|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
387302 |
Giải nhất |
99228 |
Giải nhì |
37730 |
Giải ba |
79221 35253 |
Giải tư |
68306 08979 24851 45891 93691 57198 69738 |
Giải năm |
3814 |
Giải sáu |
0745 8051 3356 |
Giải bảy |
522 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,6 | 2,52,92 | 1 | 4 | 0,2 | 2 | 1,2,8 | 5 | 3 | 0,8 | 1 | 4 | 5 | 4 | 5 | 12,3,6 | 0,5,6 | 6 | 6 | | 7 | 9 | 2,3,9 | 8 | | 7 | 9 | 12,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
919520 |
Giải nhất |
27630 |
Giải nhì |
81428 |
Giải ba |
40744 18288 |
Giải tư |
69726 55621 76461 14436 90338 83163 85915 |
Giải năm |
3958 |
Giải sáu |
4883 2783 2843 |
Giải bảy |
506 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 6 | 2,6 | 1 | 5 | 4 | 2 | 0,1,6,8 | 4,6,82 | 3 | 0,6,8 | 4 | 4 | 2,3,4 | 1 | 5 | 8 | 0,2,3 | 6 | 1,3 | | 7 | | 2,3,5,8 | 8 | 32,8 | | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
859086 |
Giải nhất |
12034 |
Giải nhì |
73753 |
Giải ba |
01571 60317 |
Giải tư |
35775 09205 81819 09320 76355 78829 41750 |
Giải năm |
9302 |
Giải sáu |
0521 7840 9233 |
Giải bảy |
523 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5 | 0 | 2,5 | 2,7 | 1 | 7,9 | 0 | 2 | 0,1,3,9 | 2,3,5 | 3 | 3,4 | 3 | 4 | 0 | 0,52,7 | 5 | 0,3,52 | 8 | 6 | | 1 | 7 | 1,5 | | 8 | 6 | 1,2 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
726241 |
Giải nhất |
86525 |
Giải nhì |
29857 |
Giải ba |
59639 58074 |
Giải tư |
07382 86522 43339 58117 03022 32969 30282 |
Giải năm |
0837 |
Giải sáu |
2005 4745 0815 |
Giải bảy |
909 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,9 | 4,5 | 1 | 5,7 | 22,82 | 2 | 22,5 | | 3 | 7,92 | 7 | 4 | 1,5 | 0,1,2,4 | 5 | 1,7 | | 6 | 9 | 1,3,5 | 7 | 4 | | 8 | 22 | 0,32,6 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
265750 |
Giải nhất |
12356 |
Giải nhì |
26602 |
Giải ba |
22587 39753 |
Giải tư |
06172 42002 39721 44231 36134 83457 71002 |
Giải năm |
5382 |
Giải sáu |
6036 4827 4408 |
Giải bảy |
957 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 23,8 | 2,3 | 1 | | 03,7,8 | 2 | 1,7 | 5 | 3 | 1,4,6 | 3 | 4 | | | 5 | 0,3,6,72 | 3,5 | 6 | 8 | 2,52,8 | 7 | 2 | 0,6 | 8 | 2,7 | | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
348962 |
Giải nhất |
66379 |
Giải nhì |
10772 |
Giải ba |
15243 22080 |
Giải tư |
03702 76924 65226 65360 91736 15606 51916 |
Giải năm |
8438 |
Giải sáu |
7980 1537 8225 |
Giải bảy |
289 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,82 | 0 | 2,3,6 | | 1 | 6 | 0,6,7 | 2 | 4,5,6 | 0,4 | 3 | 6,7,8 | 2 | 4 | 3 | 2 | 5 | | 0,1,2,3 | 6 | 0,2 | 3 | 7 | 2,9 | 3 | 8 | 02,9 | 7,8 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
846481 |
Giải nhất |
56935 |
Giải nhì |
71400 |
Giải ba |
97460 64863 |
Giải tư |
04618 50059 37736 11572 67854 11275 78825 |
Giải năm |
1267 |
Giải sáu |
7672 5512 5721 |
Giải bảy |
249 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0 | 2,8 | 1 | 2,8 | 1,2,72 | 2 | 1,2,5 | 6 | 3 | 5,6 | 5 | 4 | 9 | 2,3,7 | 5 | 4,9 | 3 | 6 | 0,3,7 | 6 | 7 | 22,5 | 1 | 8 | 1 | 4,5 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
315853 |
Giải nhất |
70677 |
Giải nhì |
88237 |
Giải ba |
85468 27340 |
Giải tư |
36586 51328 49853 77152 33097 14955 72029 |
Giải năm |
7251 |
Giải sáu |
0245 8169 1705 |
Giải bảy |
345 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5 | 1,5 | 1 | 1 | 5 | 2 | 8,9 | 52 | 3 | 7 | | 4 | 0,52 | 0,42,5 | 5 | 1,2,32,5 | 8 | 6 | 8,9 | 3,7,9 | 7 | 7 | 2,6 | 8 | 6 | 2,6 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|