|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
30858 |
Giải nhất |
85348 |
Giải nhì |
58465 |
Giải ba |
08081 06123 |
Giải tư |
02479 77900 50557 48709 14924 79708 64569 |
Giải năm |
9610 |
Giải sáu |
3930 3646 2967 |
Giải bảy |
853 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3 | 0 | 0,8,9 | 8 | 1 | 0 | | 2 | 3,4 | 2,5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 62,8 | 6 | 5 | 3,7,8 | 42 | 6 | 5,7,9 | 5,6 | 7 | 9 | 0,4,5 | 8 | 1 | 0,6,7 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
93799 |
Giải nhất |
88610 |
Giải nhì |
80583 |
Giải ba |
06013 70100 |
Giải tư |
05405 31572 99438 22515 56340 49563 10061 |
Giải năm |
7830 |
Giải sáu |
3470 0539 7902 |
Giải bảy |
503 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,4 7 | 0 | 0,2,3,5 | 6 | 1 | 0,3,5 | 0,7 | 2 | | 0,1,6,8 | 3 | 0,8,9 | | 4 | 0 | 0,1 | 5 | | | 6 | 1,3 | | 7 | 0,2,8 | 3,7 | 8 | 3 | 3,9 | 9 | 9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
85907 |
Giải nhất |
34985 |
Giải nhì |
51075 |
Giải ba |
54888 16036 |
Giải tư |
09973 37858 78610 09551 72527 42998 05157 |
Giải năm |
7340 |
Giải sáu |
7348 4213 0644 |
Giải bảy |
315 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 7 | 5 | 1 | 0,3,5 | | 2 | 7 | 1,7 | 3 | 6 | 4 | 4 | 0,4,8 | 1,72,8 | 5 | 1,7,8 | 3 | 6 | | 0,2,5 | 7 | 3,52 | 4,5,8,9 | 8 | 5,8 | | 9 | 8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
72308 |
Giải nhất |
18819 |
Giải nhì |
28381 |
Giải ba |
85379 84435 |
Giải tư |
93433 44668 26648 88325 39591 81914 94481 |
Giải năm |
7045 |
Giải sáu |
4689 8515 0791 |
Giải bảy |
964 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 82,92 | 1 | 4,5,9 | | 2 | 5 | 3 | 3 | 3,5 | 1,6 | 4 | 5,8 | 1,2,3,4 | 5 | | 9 | 6 | 4,8 | | 7 | 9 | 0,4,6 | 8 | 12,9 | 1,7,8 | 9 | 12,6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
60730 |
Giải nhất |
97839 |
Giải nhì |
31899 |
Giải ba |
48885 52718 |
Giải tư |
50875 08985 72390 82220 42301 82617 29127 |
Giải năm |
1540 |
Giải sáu |
1146 2581 8905 |
Giải bảy |
211 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,9 | 0 | 1,5 | 0,1,8 | 1 | 1,7,8 | | 2 | 0,7 | | 3 | 0,9 | | 4 | 0,6 | 0,7,83 | 5 | | 4 | 6 | | 1,2 | 7 | 5 | 1 | 8 | 1,53 | 3,9 | 9 | 0,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
80418 |
Giải nhất |
20735 |
Giải nhì |
15594 |
Giải ba |
23835 07613 |
Giải tư |
37158 84081 30654 91287 73280 67643 35602 |
Giải năm |
1341 |
Giải sáu |
3229 2524 8869 |
Giải bảy |
910 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 2 | 4,8 | 1 | 0,3,8 | 0 | 2 | 4,5,9 | 1,4 | 3 | 52 | 2,5,9 | 4 | 1,3 | 2,32 | 5 | 4,8 | | 6 | 9 | 8 | 7 | | 1,5 | 8 | 0,1,7 | 2,6 | 9 | 4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
96886 |
Giải nhất |
91607 |
Giải nhì |
54071 |
Giải ba |
24983 33810 |
Giải tư |
93594 83364 47728 24728 16331 58485 21702 |
Giải năm |
0180 |
Giải sáu |
0498 5005 6343 |
Giải bảy |
937 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 2,5,7 | 3,7 | 1 | 0 | 0 | 2 | 82 | 4,8 | 3 | 1,7 | 6,9 | 4 | 3 | 0,8 | 5 | 7 | 8 | 6 | 4 | 0,3,5 | 7 | 1 | 22,9 | 8 | 0,3,5,6 | | 9 | 4,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|