|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
84654 |
Giải nhất |
59882 |
Giải nhì |
62504 |
Giải ba |
79652 14926 |
Giải tư |
84372 32079 13146 12174 33317 47048 46723 |
Giải năm |
3746 |
Giải sáu |
0847 5038 4207 |
Giải bảy |
819 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,7 | | 1 | 7,9 | 5,7,8 | 2 | 3,6 | 2,8 | 3 | 8 | 0,5,7 | 4 | 62,7,8 | | 5 | 2,4 | 2,42 | 6 | | 0,1,4 | 7 | 2,4,9 | 3,4 | 8 | 2,3 | 1,7 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
00078 |
Giải nhất |
14203 |
Giải nhì |
60694 |
Giải ba |
02370 15192 |
Giải tư |
94308 92331 34183 20442 91246 36953 26648 |
Giải năm |
3997 |
Giải sáu |
9584 9371 1251 |
Giải bảy |
315 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,6,8 | 3,5,7 | 1 | 5 | 4,9 | 2 | | 0,5,8 | 3 | 1 | 8,9 | 4 | 2,6,8 | 1 | 5 | 1,3 | 0,4 | 6 | | 9 | 7 | 0,1,8 | 0,4,7 | 8 | 3,4 | | 9 | 2,4,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
13300 |
Giải nhất |
02555 |
Giải nhì |
26642 |
Giải ba |
88678 23421 |
Giải tư |
39661 59771 23571 82139 04175 68741 56123 |
Giải năm |
4367 |
Giải sáu |
0600 7038 1753 |
Giải bảy |
021 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02 | 22,4,6,72 | 1 | | 4 | 2 | 12,3,7 | 2,5 | 3 | 8,9 | | 4 | 1,2 | 5,7 | 5 | 3,5 | | 6 | 1,7 | 2,6 | 7 | 12,5,8 | 3,7 | 8 | | 3 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
80565 |
Giải nhất |
16597 |
Giải nhì |
86208 |
Giải ba |
58351 26089 |
Giải tư |
00894 91680 27569 96252 85633 66037 49285 |
Giải năm |
9999 |
Giải sáu |
1057 5570 6857 |
Giải bảy |
770 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72,8 | 0 | 8 | 5 | 1 | | 5 | 2 | 9 | 3 | 3 | 3,7 | 9 | 4 | | 6,8 | 5 | 1,2,72 | | 6 | 5,9 | 3,52,9 | 7 | 02 | 0 | 8 | 0,5,9 | 2,6,8,9 | 9 | 4,7,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
23187 |
Giải nhất |
70032 |
Giải nhì |
87719 |
Giải ba |
43370 98516 |
Giải tư |
43181 45742 88041 09543 42039 10766 70386 |
Giải năm |
1600 |
Giải sáu |
9109 7030 9216 |
Giải bảy |
991 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7 | 0 | 0,9 | 4,8,9 | 1 | 62,9 | 3,4 | 2 | | 4 | 3 | 0,2,9 | | 4 | 1,2,3 | | 5 | | 12,6,8 | 6 | 6 | 8 | 7 | 0,8 | 7 | 8 | 1,6,7 | 0,1,3 | 9 | 1 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
49457 |
Giải nhất |
54292 |
Giải nhì |
40907 |
Giải ba |
96810 07777 |
Giải tư |
92995 21422 75068 06014 37100 37077 71956 |
Giải năm |
9754 |
Giải sáu |
2207 6624 9791 |
Giải bảy |
958 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,72 | 9 | 1 | 0,4 | 2,9 | 2 | 2,4 | | 3 | | 1,2,5 | 4 | | 7,9 | 5 | 4,6,7,8 | 5 | 6 | 8 | 02,5,72 | 7 | 5,72 | 5,6 | 8 | | | 9 | 1,2,5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
97252 |
Giải nhất |
53609 |
Giải nhì |
94186 |
Giải ba |
19399 38864 |
Giải tư |
30299 83194 83348 58437 45244 19198 00210 |
Giải năm |
6109 |
Giải sáu |
1376 4958 0968 |
Giải bảy |
987 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 92 | | 1 | 0 | 5 | 2 | | 9 | 3 | 7 | 4,6,9 | 4 | 4,8 | | 5 | 2,8 | 7,8 | 6 | 4,8 | 3,8 | 7 | 6 | 4,5,6,9 | 8 | 6,7 | 02,92 | 9 | 3,4,8,92 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
59194 |
Giải nhất |
20331 |
Giải nhì |
08042 |
Giải ba |
80348 48151 |
Giải tư |
15448 03674 32699 32533 65936 66142 11548 |
Giải năm |
1421 |
Giải sáu |
6277 7249 6902 |
Giải bảy |
949 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 2,3,5 | 1 | | 0,42,8 | 2 | 1 | 3 | 3 | 1,3,6 | 7,9 | 4 | 22,83,92 | | 5 | 1 | 3 | 6 | | 7 | 7 | 4,7 | 43 | 8 | 2 | 42,9 | 9 | 4,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|