|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
153727 |
Giải nhất |
32270 |
Giải nhì |
41944 |
Giải ba |
54103 26532 |
Giải tư |
34210 65942 46504 40961 41192 89039 09279 |
Giải năm |
3025 |
Giải sáu |
5493 1797 3972 |
Giải bảy |
854 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 3,4 | 6 | 1 | 0 | 3,4,7,9 | 2 | 5,7 | 0,8,9 | 3 | 2,9 | 0,4,5 | 4 | 2,4 | 2 | 5 | 4 | | 6 | 1 | 2,9 | 7 | 0,2,9 | | 8 | 3 | 3,7 | 9 | 2,3,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
478727 |
Giải nhất |
84556 |
Giải nhì |
83863 |
Giải ba |
72713 74524 |
Giải tư |
22481 81255 98598 56063 55733 58212 01548 |
Giải năm |
4264 |
Giải sáu |
2795 0795 8083 |
Giải bảy |
001 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,8 | 1 | 2,3 | 1 | 2 | 4,7 | 1,3,62,8 9 | 3 | 3 | 2,6 | 4 | 8 | 5,92 | 5 | 5,6 | 5 | 6 | 32,4 | 2 | 7 | | 4,9 | 8 | 1,3 | | 9 | 3,52,8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
812108 |
Giải nhất |
22637 |
Giải nhì |
55415 |
Giải ba |
47457 09013 |
Giải tư |
74967 28400 79009 08115 70599 71134 75409 |
Giải năm |
3859 |
Giải sáu |
3939 5163 3819 |
Giải bảy |
917 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,8,92 | | 1 | 3,53,7,9 | | 2 | | 1,6 | 3 | 4,7,9 | 3 | 4 | | 13 | 5 | 7,9 | | 6 | 3,7 | 1,3,5,6 | 7 | | 0 | 8 | | 02,1,3,5 9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
351199 |
Giải nhất |
79280 |
Giải nhì |
69057 |
Giải ba |
35767 21007 |
Giải tư |
98541 08244 07325 97243 19281 31956 48559 |
Giải năm |
8616 |
Giải sáu |
2925 1685 2100 |
Giải bảy |
804 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,8 | 0 | 0,4,7 | 4,8 | 1 | 6 | | 2 | 52 | 4 | 3 | | 0,4 | 4 | 1,3,4 | 22,8 | 5 | 6,7,9 | 1,5 | 6 | 0,7 | 0,5,6 | 7 | | | 8 | 0,1,5 | 5,9 | 9 | 9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
882973 |
Giải nhất |
62493 |
Giải nhì |
84214 |
Giải ba |
32122 51888 |
Giải tư |
89192 88625 46129 21336 29567 87735 00564 |
Giải năm |
8664 |
Giải sáu |
2533 5300 0595 |
Giải bảy |
287 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 4 | 2,9 | 2 | 2,5,9 | 3,7,9 | 3 | 1,3,5,6 | 1,62 | 4 | | 2,3,9 | 5 | | 3 | 6 | 42,7 | 6,8 | 7 | 3 | 8 | 8 | 7,8 | 2 | 9 | 2,3,5 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
918330 |
Giải nhất |
62665 |
Giải nhì |
13015 |
Giải ba |
75093 84292 |
Giải tư |
49380 23177 62684 11772 53916 95947 08238 |
Giải năm |
0269 |
Giải sáu |
8395 8300 6483 |
Giải bảy |
531 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,8 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5,6 | 7,9 | 2 | | 8,92 | 3 | 0,1,8 | 8 | 4 | 7 | 1,6,9 | 5 | | 1 | 6 | 5,9 | 4,7 | 7 | 2,7 | 3 | 8 | 0,3,4 | 6 | 9 | 2,32,5 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
805059 |
Giải nhất |
55767 |
Giải nhì |
94982 |
Giải ba |
43415 09915 |
Giải tư |
27230 24231 24594 61717 00123 32379 69085 |
Giải năm |
4723 |
Giải sáu |
6833 4075 7153 |
Giải bảy |
656 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 3 | 1 | 52,7 | 8 | 2 | 32,7 | 22,3,5 | 3 | 0,1,3 | 9 | 4 | | 12,7,8 | 5 | 3,6,9 | 5 | 6 | 7 | 1,2,6 | 7 | 5,9 | | 8 | 2,5 | 5,7 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|