|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
65011 |
Giải nhất |
05974 |
Giải nhì |
02099 |
Giải ba |
85260 04612 |
Giải tư |
24397 86611 62849 78519 99965 15590 78290 |
Giải năm |
7546 |
Giải sáu |
5582 3359 2937 |
Giải bảy |
440 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,92 | 0 | | 12,5 | 1 | 12,2,9 | 1,8 | 2 | | | 3 | 7 | 7 | 4 | 0,6,9 | 6 | 5 | 1,9 | 4 | 6 | 0,5 | 3,9 | 7 | 4 | | 8 | 2 | 1,4,5,9 | 9 | 02,7,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
65377 |
Giải nhất |
55571 |
Giải nhì |
74326 |
Giải ba |
50473
73376 |
Giải tư |
89756 80125 44107 68194 16353 24912 34417 |
Giải năm |
0859 |
Giải sáu |
5895 4624 8871 |
Giải bảy |
726 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 72 | 1 | 2,7 | 1 | 2 | 4,5,62 | 5,7 | 3 | | 2,9 | 4 | 9 | 2,9 | 5 | 3,6,9 | 22,5,7 | 6 | | 0,1,7 | 7 | 12,3,6,7 | | 8 | | 4,5 | 9 | 4,5 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
05548 |
Giải nhất |
34193 |
Giải nhì |
33929 |
Giải ba |
11029
24060 |
Giải tư |
45676
80934
08445
82001
78467
67009
19121 |
Giải năm |
0944 |
Giải sáu |
1774
4296
8625 |
Giải bảy |
858 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,9 | 0,2 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1,5,92 | 9 | 3 | 4 | 3,4,7 | 4 | 4,5,8 | 2,4 | 5 | 8 | 7,9 | 6 | 0,7 | 6 | 7 | 4,6 | 4,5 | 8 | | 0,22 | 9 | 3,6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
86176 |
Giải nhất |
44358 |
Giải nhì |
53146 |
Giải ba |
13940
30674 |
Giải tư |
42297
80338
35144
18028
98734
28837
89315 |
Giải năm |
8588 |
Giải sáu |
6838
7010
6369 |
Giải bảy |
337 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | | | 1 | 0,5 | | 2 | 8 | | 3 | 4,72,82 | 3,4,7 | 4 | 0,4,6 | 1 | 5 | 7,8 | 4,7 | 6 | 9 | 32,5,9 | 7 | 4,6 | 2,32,5,8 | 8 | 8 | 6 | 9 | 7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
98316 |
Giải nhất |
70321 |
Giải nhì |
70748 |
Giải ba |
47940 09818 |
Giải tư |
15244 41899 69629 27015 97204 38171 58252 |
Giải năm |
9478 |
Giải sáu |
6570 7785 9439 |
Giải bảy |
074 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 4 | 2,7 | 1 | 5,6,8 | 5,7 | 2 | 1,9 | | 3 | 9 | 0,4,7 | 4 | 0,4,8 | 1,8 | 5 | 2 | 1 | 6 | | | 7 | 0,1,2,4 8 | 1,4,7 | 8 | 5 | 2,3,9 | 9 | 9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
48399 |
Giải nhất |
80946 |
Giải nhì |
66224 |
Giải ba |
42450 77106 |
Giải tư |
05660 77244 21334 17076 98502 22712 60956 |
Giải năm |
2856 |
Giải sáu |
2067 5965 1542 |
Giải bảy |
789 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 2,6 | | 1 | 2 | 0,1,4 | 2 | 4 | | 3 | 4 | 2,3,4 | 4 | 2,4,6 | 6 | 5 | 0,62 | 0,4,52,7 | 6 | 0,5,7 | 6 | 7 | 6,8 | 7 | 8 | 9 | 8,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|