|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
11455 |
Giải nhất |
79002 |
Giải nhì |
58209 |
Giải ba |
31341 19394 |
Giải tư |
54342 96696 22589 07429 08512 97628 72934 |
Giải năm |
8683 |
Giải sáu |
5560 9580 2700 |
Giải bảy |
949 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,8 | 0 | 0,2,9 | 4 | 1 | 2 | 0,1,4 | 2 | 4,8,9 | 8 | 3 | 4 | 2,3,9 | 4 | 1,2,9 | 5 | 5 | 5 | 9 | 6 | 0 | | 7 | | 2 | 8 | 0,3,9 | 0,2,4,8 | 9 | 4,6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
841871 |
Giải nhất |
56124 |
Giải nhì |
45433 |
Giải ba |
87704 22119 |
Giải tư |
20346 37133 48087 96934 34742 61504 51341 |
Giải năm |
7807 |
Giải sáu |
1709 5204 6385 |
Giải bảy |
890 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,43,7,9 | 0,4,7 | 1 | 9 | 4 | 2 | 4 | 32 | 3 | 32,4 | 03,2,3 | 4 | 1,2,6 | 8 | 5 | | 4 | 6 | | 0,8 | 7 | 1 | | 8 | 5,7 | 0,1 | 9 | 0 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
67452 |
Giải nhất |
78899 |
Giải nhì |
47590 |
Giải ba |
26527 04201 |
Giải tư |
57671 15263 19586 07048 65731 04821 84900 |
Giải năm |
2760 |
Giải sáu |
1117 2103 6852 |
Giải bảy |
212 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,9 | 0 | 0,1,3 | 0,2,3,5 7 | 1 | 2,7 | 1,52 | 2 | 1,7 | 0,6 | 3 | 1 | | 4 | 8 | | 5 | 1,22 | 8 | 6 | 0,3 | 1,2 | 7 | 1 | 4 | 8 | 6 | 9 | 9 | 0,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
27440 |
Giải nhất |
47856 |
Giải nhì |
95615 |
Giải ba |
61485 15850 |
Giải tư |
19570 33230 22063 03415 47687 26102 48468 |
Giải năm |
9004 |
Giải sáu |
0343 6553 9901 |
Giải bảy |
219 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5,7 | 0 | 1,2,4 | 0 | 1 | 52,9 | 0 | 2 | | 4,5,6 | 3 | 0,8 | 0 | 4 | 0,3 | 12,8 | 5 | 0,3,6 | 5 | 6 | 3,8 | 8 | 7 | 0 | 3,6 | 8 | 5,7 | 1 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
41603 |
Giải nhất |
09114 |
Giải nhì |
38048 |
Giải ba |
03008 91058 |
Giải tư |
40730 67726 16539 75799 97620 40615 33028 |
Giải năm |
1216 |
Giải sáu |
9321 8907 0956 |
Giải bảy |
639 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,8 | 0 | 3,7,8 | 2 | 1 | 4,5,6 | | 2 | 0,1,6,8 | 0 | 3 | 0,92 | 1 | 4 | 8 | 1 | 5 | 6,8 | 1,2,5 | 6 | | 0 | 7 | | 0,2,4,5 | 8 | 0 | 32,9 | 9 | 9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
15672 |
Giải nhất |
37944 |
Giải nhì |
81376 |
Giải ba |
64545 21064 |
Giải tư |
07441 04226 42831 88115 35649 46085 14636 |
Giải năm |
3606 |
Giải sáu |
0970 6862 2386 |
Giải bảy |
019 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,6 | 3,4 | 1 | 5,9 | 6,7 | 2 | 6 | 0 | 3 | 1,6 | 4,6 | 4 | 1,4,5,9 | 1,4,8 | 5 | | 0,2,3,7 8 | 6 | 2,4 | | 7 | 0,2,6 | | 8 | 5,6 | 1,4 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|