|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
598797 |
Giải nhất |
97955 |
Giải nhì |
21416 |
Giải ba |
86512 78212 |
Giải tư |
11373 21029 72903 92778 17292 34601 02095 |
Giải năm |
0049 |
Giải sáu |
6832 1233 4164 |
Giải bảy |
863 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3 | 0 | 1 | 22,6 | 12,3,9 | 2 | 9 | 0,3,6,7 | 3 | 2,3 | 6 | 4 | 9 | 5,9 | 5 | 5 | 1 | 6 | 3,4 | 92 | 7 | 3,8 | 7 | 8 | | 2,4 | 9 | 2,5,72 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
368303 |
Giải nhất |
16608 |
Giải nhì |
20803 |
Giải ba |
95237 51707 |
Giải tư |
33767 59456 14447 12105 24121 97496 95868 |
Giải năm |
4533 |
Giải sáu |
7301 4313 2894 |
Giải bảy |
259 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,32,5,7 8 | 0,2 | 1 | 3 | 9 | 2 | 1 | 02,1,3 | 3 | 3,7 | 9 | 4 | 7 | 0 | 5 | 6,9 | 5,9 | 6 | 7,8 | 0,3,4,6 | 7 | | 0,6 | 8 | | 5 | 9 | 2,4,6 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
825073 |
Giải nhất |
65069 |
Giải nhì |
48880 |
Giải ba |
18386 56126 |
Giải tư |
38326 92719 14376 64600 20622 14465 72092 |
Giải năm |
5423 |
Giải sáu |
2070 7795 2457 |
Giải bảy |
533 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8 | 0 | 0 | | 1 | 9 | 2,4,9 | 2 | 2,3,62 | 2,3,7 | 3 | 3 | | 4 | 2 | 6,9 | 5 | 7 | 22,7,8 | 6 | 5,9 | 5 | 7 | 0,3,6 | | 8 | 0,6 | 1,6 | 9 | 2,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
797063 |
Giải nhất |
79618 |
Giải nhì |
12519 |
Giải ba |
83520 22416 |
Giải tư |
94288 24286 00702 42684 41920 34403 82699 |
Giải năm |
0750 |
Giải sáu |
2611 0423 8991 |
Giải bảy |
226 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,5 | 0 | 2,3 | 1,9 | 1 | 1,6,8,9 | 0 | 2 | 02,3,62 | 0,2,6 | 3 | | 8 | 4 | | | 5 | 0 | 1,22,8 | 6 | 3 | | 7 | | 1,8 | 8 | 4,6,8 | 1,9 | 9 | 1,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
564243 |
Giải nhất |
60122 |
Giải nhì |
40720 |
Giải ba |
32147 25822 |
Giải tư |
35258 95801 56555 53843 45729 82127 38125 |
Giải năm |
5504 |
Giải sáu |
1841 0618 2092 |
Giải bảy |
073 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,4 | 0,4 | 1 | 8 | 22,9 | 2 | 0,22,5,7 9 | 42,7 | 3 | 8 | 0 | 4 | 1,32,7 | 2,5 | 5 | 5,8 | | 6 | | 2,4 | 7 | 3 | 1,3,5 | 8 | | 2 | 9 | 2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
150924 |
Giải nhất |
60574 |
Giải nhì |
73828 |
Giải ba |
57212 73303 |
Giải tư |
78275 63120 49611 92044 99940 50751 95403 |
Giải năm |
0987 |
Giải sáu |
6055 0471 0453 |
Giải bảy |
716 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 32 | 1,5,7 | 1 | 1,2,6 | 1 | 2 | 0,4,6,8 | 02,5 | 3 | | 2,4,7 | 4 | 0,4 | 5,7 | 5 | 1,3,5 | 1,2 | 6 | | 8 | 7 | 1,4,5 | 2 | 8 | 7 | | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
241436 |
Giải nhất |
61155 |
Giải nhì |
41084 |
Giải ba |
38441 56717 |
Giải tư |
56751 91697 37300 97548 98785 69276 07851 |
Giải năm |
5714 |
Giải sáu |
3216 3651 1792 |
Giải bảy |
895 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 4,53 | 1 | 4,6,7 | 9 | 2 | | | 3 | 6 | 1,8 | 4 | 1,8 | 5,8,9 | 5 | 13,5 | 1,3,7 | 6 | | 1,9 | 7 | 6 | 4,8 | 8 | 4,5,8 | | 9 | 2,5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|