|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
625903 |
Giải nhất |
00338 |
Giải nhì |
55025 |
Giải ba |
62796 30568 |
Giải tư |
60316 37493 17299 91203 18971 02310 43982 |
Giải năm |
1811 |
Giải sáu |
9835 4262 1307 |
Giải bảy |
359 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 32,7 | 1,7 | 1 | 0,1,6 | 6,8 | 2 | 5 | 02,9 | 3 | 5,8 | | 4 | | 2,3 | 5 | 9 | 1,9 | 6 | 2,8 | 0 | 7 | 1,9 | 3,6 | 8 | 2 | 5,7,9 | 9 | 3,6,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
163353 |
Giải nhất |
67027 |
Giải nhì |
21581 |
Giải ba |
18105 16756 |
Giải tư |
29562 32005 37471 88528 53648 51440 47925 |
Giải năm |
3558 |
Giải sáu |
3582 3812 6240 |
Giải bảy |
942 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 52 | 7,8 | 1 | 2 | 1,42,6,8 | 2 | 5,7,8 | 5 | 3 | | | 4 | 02,22,8 | 02,2 | 5 | 3,6,8 | 5 | 6 | 2 | 2 | 7 | 1 | 2,4,5 | 8 | 1,2 | | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
607212 |
Giải nhất |
90184 |
Giải nhì |
01483 |
Giải ba |
06744 23591 |
Giải tư |
11783 40072 92544 26443 86295 33460 27961 |
Giải năm |
2989 |
Giải sáu |
6457 6043 9635 |
Giải bảy |
070 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 8 | 6,9 | 1 | 2 | 1,7 | 2 | | 42,82 | 3 | 5 | 42,8 | 4 | 32,42 | 3,9 | 5 | 7 | | 6 | 0,1 | 5 | 7 | 0,2 | 0 | 8 | 32,4,9 | 8 | 9 | 1,5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
353112 |
Giải nhất |
38921 |
Giải nhì |
69045 |
Giải ba |
09618 84409 |
Giải tư |
68743 26853 90306 16698 59228 88897 76535 |
Giải năm |
6023 |
Giải sáu |
8034 3833 5136 |
Giải bảy |
122 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,9 | 2 | 1 | 2,82 | 1,2 | 2 | 1,2,3,8 | 2,3,4,5 | 3 | 3,4,5,6 | 3 | 4 | 3,5 | 3,4 | 5 | 3 | 0,3 | 6 | | 9 | 7 | | 12,2,9 | 8 | | 0 | 9 | 7,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
756673 |
Giải nhất |
98395 |
Giải nhì |
36393 |
Giải ba |
57156 17586 |
Giải tư |
40267 75580 21900 80399 50231 52247 11907 |
Giải năm |
9246 |
Giải sáu |
2169 3701 8637 |
Giải bảy |
896 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,1,7 | 0,3 | 1 | | | 2 | | 7,9 | 3 | 1,7 | | 4 | 6,7 | 9 | 5 | 6 | 4,5,8,9 | 6 | 7,9 | 0,3,4,6 7 | 7 | 3,7 | | 8 | 0,6 | 6,9 | 9 | 3,5,6,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
003055 |
Giải nhất |
55276 |
Giải nhì |
47135 |
Giải ba |
54891 97187 |
Giải tư |
05646 15027 83949 43493 75914 64465 24953 |
Giải năm |
9556 |
Giải sáu |
8967 5576 3774 |
Giải bảy |
171 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 7,9 | 1 | 4 | | 2 | 7 | 5,9 | 3 | 52 | 1,7 | 4 | 6,9 | 32,5,6 | 5 | 3,5,6 | 4,5,72 | 6 | 5,7 | 2,6,8 | 7 | 1,4,62 | | 8 | 7 | 4 | 9 | 1,3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
462695 |
Giải nhất |
15515 |
Giải nhì |
35047 |
Giải ba |
90746 29153 |
Giải tư |
25012 36456 20300 58873 90846 47245 76610 |
Giải năm |
0152 |
Giải sáu |
0455 6900 3002 |
Giải bảy |
781 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1 | 0 | 02,2 | 8 | 1 | 0,2,5 | 0,1,5 | 2 | | 5,7 | 3 | | | 4 | 5,62,7 | 1,4,5,7 9 | 5 | 2,3,5,6 | 42,5 | 6 | | 4 | 7 | 3,5 | | 8 | 1 | | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|