|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
125924 |
Giải nhất |
79348 |
Giải nhì |
97029 |
Giải ba |
97179 41772 |
Giải tư |
52368 06295 55600 72389 03949 82611 35723 |
Giải năm |
0637 |
Giải sáu |
9299 7063 3467 |
Giải bảy |
740 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,4 | 0 | 02 | 1 | 1 | 1 | 7 | 2 | 3,4,9 | 2,6 | 3 | 7 | 2 | 4 | 0,8,9 | 9 | 5 | | | 6 | 3,7,8 | 3,6 | 7 | 2,9 | 4,6 | 8 | 9 | 2,4,7,8 9 | 9 | 5,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
814207 |
Giải nhất |
75657 |
Giải nhì |
39943 |
Giải ba |
13149 00407 |
Giải tư |
55763 36259 02596 86613 81327 18912 35928 |
Giải năm |
6016 |
Giải sáu |
5092 4086 5557 |
Giải bảy |
875 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 72 | | 1 | 2,3,6 | 1,9 | 2 | 7,8 | 1,4,6 | 3 | | | 4 | 3,9 | 5,7 | 5 | 5,72,9 | 1,8,9 | 6 | 3 | 02,2,52 | 7 | 5 | 2 | 8 | 6 | 4,5 | 9 | 2,6 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
507887 |
Giải nhất |
82266 |
Giải nhì |
47247 |
Giải ba |
72399 31886 |
Giải tư |
74730 69622 73866 67636 15357 21436 15362 |
Giải năm |
3460 |
Giải sáu |
6485 0716 1390 |
Giải bảy |
375 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,92 | 0 | | | 1 | 6 | 2,6 | 2 | 2 | | 3 | 0,62 | | 4 | 7 | 7,8 | 5 | 7 | 1,32,62,8 | 6 | 0,2,62 | 4,5,8 | 7 | 5 | | 8 | 5,6,7 | 9 | 9 | 02,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
541235 |
Giải nhất |
50590 |
Giải nhì |
64567 |
Giải ba |
31110 03785 |
Giải tư |
82745 72367 35614 61213 74449 69545 01500 |
Giải năm |
9690 |
Giải sáu |
1403 6282 3277 |
Giải bảy |
381 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,92 | 0 | 0,3 | 8 | 1 | 0,3,4 | 8 | 2 | | 0,1 | 3 | 5 | 1,5 | 4 | 52,9 | 3,42,8 | 5 | 4 | | 6 | 72 | 62,7 | 7 | 7 | | 8 | 1,2,5 | 4 | 9 | 02 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
081420 |
Giải nhất |
35930 |
Giải nhì |
79346 |
Giải ba |
36106 32903 |
Giải tư |
72355 39557 54582 00905 75589 43198 98190 |
Giải năm |
7858 |
Giải sáu |
7024 9014 4431 |
Giải bảy |
806 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,9 | 0 | 3,5,62 | 3 | 1 | 4 | 8 | 2 | 0,4 | 0 | 3 | 0,1 | 1,2 | 4 | 6 | 0,52 | 5 | 52,7,8 | 02,4 | 6 | | 5 | 7 | | 5,9 | 8 | 2,9 | 8 | 9 | 0,8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
269024 |
Giải nhất |
52021 |
Giải nhì |
58102 |
Giải ba |
17011 06047 |
Giải tư |
61120 92829 63556 95376 37783 03552 30749 |
Giải năm |
5604 |
Giải sáu |
3492 0649 3927 |
Giải bảy |
790 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 2,4 | 1,2 | 1 | 1,2 | 0,1,5,9 | 2 | 0,1,4,7 9 | 8 | 3 | | 0,2 | 4 | 7,92 | | 5 | 2,6 | 5,7 | 6 | | 2,4 | 7 | 6 | | 8 | 3 | 2,42 | 9 | 0,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|