|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
864406 |
Giải nhất |
65019 |
Giải nhì |
75842 |
Giải ba |
97498 56968 |
Giải tư |
83714 99092 26197 47027 48828 90579 52757 |
Giải năm |
0022 |
Giải sáu |
7955 4130 0162 |
Giải bảy |
397 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 6 | | 1 | 4,9 | 2,3,4,6 9 | 2 | 2,7,8 | | 3 | 0,2 | 1 | 4 | 2 | 5 | 5 | 5,7 | 0 | 6 | 2,8 | 2,5,92 | 7 | 9 | 2,6,9 | 8 | | 1,7 | 9 | 2,72,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
800890 |
Giải nhất |
72178 |
Giải nhì |
46793 |
Giải ba |
25649 20320 |
Giải tư |
28761 95214 81437 96060 34397 70926 17088 |
Giải năm |
8538 |
Giải sáu |
3896 9467 9306 |
Giải bảy |
031 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,9 | 0 | 6 | 3,6 | 1 | 4 | 6 | 2 | 0,6 | 9 | 3 | 1,7,8 | 1 | 4 | 9 | | 5 | | 0,2,9 | 6 | 0,1,2,7 | 3,6,9 | 7 | 8 | 3,7,8 | 8 | 8 | 4 | 9 | 0,3,6,7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
922213 |
Giải nhất |
11650 |
Giải nhì |
84757 |
Giải ba |
41563 01800 |
Giải tư |
73645 15880 60932 45359 31183 56147 38116 |
Giải năm |
6781 |
Giải sáu |
5456 8893 7727 |
Giải bảy |
158 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8 | 0 | 0 | 8 | 1 | 3,6 | 3 | 2 | 7 | 1,6,8,9 | 3 | 2 | | 4 | 5,7 | 4,6 | 5 | 0,6,7,8 9 | 1,5 | 6 | 3,5 | 2,4,5 | 7 | | 5 | 8 | 0,1,3 | 5 | 9 | 3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
706798 |
Giải nhất |
93782 |
Giải nhì |
47912 |
Giải ba |
13092 84367 |
Giải tư |
66591 40880 32024 48184 80635 79732 67431 |
Giải năm |
5002 |
Giải sáu |
2562 4456 4068 |
Giải bảy |
989 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2 | 3,9 | 1 | 2 | 0,1,3,6 8,9 | 2 | 4 | | 3 | 1,2,5 | 2,8 | 4 | | 3,6 | 5 | 6 | 5 | 6 | 2,5,7,8 | 6 | 7 | | 6,9 | 8 | 0,2,4,9 | 8 | 9 | 1,2,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
285829 |
Giải nhất |
24015 |
Giải nhì |
91756 |
Giải ba |
13518 59507 |
Giải tư |
19477 76403 31732 56043 16842 72363 79549 |
Giải năm |
6479 |
Giải sáu |
6108 9148 0980 |
Giải bảy |
735 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3,7,8 | | 1 | 5,8 | 3,4 | 2 | 7,9 | 0,4,6 | 3 | 2,5 | | 4 | 2,3,8,9 | 1,3 | 5 | 6 | 5 | 6 | 3 | 0,2,7 | 7 | 7,9 | 0,1,4 | 8 | 0 | 2,4,7 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
329346 |
Giải nhất |
22133 |
Giải nhì |
14462 |
Giải ba |
37928 57282 |
Giải tư |
23757 55302 96875 49755 92834 45850 13759 |
Giải năm |
6652 |
Giải sáu |
6502 7417 8308 |
Giải bảy |
643 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 22,8 | | 1 | 7 | 02,5,6,8 | 2 | 8 | 32,4 | 3 | 32,4 | 3 | 4 | 3,6 | 5,7 | 5 | 0,2,5,7 9 | 4 | 6 | 2 | 1,5 | 7 | 5 | 0,2 | 8 | 2 | 5 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
289354 |
Giải nhất |
22261 |
Giải nhì |
54926 |
Giải ba |
51070 40554 |
Giải tư |
65114 91524 12164 99125 08033 34245 76576 |
Giải năm |
4310 |
Giải sáu |
4713 1170 2970 |
Giải bảy |
767 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,73 | 0 | | 6 | 1 | 0,3,4 | | 2 | 4,5,6 | 1,3 | 3 | 3 | 1,2,52,6 | 4 | 5 | 2,4 | 5 | 42 | 2,7 | 6 | 1,4,7 | 6 | 7 | 03,6 | 9 | 8 | | | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|