|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
507887 |
Giải nhất |
82266 |
Giải nhì |
47247 |
Giải ba |
72399 31886 |
Giải tư |
74730 69622 73866 67636 15357 21436 15362 |
Giải năm |
3460 |
Giải sáu |
6485 0716 1390 |
Giải bảy |
375 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,92 | 0 | | | 1 | 6 | 2,6 | 2 | 2 | | 3 | 0,62 | | 4 | 7 | 7,8 | 5 | 7 | 1,32,62,8 | 6 | 0,2,62 | 4,5,8 | 7 | 5 | | 8 | 5,6,7 | 9 | 9 | 02,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
541235 |
Giải nhất |
50590 |
Giải nhì |
64567 |
Giải ba |
31110 03785 |
Giải tư |
82745 72367 35614 61213 74449 69545 01500 |
Giải năm |
9690 |
Giải sáu |
1403 6282 3277 |
Giải bảy |
381 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,92 | 0 | 0,3 | 8 | 1 | 0,3,4 | 8 | 2 | | 0,1 | 3 | 5 | 1,5 | 4 | 52,9 | 3,42,8 | 5 | 4 | | 6 | 72 | 62,7 | 7 | 7 | | 8 | 1,2,5 | 4 | 9 | 02 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
081420 |
Giải nhất |
35930 |
Giải nhì |
79346 |
Giải ba |
36106 32903 |
Giải tư |
72355 39557 54582 00905 75589 43198 98190 |
Giải năm |
7858 |
Giải sáu |
7024 9014 4431 |
Giải bảy |
806 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,9 | 0 | 3,5,62 | 3 | 1 | 4 | 8 | 2 | 0,4 | 0 | 3 | 0,1 | 1,2 | 4 | 6 | 0,52 | 5 | 52,7,8 | 02,4 | 6 | | 5 | 7 | | 5,9 | 8 | 2,9 | 8 | 9 | 0,8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
269024 |
Giải nhất |
52021 |
Giải nhì |
58102 |
Giải ba |
17011 06047 |
Giải tư |
61120 92829 63556 95376 37783 03552 30749 |
Giải năm |
5604 |
Giải sáu |
3492 0649 3927 |
Giải bảy |
790 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 2,4 | 1,2 | 1 | 1,2 | 0,1,5,9 | 2 | 0,1,4,7 9 | 8 | 3 | | 0,2 | 4 | 7,92 | | 5 | 2,6 | 5,7 | 6 | | 2,4 | 7 | 6 | | 8 | 3 | 2,42 | 9 | 0,2 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
053934 |
Giải nhất |
32337 |
Giải nhì |
90369 |
Giải ba |
72018 36272 |
Giải tư |
86597 88114 29515 11119 69886 41555 54465 |
Giải năm |
4624 |
Giải sáu |
8758 2580 6213 |
Giải bảy |
557 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | | | 1 | 3,4,5,8 9 | 7 | 2 | 0,4 | 1 | 3 | 4,7 | 1,2,3 | 4 | | 1,5,6 | 5 | 5,7,8 | 8 | 6 | 5,9 | 3,5,9 | 7 | 2 | 1,5 | 8 | 0,6 | 1,6 | 9 | 7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
738635 |
Giải nhất |
98312 |
Giải nhì |
31443 |
Giải ba |
89456 13633 |
Giải tư |
11419 54943 95284 58157 11607 09241 93638 |
Giải năm |
6162 |
Giải sáu |
9167 6795 9201 |
Giải bảy |
926 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,7 | 0,4 | 1 | 2,9 | 1,6 | 2 | 6 | 3,42 | 3 | 3,5,8 | 7,8 | 4 | 1,32 | 3,9 | 5 | 6,7 | 2,5 | 6 | 2,7 | 0,5,6 | 7 | 4 | 3 | 8 | 4 | 1 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|