|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
59285 |
Giải nhất |
70600 |
Giải nhì |
54100 |
Giải ba |
05683 62574 |
Giải tư |
67585 13015 32154 68177 09813 25367 35968 |
Giải năm |
0460 |
Giải sáu |
2700 9572 4866 |
Giải bảy |
790 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03,6,9 | 0 | 03 | | 1 | 3,5 | 7 | 2 | | 1,8 | 3 | | 4,5,7 | 4 | 4 | 1,82 | 5 | 4 | 6 | 6 | 0,6,7,8 | 6,7 | 7 | 2,4,7 | 6 | 8 | 3,52 | | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
75957 |
Giải nhất |
16237 |
Giải nhì |
86713 |
Giải ba |
24451 67064 |
Giải tư |
35318 77810 03995 38829 97940 15511 44097 |
Giải năm |
5167 |
Giải sáu |
2660 1593 1431 |
Giải bảy |
979 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6 | 0 | 4 | 1,3,5 | 1 | 0,1,3,8 | | 2 | 9 | 1,9 | 3 | 1,7 | 0,6 | 4 | 0 | 9 | 5 | 1,7 | | 6 | 0,4,7 | 3,5,6,9 | 7 | 9 | 1 | 8 | | 2,7 | 9 | 3,5,7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
32518 |
Giải nhất |
63463 |
Giải nhì |
84968 |
Giải ba |
94298 37676 |
Giải tư |
12564 78307 93333 53660 27113 64734 64628 |
Giải năm |
2343 |
Giải sáu |
5439 2488 2913 |
Giải bảy |
952 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 7 | | 1 | 32,8 | 5 | 2 | 6,8 | 12,3,4,6 | 3 | 3,4,9 | 3,6 | 4 | 3 | | 5 | 2 | 2,7 | 6 | 0,3,4,8 | 0 | 7 | 6 | 1,2,6,8 9 | 8 | 8 | 3 | 9 | 8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
04535 |
Giải nhất |
53563 |
Giải nhì |
21233 |
Giải ba |
03074 83705 |
Giải tư |
30595 09441 87669 93982 78782 98231 42746 |
Giải năm |
2126 |
Giải sáu |
6570 0592 2528 |
Giải bảy |
774 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5 | 3,4 | 1 | | 82,9 | 2 | 3,6,8 | 2,3,6 | 3 | 1,3,5 | 72 | 4 | 1,6 | 0,3,9 | 5 | | 2,4 | 6 | 3,9 | | 7 | 0,42 | 2 | 8 | 22 | 6 | 9 | 2,5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
23607 |
Giải nhất |
08248 |
Giải nhì |
02154 |
Giải ba |
03248 01870 |
Giải tư |
60929 71357 74958 57088 62738 31945 21197 |
Giải năm |
6359 |
Giải sáu |
8989 7743 4299 |
Giải bảy |
498 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 7 | | 1 | | 2 | 2 | 2,9 | 4 | 3 | 8 | 5 | 4 | 3,5,82 | 4 | 5 | 4,7,8,9 | | 6 | | 0,5,9 | 7 | 0 | 3,42,5,8 9 | 8 | 8,9 | 2,5,8,9 | 9 | 7,8,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
98854 |
Giải nhất |
48835 |
Giải nhì |
46031 |
Giải ba |
56816 63336 |
Giải tư |
02341 73243 40007 20837 68090 28964 40968 |
Giải năm |
5860 |
Giải sáu |
5235 2891 4777 |
Giải bảy |
595 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 7 | 3,4,9 | 1 | 6 | | 2 | | 4 | 3 | 1,53,6,7 | 5,6 | 4 | 1,3 | 33,9 | 5 | 4 | 1,3 | 6 | 0,4,8 | 0,3,7 | 7 | 7 | 6 | 8 | | | 9 | 0,1,5 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
89990 |
Giải nhất |
74173 |
Giải nhì |
20930 |
Giải ba |
35599 67306 |
Giải tư |
12589 98004 32225 51846 14654 53296 12943 |
Giải năm |
2611 |
Giải sáu |
0615 6556 5056 |
Giải bảy |
030 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,9 | 0 | 4,6 | 1 | 1 | 1,5 | | 2 | 5 | 4,7 | 3 | 02 | 0,5 | 4 | 3,6 | 1,2 | 5 | 4,62 | 0,4,52,9 | 6 | | | 7 | 3 | 8 | 8 | 8,9 | 8,9 | 9 | 0,6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|