|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
293480 |
Giải nhất |
67724 |
Giải nhì |
21806 |
Giải ba |
81612 51491 |
Giải tư |
24470 00258 49392 43830 12472 41741 38392 |
Giải năm |
9537 |
Giải sáu |
8027 6681 1295 |
Giải bảy |
251 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,8 | 0 | 6 | 4,5,8,9 | 1 | 2 | 1,7,92 | 2 | 4,7 | | 3 | 0,7 | 2 | 4 | 1 | 9 | 5 | 1,8 | 0 | 6 | | 2,3,8 | 7 | 0,2 | 5 | 8 | 0,1,7 | | 9 | 1,22,5 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
739446 |
Giải nhất |
22079 |
Giải nhì |
90606 |
Giải ba |
74075 27565 |
Giải tư |
14140 76899 72763 94812 74625 74265 76874 |
Giải năm |
8610 |
Giải sáu |
9769 1579 1965 |
Giải bảy |
516 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 6 | | 1 | 0,2,6 | 1,9 | 2 | 5 | 6 | 3 | | 7 | 4 | 0,6 | 2,63,7 | 5 | | 0,1,4 | 6 | 3,53,9 | | 7 | 4,5,92 | | 8 | | 6,72,9 | 9 | 2,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
198200 |
Giải nhất |
08326 |
Giải nhì |
31729 |
Giải ba |
03940 46891 |
Giải tư |
53714 49993 29061 84726 80375 65988 59838 |
Giải năm |
0286 |
Giải sáu |
4985 9774 2967 |
Giải bảy |
989 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0 | 6,9 | 1 | 4 | | 2 | 4,62,9 | 9 | 3 | 8 | 1,2,7 | 4 | 0 | 7,8 | 5 | | 22,8 | 6 | 1,7 | 6 | 7 | 4,5 | 3,8 | 8 | 5,6,8,9 | 2,8 | 9 | 1,3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
922682 |
Giải nhất |
78550 |
Giải nhì |
29877 |
Giải ba |
00429 91943 |
Giải tư |
22639 91613 56697 01257 09454 75093 85812 |
Giải năm |
2647 |
Giải sáu |
0345 6716 8379 |
Giải bảy |
776 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | | 1 | 2,3,62 | 1,8 | 2 | 9 | 1,4,9 | 3 | 9 | 5 | 4 | 3,5,7 | 4 | 5 | 0,4,7 | 12,7 | 6 | | 4,5,7,9 | 7 | 6,7,9 | | 8 | 2 | 2,3,7 | 9 | 3,7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
825744 |
Giải nhất |
88162 |
Giải nhì |
85934 |
Giải ba |
70819 57918 |
Giải tư |
94071 78625 08619 08161 80317 69606 86446 |
Giải năm |
9198 |
Giải sáu |
3226 3043 7619 |
Giải bảy |
774 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 6,7 | 1 | 7,8,93 | 6 | 2 | 4,5,6 | 4 | 3 | 4 | 2,3,4,7 | 4 | 3,4,6 | 2 | 5 | | 0,2,4 | 6 | 1,2 | 1 | 7 | 1,4 | 1,9 | 8 | | 13 | 9 | 8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
291139 |
Giải nhất |
51859 |
Giải nhì |
77679 |
Giải ba |
66978 23704 |
Giải tư |
02038 73316 95169 52151 53709 14484 09791 |
Giải năm |
7369 |
Giải sáu |
0212 1714 8566 |
Giải bảy |
795 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,9 | 5,9 | 1 | 2,4,5,6 | 1 | 2 | | | 3 | 8,9 | 0,1,8 | 4 | | 1,9 | 5 | 1,9 | 1,6 | 6 | 6,92 | | 7 | 8,9 | 3,7 | 8 | 4 | 0,3,5,62 7 | 9 | 1,5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
236023 |
Giải nhất |
47648 |
Giải nhì |
81608 |
Giải ba |
28753 30633 |
Giải tư |
69587 65765 35603 07297 63002 49517 58272 |
Giải năm |
4980 |
Giải sáu |
5815 2755 9827 |
Giải bảy |
370 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 2,3,8 | | 1 | 5,7 | 0,7 | 2 | 3,7,8 | 0,2,3,5 | 3 | 3 | | 4 | 8 | 1,5,6 | 5 | 3,5 | | 6 | 5 | 1,2,8,9 | 7 | 0,2 | 0,2,4 | 8 | 0,7 | | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|