|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
55849 |
Giải nhất |
25991 |
Giải nhì |
93623 |
Giải ba |
07389 02701 |
Giải tư |
01567 14455 57888 89791 33015 76028 23664 |
Giải năm |
1712 |
Giải sáu |
2492 6775 9779 |
Giải bảy |
425 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,92 | 1 | 2,5 | 1,9 | 2 | 3,5,8 | 2 | 3 | | 6 | 4 | 9 | 1,2,5,7 | 5 | 5 | | 6 | 4,7 | 6,9 | 7 | 5,9 | 2,8 | 8 | 8,9 | 4,7,8 | 9 | 12,2,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
43123 |
Giải nhất |
71846 |
Giải nhì |
75021 |
Giải ba |
89087 42528 |
Giải tư |
22988 52388 89162 87121 21459 53232 43952 |
Giải năm |
4901 |
Giải sáu |
6302 1260 5973 |
Giải bảy |
282 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,2 | 0,22 | 1 | | 0,3,5,6 8 | 2 | 12,3,8 | 2,7 | 3 | 2 | | 4 | 6 | | 5 | 2,9 | 4 | 6 | 0,2,9 | 8 | 7 | 3 | 2,82 | 8 | 2,7,82 | 5,6 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
18956 |
Giải nhất |
00316 |
Giải nhì |
72984 |
Giải ba |
86253 20337 |
Giải tư |
90577 70802 26953 39628 97892 32903 18942 |
Giải năm |
8957 |
Giải sáu |
0735 9096 7485 |
Giải bảy |
469 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3 | | 1 | 6 | 0,3,4,9 | 2 | 8 | 0,52 | 3 | 2,5,7 | 8 | 4 | 2 | 3,8 | 5 | 32,6,7 | 1,5,9 | 6 | 9 | 3,5,7 | 7 | 7 | 2 | 8 | 4,5 | 6 | 9 | 2,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
23240 |
Giải nhất |
88669 |
Giải nhì |
62077 |
Giải ba |
44074 04599 |
Giải tư |
35239 46541 15968 09619 67970 45344 92827 |
Giải năm |
0757 |
Giải sáu |
0964 0634 4227 |
Giải bảy |
164 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | | 4,7 | 1 | 9 | | 2 | 72 | | 3 | 4,9 | 3,4,62,7 | 4 | 0,1,4 | | 5 | 7 | | 6 | 42,8,9 | 22,5,7 | 7 | 0,1,4,7 | 6 | 8 | | 1,3,6,9 | 9 | 9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
82882 |
Giải nhất |
30059 |
Giải nhì |
45575 |
Giải ba |
03061 07721 |
Giải tư |
58557 39267 43609 98000 53614 87290 61628 |
Giải năm |
6192 |
Giải sáu |
4067 9124 2450 |
Giải bảy |
192 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,9 | 0 | 0,9 | 2,6 | 1 | 2,4 | 1,8,92 | 2 | 1,4,8 | | 3 | | 1,2 | 4 | | 7 | 5 | 0,7,9 | | 6 | 1,72 | 5,62 | 7 | 5 | 2 | 8 | 2 | 0,5 | 9 | 0,22 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
26157 |
Giải nhất |
43488 |
Giải nhì |
12003 |
Giải ba |
89726 41010 |
Giải tư |
99512 31159 74801 22768 32105 90721 35638 |
Giải năm |
6660 |
Giải sáu |
4347 8106 0793 |
Giải bảy |
458 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 1,3,5,6 | 0,2 | 1 | 0,2 | 1 | 2 | 1,6 | 0,9 | 3 | 8,9 | | 4 | 7 | 0 | 5 | 7,8,9 | 0,2 | 6 | 0,8 | 4,5 | 7 | | 3,5,6,8 | 8 | 8 | 3,5 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
16375 |
Giải nhất |
51460 |
Giải nhì |
72083 |
Giải ba |
75788 91419 |
Giải tư |
58541 30592 69906 90408 06251 96786 99036 |
Giải năm |
9739 |
Giải sáu |
1651 4465 5976 |
Giải bảy |
185 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 6,8 | 4,52 | 1 | 9 | 9 | 2 | | 8 | 3 | 6,9 | | 4 | 1 | 6,7,8,9 | 5 | 12 | 0,3,7,8 | 6 | 0,5 | | 7 | 5,6 | 0,8 | 8 | 3,5,6,8 | 1,3 | 9 | 2,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|