|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
676271 |
Giải nhất |
49785 |
Giải nhì |
94438 |
Giải ba |
52027 82829 |
Giải tư |
07027 21701 40008 38505 61848 50669 92306 |
Giải năm |
6776 |
Giải sáu |
3035 1809 2364 |
Giải bảy |
232 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,5,6,8 9 | 0,7 | 1 | | 3 | 2 | 73,9 | | 3 | 2,5,8 | 6 | 4 | 8 | 0,3,8 | 5 | | 0,7 | 6 | 4,9 | 23 | 7 | 1,6 | 0,3,4 | 8 | 5 | 0,2,6 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
563689 |
Giải nhất |
98174 |
Giải nhì |
75630 |
Giải ba |
74723 02665 |
Giải tư |
32189 30168 30318 52767 66591 72889 58956 |
Giải năm |
9428 |
Giải sáu |
4371 8683 7710 |
Giải bảy |
978 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | | 7,9 | 1 | 0,8 | 6 | 2 | 3,8 | 2,8 | 3 | 0 | 7 | 4 | | 6 | 5 | 6 | 5 | 6 | 2,5,7,8 | 6 | 7 | 1,4,8 | 1,2,6,7 | 8 | 3,93 | 83 | 9 | 1 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
639397 |
Giải nhất |
43766 |
Giải nhì |
07627 |
Giải ba |
78038 61947 |
Giải tư |
61382 92810 52712 19849 46647 01152 88241 |
Giải năm |
7630 |
Giải sáu |
3915 9962 6187 |
Giải bảy |
299 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | | 4 | 1 | 0,2,5 | 1,5,6,8 | 2 | 7 | | 3 | 0,8 | | 4 | 1,72,8,9 | 1 | 5 | 2 | 6 | 6 | 2,6 | 2,42,8,9 | 7 | | 3,4 | 8 | 2,7 | 4,9 | 9 | 7,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
902321 |
Giải nhất |
69888 |
Giải nhì |
68265 |
Giải ba |
63817 01606 |
Giải tư |
53227 63471 22875 88332 15611 61133 39758 |
Giải năm |
3729 |
Giải sáu |
9389 3794 1842 |
Giải bảy |
750 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 6 | 1,2,7 | 1 | 1,7 | 3,4 | 2 | 1,7,9 | 3 | 3 | 2,3 | 9 | 4 | 2 | 6,7 | 5 | 0,82 | 0 | 6 | 5 | 1,2 | 7 | 1,5 | 52,8 | 8 | 8,9 | 2,8 | 9 | 4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
706642 |
Giải nhất |
03936 |
Giải nhì |
12918 |
Giải ba |
70729 20278 |
Giải tư |
79253 08690 32375 77118 14163 83940 99822 |
Giải năm |
5893 |
Giải sáu |
2558 8947 3830 |
Giải bảy |
113 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,9 | 0 | | | 1 | 3,82 | 2,4 | 2 | 2,92 | 1,5,6,9 | 3 | 0,6 | | 4 | 0,2,7 | 7 | 5 | 3,8 | 3 | 6 | 3 | 4 | 7 | 5,8 | 12,5,7 | 8 | | 22 | 9 | 0,3 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
687395 |
Giải nhất |
13073 |
Giải nhì |
28258 |
Giải ba |
20041 36499 |
Giải tư |
43304 91939 75897 92042 66340 84777 44074 |
Giải năm |
1317 |
Giải sáu |
9039 6974 6360 |
Giải bảy |
348 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 4 | 4 | 1 | 7 | 4 | 2 | 7 | 7 | 3 | 92 | 0,72 | 4 | 0,1,2,8 | 9 | 5 | 8 | | 6 | 0 | 1,2,7,9 | 7 | 3,42,7 | 4,5 | 8 | | 32,9 | 9 | 5,7,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
166271 |
Giải nhất |
40921 |
Giải nhì |
78986 |
Giải ba |
61354 41660 |
Giải tư |
49987 01931 78963 19068 32231 69394 71044 |
Giải năm |
9534 |
Giải sáu |
5096 4923 0438 |
Giải bảy |
142 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 2,32,7 | 1 | | 4 | 2 | 1,3 | 2,6 | 3 | 12,4,8 | 3,4,5,9 | 4 | 2,4,8 | | 5 | 4 | 8,9 | 6 | 0,3,8 | 8 | 7 | 1 | 3,4,6 | 8 | 6,7 | | 9 | 4,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
728919 |
Giải nhất |
45293 |
Giải nhì |
41998 |
Giải ba |
80190 62389 |
Giải tư |
82104 51664 86060 74908 83897 08059 30320 |
Giải năm |
4851 |
Giải sáu |
9726 3687 4241 |
Giải bảy |
156 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,8,9 | 0 | 4,8 | 4,5 | 1 | 9 | | 2 | 0,6 | 9 | 3 | | 0,6 | 4 | 1 | | 5 | 1,6,9 | 2,5 | 6 | 0,4 | 8,9 | 7 | | 0,9 | 8 | 0,7,9 | 1,5,8 | 9 | 0,3,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|