 0,1,3 | 0,3,52 | 8 | 1 | 5 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
677067 |
Giải nhất |
22127 |
Giải nhì |
11211 |
Giải ba |
58629 94445 |
Giải tư |
39141 91057 09846 41511 67373 97636 14425 |
Giải năm |
0977 |
Giải sáu |
3951 4132 8265 |
Giải bảy |
951 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 12,4,52 | 1 | 12 | 3 | 2 | 5,7,8,9 | 7 | 3 | 2,6 | | 4 | 1,5,6 | 2,4,6 | 5 | 12,7 | 3,4 | 6 | 5,7 | 2,5,6,7 | 7 | 3,7 | 2 | 8 | | 2 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
847734 |
Giải nhất |
58759 |
Giải nhì |
53702 |
Giải ba |
66303 07843 |
Giải tư |
93760 80385 46865 59946 04433 74495 79280 |
Giải năm |
7490 |
Giải sáu |
0903 0063 5873 |
Giải bảy |
242 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8,9 | 0 | 2,32 | | 1 | | 0,4 | 2 | | 02,3,4,5 6,7 | 3 | 3,4 | 3 | 4 | 2,3,6 | 6,8,9 | 5 | 3,9 | 4 | 6 | 0,3,5 | | 7 | 3 | | 8 | 0,5 | 5 | 9 | 0,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
907021 |
Giải nhất |
26027 |
Giải nhì |
28877 |
Giải ba |
75414 42125 |
Giải tư |
55204 98311 56895 64542 29359 14803 96547 |
Giải năm |
1173 |
Giải sáu |
7102 0545 7716 |
Giải bảy |
810 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,3,4 | 1,2 | 1 | 0,1,4,6 | 0,4 | 2 | 1,5,7 | 0,7,9 | 3 | | 0,1 | 4 | 2,5,7 | 2,4,9 | 5 | 9 | 1 | 6 | | 2,4,7 | 7 | 3,7 | | 8 | | 5 | 9 | 3,5 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
581491 |
Giải nhất |
08850 |
Giải nhì |
98689 |
Giải ba |
65200 25492 |
Giải tư |
82445 20158 97820 31412 59180 50568 55994 |
Giải năm |
6739 |
Giải sáu |
4206 2684 2258 |
Giải bảy |
686 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,8 | 0 | 0,6 | 9 | 1 | 2 | 1,9 | 2 | 0 | | 3 | 4,9 | 3,8,9 | 4 | 5 | 4 | 5 | 0,82 | 0,8 | 6 | 8 | | 7 | | 52,6 | 8 | 0,4,6,9 | 3,8 | 9 | 1,2,4 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
514615 |
Giải nhất |
97651 |
Giải nhì |
39275 |
Giải ba |
38995 79302 |
Giải tư |
62309 15687 42309 35853 01803 33450 82673 |
Giải năm |
8913 |
Giải sáu |
5166 2319 2224 |
Giải bảy |
715 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,3,92 | 5 | 1 | 3,52,9 | 0 | 2 | 4,8 | 0,1,5,7 | 3 | | 2 | 4 | | 12,7,9 | 5 | 0,1,3 | 6 | 6 | 6 | 8 | 7 | 3,5 | 2 | 8 | 7 | 02,1 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|