|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
49457 |
Giải nhất |
54292 |
Giải nhì |
40907 |
Giải ba |
96810 07777 |
Giải tư |
92995 21422 75068 06014 37100 37077 71956 |
Giải năm |
9754 |
Giải sáu |
2207 6624 9791 |
Giải bảy |
958 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,72 | 9 | 1 | 0,4 | 2,9 | 2 | 2,4 | | 3 | | 1,2,5 | 4 | | 7,9 | 5 | 4,6,7,8 | 5 | 6 | 8 | 02,5,72 | 7 | 5,72 | 5,6 | 8 | | | 9 | 1,2,5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
97252 |
Giải nhất |
53609 |
Giải nhì |
94186 |
Giải ba |
19399 38864 |
Giải tư |
30299 83194 83348 58437 45244 19198 00210 |
Giải năm |
6109 |
Giải sáu |
1376 4958 0968 |
Giải bảy |
987 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 92 | | 1 | 0 | 5 | 2 | | 9 | 3 | 7 | 4,6,9 | 4 | 4,8 | | 5 | 2,8 | 7,8 | 6 | 4,8 | 3,8 | 7 | 6 | 4,5,6,9 | 8 | 6,7 | 02,92 | 9 | 3,4,8,92 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
59194 |
Giải nhất |
20331 |
Giải nhì |
08042 |
Giải ba |
80348 48151 |
Giải tư |
15448 03674 32699 32533 65936 66142 11548 |
Giải năm |
1421 |
Giải sáu |
6277 7249 6902 |
Giải bảy |
949 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 2,3,5 | 1 | | 0,42,8 | 2 | 1 | 3 | 3 | 1,3,6 | 7,9 | 4 | 22,83,92 | | 5 | 1 | 3 | 6 | | 7 | 7 | 4,7 | 43 | 8 | 2 | 42,9 | 9 | 4,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
80825 |
Giải nhất |
65380 |
Giải nhì |
12896 |
Giải ba |
93880 28464 |
Giải tư |
17845 78231 21976 40034 71157 99125 34126 |
Giải năm |
5921 |
Giải sáu |
8425 4931 5536 |
Giải bảy |
283 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | | 1,2,32 | 1 | 1 | | 2 | 1,53,6 | 8 | 3 | 12,4,6 | 3,6 | 4 | 5 | 23,4 | 5 | 7 | 2,3,7,9 | 6 | 4 | 5 | 7 | 6 | | 8 | 02,3 | | 9 | 6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
71035 |
Giải nhất |
71765 |
Giải nhì |
68407 |
Giải ba |
61196 00790 |
Giải tư |
79729 87818 13470 82918 02378 88936 66930 |
Giải năm |
6815 |
Giải sáu |
6435 1272 1526 |
Giải bảy |
032 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,9 | 0 | 7 | | 1 | 5,82 | 3,7 | 2 | 6,9 | | 3 | 0,2,52,6 | | 4 | | 1,32,6 | 5 | 7 | 2,3,9 | 6 | 5 | 0,5 | 7 | 0,2,8 | 12,7 | 8 | | 2 | 9 | 0,6 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
88102 |
Giải nhất |
35151 |
Giải nhì |
86961 |
Giải ba |
95807 34544 |
Giải tư |
56493 94337 15815 97687 13428 61637 16780 |
Giải năm |
3919 |
Giải sáu |
4075 4061 3657 |
Giải bảy |
744 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,3,7 | 5,62 | 1 | 5,9 | 0 | 2 | 8 | 0,9 | 3 | 72 | 42 | 4 | 42 | 1,7 | 5 | 1,7 | | 6 | 12 | 0,32,5,8 | 7 | 5 | 2 | 8 | 0,7 | 1 | 9 | 3 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
40477 |
Giải nhất |
25725 |
Giải nhì |
21947 |
Giải ba |
41253 48660 |
Giải tư |
55066 86058 88816 23317 38226 93501 03190 |
Giải năm |
1130 |
Giải sáu |
5611 0799 2491 |
Giải bảy |
830 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,6,9 | 0 | 1 | 0,1,9 | 1 | 1,6,7 | | 2 | 5,6 | 5 | 3 | 02 | | 4 | 7 | 2 | 5 | 3,8 | 1,2,6,8 | 6 | 0,6 | 1,4,7 | 7 | 7 | 5 | 8 | 6 | 9 | 9 | 0,1,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|