|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
09781 |
Giải nhất |
84119 |
Giải nhì |
40508 |
Giải ba |
53900 60806 |
Giải tư |
82563 16741 65058 98215 70150 95143 03026 |
Giải năm |
5740 |
Giải sáu |
8180 5147 6881 |
Giải bảy |
860 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5,6 8 | 0 | 0,6,8 | 4,82 | 1 | 5,9 | 8 | 2 | 6 | 4,6 | 3 | | | 4 | 0,1,3,7 | 1 | 5 | 0,8 | 0,2 | 6 | 0,3 | 4 | 7 | | 0,5 | 8 | 0,12,2 | 1 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
33368 |
Giải nhất |
00928 |
Giải nhì |
86533 |
Giải ba |
62833 71168 |
Giải tư |
20581 28131 52634 85200 84216 08587 29600 |
Giải năm |
0107 |
Giải sáu |
1936 2543 6773 |
Giải bảy |
050 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,5 | 0 | 02,7 | 3,8 | 1 | 6 | | 2 | 8 | 32,4,7 | 3 | 1,32,4,6 | 3 | 4 | 3 | | 5 | 0,9 | 1,3 | 6 | 82 | 0,8 | 7 | 3 | 2,62 | 8 | 1,7 | 5 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
49811 |
Giải nhất |
53940 |
Giải nhì |
01930 |
Giải ba |
17805 07764 |
Giải tư |
91100 08113 10846 54156 54535 85448 59295 |
Giải năm |
6762 |
Giải sáu |
0347 8018 7916 |
Giải bảy |
021 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4 | 0 | 0,2,5 | 1,2 | 1 | 1,3,6,8 | 0,6 | 2 | 1 | 1 | 3 | 0,5 | 6 | 4 | 0,6,7,8 | 0,3,9 | 5 | 6 | 1,4,5 | 6 | 2,4 | 4 | 7 | | 1,4 | 8 | | | 9 | 5 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
06974 |
Giải nhất |
32125 |
Giải nhì |
85631 |
Giải ba |
62880 55643 |
Giải tư |
17355 74395 63905 63995 43880 45267 61861 |
Giải năm |
2943 |
Giải sáu |
2339 4798 3322 |
Giải bảy |
276 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | 5 | 3,6 | 1 | | 2,4 | 2 | 2,5 | 42 | 3 | 1,9 | 7 | 4 | 2,32 | 0,2,5,92 | 5 | 5 | 7 | 6 | 1,7 | 6 | 7 | 4,6 | 9 | 8 | 02 | 3 | 9 | 52,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
07016 |
Giải nhất |
88970 |
Giải nhì |
61868 |
Giải ba |
09675 97266 |
Giải tư |
09733 16566 14462 65607 09791 37841 23183 |
Giải năm |
7466 |
Giải sáu |
7337 6991 7335 |
Giải bảy |
596 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 7 | 4,5,92 | 1 | 6 | 6 | 2 | | 3,8 | 3 | 3,5,7 | | 4 | 1 | 3,7 | 5 | 1 | 1,63,9 | 6 | 2,63,8 | 0,3 | 7 | 0,5 | 6 | 8 | 3 | | 9 | 12,6 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
25461 |
Giải nhất |
14884 |
Giải nhì |
91018 |
Giải ba |
06433 57513 |
Giải tư |
25893 76473 43290 41912 32875 70515 34282 |
Giải năm |
8506 |
Giải sáu |
5846 2923 5753 |
Giải bảy |
762 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 6 | 6 | 1 | 2,3,4,5 8 | 1,6,8 | 2 | 3 | 1,2,3,5 7,9 | 3 | 3 | 1,8 | 4 | 6 | 1,7 | 5 | 3 | 0,4 | 6 | 1,2 | | 7 | 3,5 | 1 | 8 | 2,4 | | 9 | 0,3 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
59829 |
Giải nhất |
97542 |
Giải nhì |
72340 |
Giải ba |
64472 26177 |
Giải tư |
89807 14711 19764 89313 09474 43677 90405 |
Giải năm |
4832 |
Giải sáu |
9344 4172 4086 |
Giải bảy |
215 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5,7 | 1 | 1 | 1,3,4,5 | 3,4,72 | 2 | 9 | 1 | 3 | 2 | 1,4,6,7 | 4 | 0,2,4 | 0,1 | 5 | | 8 | 6 | 4 | 0,72 | 7 | 22,4,72 | | 8 | 6 | 2 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
81603 |
Giải nhất |
66393 |
Giải nhì |
37692 |
Giải ba |
58354 31922 |
Giải tư |
84159 10331 36547 90143 77437 71807 06873 |
Giải năm |
6274 |
Giải sáu |
9660 8599 6779 |
Giải bảy |
714 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,7,9 | 3 | 1 | 4 | 2,9 | 2 | 2 | 0,4,7,9 | 3 | 1,7 | 1,5,7 | 4 | 3,7 | | 5 | 4,9 | | 6 | 0 | 0,3,4 | 7 | 3,4,9 | | 8 | | 0,5,7,9 | 9 | 2,3,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|