|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
074534 |
Giải nhất |
02589 |
Giải nhì |
28886 |
Giải ba |
88092 98767 |
Giải tư |
62203 24725 27842 79546 41903 38354 00667 |
Giải năm |
9743 |
Giải sáu |
2576 1637 0844 |
Giải bảy |
510 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 32 | | 1 | 0 | 4,9 | 2 | 5 | 02,4,6 | 3 | 4,7 | 3,4,5 | 4 | 2,3,4,6 | 2 | 5 | 4 | 4,7,8 | 6 | 3,72 | 3,62 | 7 | 6 | | 8 | 6,9 | 8 | 9 | 2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
158896 |
Giải nhất |
28740 |
Giải nhì |
50442 |
Giải ba |
19046 16360 |
Giải tư |
90647 03101 65777 65410 66322 84570 11990 |
Giải năm |
9289 |
Giải sáu |
0370 8414 6971 |
Giải bảy |
351 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6,72 9 | 0 | 1 | 0,5,7 | 1 | 0,4 | 2,4 | 2 | 2 | | 3 | | 1 | 4 | 0,2,6,7 | | 5 | 1 | 4,9 | 6 | 0,9 | 4,7 | 7 | 02,1,7 | | 8 | 9 | 6,8 | 9 | 0,6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
997263 |
Giải nhất |
32686 |
Giải nhì |
48021 |
Giải ba |
79249 56303 |
Giải tư |
80460 39968 60134 14173 23405 82793 60780 |
Giải năm |
6398 |
Giải sáu |
2202 6735 9337 |
Giải bảy |
701 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 1,2,3,5 | 0,2 | 1 | 5 | 0 | 2 | 1 | 0,6,7,9 | 3 | 4,5,7 | 3 | 4 | 9 | 0,1,3 | 5 | | 8 | 6 | 0,3,8 | 3 | 7 | 3 | 6,9 | 8 | 0,6 | 4 | 9 | 3,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
923632 |
Giải nhất |
40119 |
Giải nhì |
95874 |
Giải ba |
85814 51389 |
Giải tư |
17315 85872 63421 63219 60033 77020 73496 |
Giải năm |
9499 |
Giải sáu |
2512 9437 9173 |
Giải bảy |
663 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | | 2 | 1 | 2,4,5,92 | 1,3,7 | 2 | 0,1 | 3,6,7 | 3 | 2,3,7 | 1,7 | 4 | | 1 | 5 | | 9 | 6 | 3 | 3 | 7 | 0,2,3,4 | | 8 | 9 | 12,8,9 | 9 | 6,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
550291 |
Giải nhất |
58401 |
Giải nhì |
90400 |
Giải ba |
49141 40536 |
Giải tư |
90751 19876 24798 08691 89106 40288 33485 |
Giải năm |
0841 |
Giải sáu |
0001 8651 3139 |
Giải bảy |
950 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,12,6 | 02,42,52,92 | 1 | | | 2 | 6 | | 3 | 6,9 | | 4 | 12 | 8 | 5 | 0,12 | 0,2,3,7 | 6 | | | 7 | 6 | 8,9 | 8 | 5,8 | 3 | 9 | 12,8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
066442 |
Giải nhất |
80142 |
Giải nhì |
65323 |
Giải ba |
15328 17479 |
Giải tư |
47718 30396 56385 30369 18166 26782 05451 |
Giải năm |
8390 |
Giải sáu |
6962 5273 9702 |
Giải bảy |
392 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2 | 5 | 1 | 8 | 0,42,6,8 9 | 2 | 3,8 | 2,7 | 3 | 6 | | 4 | 22 | 8 | 5 | 1 | 3,6,9 | 6 | 2,6,9 | | 7 | 3,9 | 1,2 | 8 | 2,5 | 6,7 | 9 | 0,2,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
116123 |
Giải nhất |
04526 |
Giải nhì |
11379 |
Giải ba |
49772 64749 |
Giải tư |
13903 31845 96154 41991 73086 51646 78514 |
Giải năm |
2521 |
Giải sáu |
3005 7960 7218 |
Giải bảy |
730 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 3,5 | 2,9 | 1 | 4,8 | 7 | 2 | 1,3,6 | 0,2 | 3 | 0 | 1,5 | 4 | 5,6,9 | 0,4 | 5 | 4 | 2,4,7,8 | 6 | 0 | | 7 | 2,6,9 | 1 | 8 | 6 | 4,7 | 9 | 1 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
926363 |
Giải nhất |
26873 |
Giải nhì |
00229 |
Giải ba |
11913 16058 |
Giải tư |
20734 69353 85714 20618 52696 38469 48091 |
Giải năm |
6924 |
Giải sáu |
8717 7737 7059 |
Giải bảy |
498 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 9 | 1 | 0,3,4,7 8 | | 2 | 4,9 | 1,5,6,7 | 3 | 4,7 | 1,2,3 | 4 | | | 5 | 3,8,9 | 9 | 6 | 3,9 | 1,3 | 7 | 3 | 1,5,9 | 8 | | 2,5,6 | 9 | 1,6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|