|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
05166 |
Giải nhất |
61190 |
Giải nhì |
84000 |
Giải ba |
31192 90513 |
Giải tư |
40237 92763 85846 85471 58872 47727 57789 |
Giải năm |
9707 |
Giải sáu |
0456 6024 6188 |
Giải bảy |
653 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,7 | 2,7 | 1 | 3 | 7,9 | 2 | 1,4,7 | 1,5,6 | 3 | 7 | 2 | 4 | 6 | | 5 | 3,6 | 4,5,6 | 6 | 3,6 | 0,2,3 | 7 | 1,2 | 8 | 8 | 8,9 | 8 | 9 | 0,2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
88267 |
Giải nhất |
38840 |
Giải nhì |
31568 |
Giải ba |
75870 00323 |
Giải tư |
26914 99893 41221 90967 00363 67149 71225 |
Giải năm |
5565 |
Giải sáu |
7902 4139 1167 |
Giải bảy |
163 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,7 | 0 | 0,2 | 2 | 1 | 4 | 0 | 2 | 1,3,5 | 2,62,9 | 3 | 9 | 1 | 4 | 0,9 | 2,6 | 5 | | | 6 | 32,5,73,8 | 63 | 7 | 0 | 6 | 8 | | 3,4 | 9 | 3 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
40986 |
Giải nhất |
00428 |
Giải nhì |
85794 |
Giải ba |
67279 39860 |
Giải tư |
32093 68214 19482 65190 23349 51911 50865 |
Giải năm |
6152 |
Giải sáu |
7520 4028 5526 |
Giải bảy |
566 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,9 | 0 | | 1 | 1 | 1,4 | 5,8 | 2 | 0,6,7,82 | 9 | 3 | | 1,9 | 4 | 9 | 6 | 5 | 2 | 2,6,8 | 6 | 0,5,6 | 2 | 7 | 9 | 22 | 8 | 2,6 | 4,7 | 9 | 0,3,4 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
21671 |
Giải nhất |
91671 |
Giải nhì |
69768 |
Giải ba |
79930 69475 |
Giải tư |
94457 36655 68339 31870 53091 60065 91562 |
Giải năm |
0638 |
Giải sáu |
9261 6032 0563 |
Giải bảy |
064 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | | 6,72,9 | 1 | | 3,6 | 2 | 3 | 2,6 | 3 | 0,2,8,9 | 6 | 4 | | 5,6,7 | 5 | 5,7 | | 6 | 1,2,3,4 5,8 | 5 | 7 | 0,12,5 | 3,6 | 8 | | 3 | 9 | 1 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
58094 |
Giải nhất |
66518 |
Giải nhì |
87127 |
Giải ba |
23327 19801 |
Giải tư |
96684 80757 25289 41618 69061 00773 40214 |
Giải năm |
8718 |
Giải sáu |
2748 3801 1691 |
Giải bảy |
318 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 12 | 02,6,8,9 | 1 | 4,84 | | 2 | 72 | 7 | 3 | | 1,8,9 | 4 | 8 | | 5 | 7 | | 6 | 1 | 22,5 | 7 | 3 | 14,4 | 8 | 1,4,9 | 8 | 9 | 1,4 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
473563 |
Giải nhất |
06548 |
Giải nhì |
70275 |
Giải ba |
16562 92994 |
Giải tư |
91115 51948 50826 28456 84188 93549 53440 |
Giải năm |
4364 |
Giải sáu |
2551 7284 7549 |
Giải bảy |
218 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 5 | 1 | 5,8 | 62 | 2 | 6 | 6 | 3 | | 6,8,9 | 4 | 0,82,92 | 1,7 | 5 | 1,6 | 2,5 | 6 | 22,3,4 | | 7 | 5 | 1,42,8 | 8 | 4,8 | 42 | 9 | 4 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
446060 |
Giải nhất |
40147 |
Giải nhì |
75529 |
Giải ba |
80451 88660 |
Giải tư |
36186 79635 40579 38404 52490 98547 70370 |
Giải năm |
6039 |
Giải sáu |
1330 5745 7411 |
Giải bảy |
158 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,62,7,9 | 0 | 4 | 1,5 | 1 | 1 | | 2 | 9 | | 3 | 0,5,9 | 0 | 4 | 5,72 | 3,4 | 5 | 1,7,8 | 8 | 6 | 02 | 42,5 | 7 | 0,9 | 5 | 8 | 6 | 2,3,7 | 9 | 0 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
315928 |
Giải nhất |
28377 |
Giải nhì |
66144 |
Giải ba |
39722 65382 |
Giải tư |
60997 14652 58549 01306 37350 10389 92413 |
Giải năm |
2349 |
Giải sáu |
2807 1300 9784 |
Giải bảy |
941 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,6,7 | 4 | 1 | 3 | 2,5,6,8 | 2 | 2,8 | 1 | 3 | | 4,8 | 4 | 1,4,92 | | 5 | 0,2 | 0 | 6 | 2 | 0,7,9 | 7 | 7 | 2 | 8 | 2,4,9 | 42,8 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|