|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
412766 |
Giải nhất |
65413 |
Giải nhì |
66676 |
Giải ba |
78702 34592 |
Giải tư |
23317 03637 57333 76928 14026 77243 34944 |
Giải năm |
9227 |
Giải sáu |
6535 2185 6813 |
Giải bảy |
430 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2 | | 1 | 32,7 | 0,9 | 2 | 6,7,8 | 12,3,4 | 3 | 0,3,5,7 | 42 | 4 | 3,42 | 3,8 | 5 | | 2,6,7 | 6 | 6 | 1,2,3 | 7 | 6 | 2 | 8 | 5 | | 9 | 2 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
075944 |
Giải nhất |
66774 |
Giải nhì |
19045 |
Giải ba |
21021 66098 |
Giải tư |
36613 78039 99430 49271 99110 98802 48868 |
Giải năm |
6683 |
Giải sáu |
3232 3985 0927 |
Giải bảy |
108 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | 2,8 | 2,7 | 1 | 0,3 | 0,3 | 2 | 0,1,7 | 1,8 | 3 | 0,2,9 | 4,7 | 4 | 4,5 | 4,8 | 5 | | | 6 | 8 | 2 | 7 | 1,4 | 0,6,9 | 8 | 3,5 | 3 | 9 | 8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
082055 |
Giải nhất |
48671 |
Giải nhì |
23783 |
Giải ba |
99153 21173 |
Giải tư |
75614 95795 41004 52337 92792 67188 54820 |
Giải năm |
9346 |
Giải sáu |
6343 1249 1060 |
Giải bảy |
509 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 4,9 | 7 | 1 | 4 | 9 | 2 | 0 | 4,5,72,8 | 3 | 7 | 0,1 | 4 | 3,6,9 | 5,9 | 5 | 3,5 | 4 | 6 | 0 | 3 | 7 | 1,32 | 8 | 8 | 3,8 | 0,4 | 9 | 2,5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
911419 |
Giải nhất |
91516 |
Giải nhì |
03401 |
Giải ba |
78655 80019 |
Giải tư |
91334 04473 32578 11939 47056 93740 70539 |
Giải năm |
0325 |
Giải sáu |
4647 8029 4842 |
Giải bảy |
320 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 1 | 0 | 1 | 6,7,92 | 4 | 2 | 0,5,9 | 7 | 3 | 4,92 | 3 | 4 | 0,2,7 | 2,5 | 5 | 5,6 | 1,5 | 6 | | 1,4 | 7 | 3,8 | 7 | 8 | | 12,2,32 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
056098 |
Giải nhất |
16747 |
Giải nhì |
14315 |
Giải ba |
55183 12621 |
Giải tư |
00723 60233 74407 47220 12325 28989 06857 |
Giải năm |
9343 |
Giải sáu |
4493 4821 5728 |
Giải bảy |
630 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 7 | 22 | 1 | 5 | 6 | 2 | 0,12,3,5 8 | 2,3,4,8 9 | 3 | 0,3 | | 4 | 3,7 | 1,2 | 5 | 7 | | 6 | 2 | 0,4,5 | 7 | | 2,9 | 8 | 3,9 | 8 | 9 | 3,8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
755767 |
Giải nhất |
37642 |
Giải nhì |
82521 |
Giải ba |
69435 66963 |
Giải tư |
55058 57648 16658 99821 85019 45556 63603 |
Giải năm |
5774 |
Giải sáu |
9263 8425 4494 |
Giải bảy |
428 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 22 | 1 | 9 | 4 | 2 | 12,5,8 | 0,62 | 3 | 5 | 7,9 | 4 | 2,8 | 2,3 | 5 | 6,82 | 5 | 6 | 32,7 | 6,7 | 7 | 4,7 | 2,4,52 | 8 | | 1 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|