|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
380238 |
Giải nhất |
76477 |
Giải nhì |
63662 |
Giải ba |
95742 87084 |
Giải tư |
07748 19445 49897 06237 81106 38313 00790 |
Giải năm |
6739 |
Giải sáu |
9717 0113 0625 |
Giải bảy |
308 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 6,8 | 4 | 1 | 32,7 | 4,6 | 2 | 5 | 12 | 3 | 7,8,9 | 8 | 4 | 1,2,5,8 | 2,4 | 5 | | 0 | 6 | 2 | 1,3,7,9 | 7 | 7 | 0,3,4 | 8 | 4 | 3 | 9 | 0,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
780249 |
Giải nhất |
04333 |
Giải nhì |
57731 |
Giải ba |
61434 49847 |
Giải tư |
26983 42712 44802 47397 78057 83688 68600 |
Giải năm |
5635 |
Giải sáu |
2155 0750 1913 |
Giải bảy |
801 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,7 | 0 | 0,1,2 | 0,3 | 1 | 2,3 | 0,1 | 2 | | 1,3,8 | 3 | 1,3,4,5 | 3 | 4 | 7,9 | 3,5 | 5 | 0,5,7 | | 6 | | 4,5,9 | 7 | 0 | 8 | 8 | 3,8 | 4 | 9 | 7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
112407 |
Giải nhất |
57436 |
Giải nhì |
88593 |
Giải ba |
03407 36554 |
Giải tư |
29899 76631 91023 91499 78378 32491 72040 |
Giải năm |
9859 |
Giải sáu |
8944 7532 4509 |
Giải bảy |
548 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,72,9 | 3,9 | 1 | | 3 | 2 | 3 | 2,9 | 3 | 1,2,6 | 4,5 | 4 | 0,4,8 | | 5 | 4,9 | 3 | 6 | | 02 | 7 | 8 | 4,7 | 8 | | 0,5,92 | 9 | 1,3,92 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
837947 |
Giải nhất |
25518 |
Giải nhì |
28451 |
Giải ba |
26060 49670 |
Giải tư |
45437 90549 91676 11691 17633 84828 19826 |
Giải năm |
4140 |
Giải sáu |
6179 3956 4909 |
Giải bảy |
523 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7 | 0 | 9 | 5,9 | 1 | 8 | | 2 | 3,6,8 | 2,3,9 | 3 | 3,7 | | 4 | 0,7,9 | | 5 | 1,6 | 2,5,7 | 6 | 0 | 3,4 | 7 | 0,6,9 | 1,2 | 8 | | 0,4,7 | 9 | 1,3 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
218577 |
Giải nhất |
99072 |
Giải nhì |
32289 |
Giải ba |
37481 50925 |
Giải tư |
02528 25697 25663 66961 39279 75055 95045 |
Giải năm |
4192 |
Giải sáu |
6113 5688 0236 |
Giải bảy |
380 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 6,8 | 1 | 3 | 7,9 | 2 | 5,8 | 1,6 | 3 | 6 | 5 | 4 | 5 | 2,4,5 | 5 | 4,5 | 3 | 6 | 1,3 | 7,9 | 7 | 2,7,9 | 2,8 | 8 | 0,1,8,9 | 7,8 | 9 | 2,7 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
970621 |
Giải nhất |
91903 |
Giải nhì |
56201 |
Giải ba |
74703 82574 |
Giải tư |
42117 43014 86811 21448 85346 47924 55140 |
Giải năm |
7095 |
Giải sáu |
9528 6615 3055 |
Giải bảy |
097 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,32 | 0,1,2 | 1 | 1,4,5,7 | | 2 | 1,4,8 | 02 | 3 | | 1,2,7 | 4 | 0,6,8 | 1,5,9 | 5 | 5,7 | 4 | 6 | | 1,5,9 | 7 | 4 | 2,4 | 8 | | | 9 | 5,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
960406 |
Giải nhất |
10153 |
Giải nhì |
38953 |
Giải ba |
80943 42928 |
Giải tư |
05311 44127 78660 17558 04172 74009 80250 |
Giải năm |
3346 |
Giải sáu |
6351 0069 4010 |
Giải bảy |
526 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6 | 0 | 6,9 | 1,5 | 1 | 0,1 | 7,9 | 2 | 6,7,8 | 4,52 | 3 | | | 4 | 3,6 | | 5 | 0,1,32,8 | 0,2,4 | 6 | 0,9 | 2 | 7 | 2 | 2,5 | 8 | | 0,6 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|