|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
26494 |
Giải nhất |
01161 |
Giải nhì |
76693 |
Giải ba |
82381 13142 |
Giải tư |
42538 18254 63394 02906 74714 59151 16927 |
Giải năm |
4688 |
Giải sáu |
2097 0931 8723 |
Giải bảy |
424 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 6 | 3,5,6,8 | 1 | 4 | 4 | 2 | 3,4,7 | 2,9 | 3 | 1,8 | 1,2,5,92 | 4 | 0,2 | | 5 | 1,4 | 0 | 6 | 1 | 2,9 | 7 | | 3,8 | 8 | 1,8 | | 9 | 3,42,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
34787 |
Giải nhất |
33044 |
Giải nhì |
43252 |
Giải ba |
39509 54680 |
Giải tư |
61736 18204 11017 41275 06867 03943 86177 |
Giải năm |
3322 |
Giải sáu |
3470 4501 3500 |
Giải bảy |
300 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,7,8 | 0 | 02,1,4,9 | 0 | 1 | 7 | 2,5 | 2 | 2 | 4,7 | 3 | 6 | 0,4 | 4 | 3,4 | 7 | 5 | 2 | 3 | 6 | 7 | 1,6,7,8 | 7 | 0,3,5,7 | | 8 | 0,7 | 0 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
66418 |
Giải nhất |
45579 |
Giải nhì |
96180 |
Giải ba |
43793 61701 |
Giải tư |
68129 75190 67626 06853 77413 18732 21328 |
Giải năm |
2601 |
Giải sáu |
8311 1003 5676 |
Giải bảy |
896 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 12,3 | 02,1 | 1 | 1,3,8 | 3 | 2 | 6,8,9 | 0,1,5,9 | 3 | 2 | | 4 | | | 5 | 3 | 2,7,9 | 6 | | | 7 | 6,8,9 | 1,2,7 | 8 | 0 | 2,7 | 9 | 0,3,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
82104 |
Giải nhất |
68357 |
Giải nhì |
20073 |
Giải ba |
46683 01796 |
Giải tư |
73497 63307 02033 23052 25706 26864 35658 |
Giải năm |
9639 |
Giải sáu |
6276 6565 8316 |
Giải bảy |
205 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,5,6 7 | | 1 | 6 | 5 | 2 | | 0,3,7,8 | 3 | 3,9 | 0,6 | 4 | | 0,6 | 5 | 2,7,8 | 0,1,7,9 | 6 | 4,5 | 0,5,9 | 7 | 3,6 | 5 | 8 | 3 | 3 | 9 | 6,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
77100 |
Giải nhất |
62978 |
Giải nhì |
76571 |
Giải ba |
29775 60730 |
Giải tư |
55199 01772 74649 74387 37200 74520 70479 |
Giải năm |
0225 |
Giải sáu |
5522 5017 7058 |
Giải bảy |
359 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,3 | 0 | 02 | 7 | 1 | 7 | 2,4,7 | 2 | 0,2,5 | | 3 | 0 | | 4 | 2,9 | 2,7 | 5 | 8,9 | | 6 | | 1,8 | 7 | 1,2,5,8 9 | 5,7 | 8 | 7 | 4,5,7,9 | 9 | 9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
54744 |
Giải nhất |
90683 |
Giải nhì |
53812 |
Giải ba |
96802 97400 |
Giải tư |
64504 52074 05765 37505 42718 90324 03663 |
Giải năm |
2915 |
Giải sáu |
0806 5431 8608 |
Giải bảy |
848 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,4,5 6,8 | 3 | 1 | 2,5,8 | 0,1 | 2 | 4 | 6,8 | 3 | 1 | 0,2,4,7 | 4 | 4,5,8 | 0,1,4,6 | 5 | | 0 | 6 | 3,5 | | 7 | 4 | 0,1,4 | 8 | 3 | | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
19797 |
Giải nhất |
75366 |
Giải nhì |
62554 |
Giải ba |
53317 48874 |
Giải tư |
04391 57377 74947 08410 01909 73010 75701 |
Giải năm |
8199 |
Giải sáu |
9245 3948 0454 |
Giải bảy |
567 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 1,9 | 0,9 | 1 | 02,7 | | 2 | | | 3 | | 52,7 | 4 | 5,7,8 | 4 | 5 | 42 | 6 | 6 | 6,7 | 1,4,6,7 9 | 7 | 4,7 | 4 | 8 | | 0,92 | 9 | 1,7,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|