|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
348962 |
Giải nhất |
66379 |
Giải nhì |
10772 |
Giải ba |
15243 22080 |
Giải tư |
03702 76924 65226 65360 91736 15606 51916 |
Giải năm |
8438 |
Giải sáu |
7980 1537 8225 |
Giải bảy |
289 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,82 | 0 | 2,3,6 | | 1 | 6 | 0,6,7 | 2 | 4,5,6 | 0,4 | 3 | 6,7,8 | 2 | 4 | 3 | 2 | 5 | | 0,1,2,3 | 6 | 0,2 | 3 | 7 | 2,9 | 3 | 8 | 02,9 | 7,8 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
846481 |
Giải nhất |
56935 |
Giải nhì |
71400 |
Giải ba |
97460 64863 |
Giải tư |
04618 50059 37736 11572 67854 11275 78825 |
Giải năm |
1267 |
Giải sáu |
7672 5512 5721 |
Giải bảy |
249 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0 | 2,8 | 1 | 2,8 | 1,2,72 | 2 | 1,2,5 | 6 | 3 | 5,6 | 5 | 4 | 9 | 2,3,7 | 5 | 4,9 | 3 | 6 | 0,3,7 | 6 | 7 | 22,5 | 1 | 8 | 1 | 4,5 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
315853 |
Giải nhất |
70677 |
Giải nhì |
88237 |
Giải ba |
85468 27340 |
Giải tư |
36586 51328 49853 77152 33097 14955 72029 |
Giải năm |
7251 |
Giải sáu |
0245 8169 1705 |
Giải bảy |
345 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5 | 1,5 | 1 | 1 | 5 | 2 | 8,9 | 52 | 3 | 7 | | 4 | 0,52 | 0,42,5 | 5 | 1,2,32,5 | 8 | 6 | 8,9 | 3,7,9 | 7 | 7 | 2,6 | 8 | 6 | 2,6 | 9 | 7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
412766 |
Giải nhất |
65413 |
Giải nhì |
66676 |
Giải ba |
78702 34592 |
Giải tư |
23317 03637 57333 76928 14026 77243 34944 |
Giải năm |
9227 |
Giải sáu |
6535 2185 6813 |
Giải bảy |
430 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2 | | 1 | 32,7 | 0,9 | 2 | 6,7,8 | 12,3,4 | 3 | 0,3,5,7 | 42 | 4 | 3,42 | 3,8 | 5 | | 2,6,7 | 6 | 6 | 1,2,3 | 7 | 6 | 2 | 8 | 5 | | 9 | 2 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
075944 |
Giải nhất |
66774 |
Giải nhì |
19045 |
Giải ba |
21021 66098 |
Giải tư |
36613 78039 99430 49271 99110 98802 48868 |
Giải năm |
6683 |
Giải sáu |
3232 3985 0927 |
Giải bảy |
108 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | 2,8 | 2,7 | 1 | 0,3 | 0,3 | 2 | 0,1,7 | 1,8 | 3 | 0,2,9 | 4,7 | 4 | 4,5 | 4,8 | 5 | | | 6 | 8 | 2 | 7 | 1,4 | 0,6,9 | 8 | 3,5 | 3 | 9 | 8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
082055 |
Giải nhất |
48671 |
Giải nhì |
23783 |
Giải ba |
99153 21173 |
Giải tư |
75614 95795 41004 52337 92792 67188 54820 |
Giải năm |
9346 |
Giải sáu |
6343 1249 1060 |
Giải bảy |
509 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 4,9 | 7 | 1 | 4 | 9 | 2 | 0 | 4,5,72,8 | 3 | 7 | 0,1 | 4 | 3,6,9 | 5,9 | 5 | 3,5 | 4 | 6 | 0 | 3 | 7 | 1,32 | 8 | 8 | 3,8 | 0,4 | 9 | 2,5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
911419 |
Giải nhất |
91516 |
Giải nhì |
03401 |
Giải ba |
78655 80019 |
Giải tư |
91334 04473 32578 11939 47056 93740 70539 |
Giải năm |
0325 |
Giải sáu |
4647 8029 4842 |
Giải bảy |
320 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 1 | 0 | 1 | 6,7,92 | 4 | 2 | 0,5,9 | 7 | 3 | 4,92 | 3 | 4 | 0,2,7 | 2,5 | 5 | 5,6 | 1,5 | 6 | | 1,4 | 7 | 3,8 | 7 | 8 | | 12,2,32 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|