|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
242689 |
Giải nhất |
74375 |
Giải nhì |
41263 |
Giải ba |
88557 47660 |
Giải tư |
45381 26587 56794 29775 91500 05521 90987 |
Giải năm |
7274 |
Giải sáu |
2610 0689 2034 |
Giải bảy |
559 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6 | 0 | 0 | 2,8 | 1 | 0 | | 2 | 1 | 6 | 3 | 4 | 3,7,9 | 4 | | 6,72 | 5 | 7,9 | | 6 | 0,3,5 | 5,82 | 7 | 4,52 | | 8 | 1,72,92 | 5,82 | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
809230 |
Giải nhất |
80128 |
Giải nhì |
83421 |
Giải ba |
14321 93360 |
Giải tư |
04522 76235 42344 27866 67643 07816 80732 |
Giải năm |
7712 |
Giải sáu |
9120 8725 8660 |
Giải bảy |
207 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,62 | 0 | 6,7 | 22 | 1 | 2,6 | 1,2,3 | 2 | 0,12,2,5 8 | 4 | 3 | 0,2,5 | 4 | 4 | 3,4 | 2,3 | 5 | | 0,1,6 | 6 | 02,6 | 0 | 7 | | 2 | 8 | | | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
912571 |
Giải nhất |
31485 |
Giải nhì |
68680 |
Giải ba |
66631 96861 |
Giải tư |
63679 05035 05533 18541 44932 66595 94416 |
Giải năm |
0368 |
Giải sáu |
9211 6900 5418 |
Giải bảy |
183 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,4 | 1,3,4,6 7 | 1 | 1,6,8 | 3 | 2 | | 3,8 | 3 | 1,2,3,5 | 0 | 4 | 1 | 3,8,9 | 5 | | 1 | 6 | 1,8 | | 7 | 1,9 | 1,6 | 8 | 0,3,5 | 7 | 9 | 5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
262149 |
Giải nhất |
04937 |
Giải nhì |
12924 |
Giải ba |
43871 62115 |
Giải tư |
03907 11765 64773 92230 05063 25960 33909 |
Giải năm |
4183 |
Giải sáu |
9247 2254 0571 |
Giải bảy |
845 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 7,9 | 72,9 | 1 | 5 | | 2 | 4 | 6,7,8 | 3 | 0,7 | 2,5 | 4 | 5,7,9 | 1,4,6 | 5 | 4 | | 6 | 0,3,5 | 0,3,4 | 7 | 12,3 | | 8 | 3 | 0,4 | 9 | 1 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
174045 |
Giải nhất |
88706 |
Giải nhì |
70608 |
Giải ba |
45596 91703 |
Giải tư |
18941 33052 95372 30696 20048 53087 54863 |
Giải năm |
4482 |
Giải sáu |
1494 8907 6366 |
Giải bảy |
817 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,6,7,8 | 4 | 1 | 7 | 5,7,8 | 2 | | 0,6 | 3 | | 9 | 4 | 1,5,8 | 4 | 5 | 2 | 0,6,92 | 6 | 3,6 | 0,1,8 | 7 | 2 | 0,4,9 | 8 | 2,7 | | 9 | 4,62,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
463069 |
Giải nhất |
27050 |
Giải nhì |
61911 |
Giải ba |
35385 27029 |
Giải tư |
36692 72092 38667 94302 03665 73998 41319 |
Giải năm |
5506 |
Giải sáu |
2801 9360 3855 |
Giải bảy |
716 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 1,2,6 | 0,1 | 1 | 1,6,9 | 0,92 | 2 | 3,9 | 2 | 3 | | | 4 | | 5,6,8 | 5 | 0,5 | 0,1 | 6 | 0,5,7,9 | 6 | 7 | | 9 | 8 | 5 | 1,2,6 | 9 | 22,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
297436 |
Giải nhất |
86276 |
Giải nhì |
98217 |
Giải ba |
16759 42772 |
Giải tư |
85717 06610 68061 24179 27617 35573 40614 |
Giải năm |
1425 |
Giải sáu |
9376 8375 4806 |
Giải bảy |
024 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 6 | 6 | 1 | 0,4,73 | 7 | 2 | 4,5 | 7 | 3 | 6 | 1,2 | 4 | | 2,7 | 5 | 9 | 0,3,72 | 6 | 1 | 13,9 | 7 | 2,3,5,62 9 | | 8 | | 5,7 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|