|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
489487 |
Giải nhất |
54236 |
Giải nhì |
75309 |
Giải ba |
55042 14091 |
Giải tư |
82612 55580 62169 33841 26512 87506 58858 |
Giải năm |
0649 |
Giải sáu |
0282 5867 7401 |
Giải bảy |
062 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,6,9 | 0,4,9 | 1 | 22 | 12,4,6,8 | 2 | | | 3 | 6 | | 4 | 1,2,9 | 5 | 5 | 5,8 | 0,3 | 6 | 2,7,9 | 6,8 | 7 | | 5 | 8 | 0,2,7 | 0,4,6 | 9 | 1 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
051532 |
Giải nhất |
39832 |
Giải nhì |
50544 |
Giải ba |
88399 24841 |
Giải tư |
99616 52642 19990 25927 88929 53639 15727 |
Giải năm |
2730 |
Giải sáu |
7800 2008 3848 |
Giải bảy |
420 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,9 | 0 | 0,8 | 4 | 1 | 6 | 32,4 | 2 | 0,72,9 | | 3 | 0,22,8,9 | 4 | 4 | 1,2,4,8 | | 5 | | 1 | 6 | | 22 | 7 | | 0,3,4 | 8 | | 2,3,9 | 9 | 0,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
496870 |
Giải nhất |
45814 |
Giải nhì |
40790 |
Giải ba |
09531 20171 |
Giải tư |
50687 62077 78156 90349 06387 13105 52735 |
Giải năm |
7718 |
Giải sáu |
9894 9244 5571 |
Giải bảy |
697 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,9 | 0 | 5 | 3,72 | 1 | 4,8 | | 2 | | | 3 | 1,5 | 1,4,9 | 4 | 4,9 | 0,3 | 5 | 0,6 | 5 | 6 | | 7,82,9 | 7 | 0,12,7 | 1 | 8 | 72 | 4 | 9 | 0,4,7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
898682 |
Giải nhất |
66199 |
Giải nhì |
96023 |
Giải ba |
04605 68175 |
Giải tư |
35087 09146 68288 41548 20769 28635 91659 |
Giải năm |
2006 |
Giải sáu |
8793 2750 6930 |
Giải bảy |
850 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,52,7 | 0 | 5,6 | | 1 | | 8 | 2 | 3 | 2,9 | 3 | 0,5 | | 4 | 6,8 | 0,3,7 | 5 | 02,9 | 0,4 | 6 | 9 | 8 | 7 | 0,5 | 4,8 | 8 | 2,7,8 | 5,6,9 | 9 | 3,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
974810 |
Giải nhất |
78965 |
Giải nhì |
57422 |
Giải ba |
42027 27224 |
Giải tư |
57080 38288 57904 42906 71611 78585 86742 |
Giải năm |
6513 |
Giải sáu |
0703 4277 7616 |
Giải bảy |
623 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 3,4,6 | 1 | 1 | 0,1,3,6 | 2,4 | 2 | 2,3,4,7 | 0,1,2 | 3 | | 0,2 | 4 | 2 | 6,8,9 | 5 | | 0,1 | 6 | 5 | 2,7 | 7 | 7 | 8 | 8 | 0,5,8 | | 9 | 5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
834431 |
Giải nhất |
82968 |
Giải nhì |
45832 |
Giải ba |
78195 42892 |
Giải tư |
07953 35727 18456 08279 52155 20804 21019 |
Giải năm |
8512 |
Giải sáu |
5083 9185 1360 |
Giải bảy |
125 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4 | 3 | 1 | 2,9 | 1,3,9 | 2 | 5,7 | 5,8 | 3 | 1,2,6 | 0 | 4 | | 2,5,8,9 | 5 | 3,5,6 | 3,5 | 6 | 0,8 | 2 | 7 | 9 | 6 | 8 | 3,5 | 1,7 | 9 | 2,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
733980 |
Giải nhất |
94636 |
Giải nhì |
49192 |
Giải ba |
74333 91493 |
Giải tư |
91628 52167 17536 39354 16726 40657 40875 |
Giải năm |
2391 |
Giải sáu |
3853 8923 0734 |
Giải bảy |
487 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 9 | 1 | | 9 | 2 | 3,6,8 | 2,3,5,9 | 3 | 3,4,62 | 3,5 | 4 | | 7 | 5 | 3,4,7 | 2,32 | 6 | 7 | 5,6,82 | 7 | 5 | 2 | 8 | 0,72 | | 9 | 1,2,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|