|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
945469 |
Giải nhất |
14021 |
Giải nhì |
69303 |
Giải ba |
85111 35110 |
Giải tư |
27531 65957 07524 49790 56952 59759 93203 |
Giải năm |
7724 |
Giải sáu |
3072 5895 2427 |
Giải bảy |
180 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8,9 | 0 | 32 | 1,2,3 | 1 | 0,1 | 5,7 | 2 | 1,42,7 | 02 | 3 | 1 | 22 | 4 | | 9 | 5 | 2,7,9 | | 6 | 9 | 2,5 | 7 | 2,8 | 7 | 8 | 0 | 5,6 | 9 | 0,5 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
956225 |
Giải nhất |
69145 |
Giải nhì |
71420 |
Giải ba |
02956 47008 |
Giải tư |
87283 38381 83311 18282 99581 14645 22501 |
Giải năm |
5164 |
Giải sáu |
7648 6005 7004 |
Giải bảy |
973 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,4,5,8 | 0,1,82 | 1 | 1 | 8 | 2 | 0,4,5 | 7,8 | 3 | | 0,2,6 | 4 | 52,8 | 0,2,42 | 5 | 6 | 5 | 6 | 4 | | 7 | 3 | 0,4 | 8 | 12,2,3 | | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
149877 |
Giải nhất |
50679 |
Giải nhì |
52924 |
Giải ba |
80523 19475 |
Giải tư |
59581 73981 57865 82170 32489 24436 83527 |
Giải năm |
4952 |
Giải sáu |
9688 0432 1696 |
Giải bảy |
711 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 1,2,82 | 1 | 1 | 3,5 | 2 | 1,3,4,7 | 2 | 3 | 2,6 | 2 | 4 | | 6,7 | 5 | 2 | 3,9 | 6 | 5 | 2,7 | 7 | 0,5,7,9 | 8 | 8 | 12,8,9 | 7,8 | 9 | 6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
175368 |
Giải nhất |
88666 |
Giải nhì |
26283 |
Giải ba |
94796 39407 |
Giải tư |
02359 07980 11841 02982 37052 65514 32574 |
Giải năm |
1117 |
Giải sáu |
1290 6514 0345 |
Giải bảy |
949 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 4,7 | 4 | 1 | 42,7 | 5,8 | 2 | | 8 | 3 | | 0,12,7 | 4 | 1,5,9 | 4 | 5 | 2,9 | 6,9 | 6 | 6,8 | 0,1 | 7 | 4 | 6 | 8 | 0,2,3 | 4,5 | 9 | 0,6 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
363858 |
Giải nhất |
40709 |
Giải nhì |
69999 |
Giải ba |
09945 01467 |
Giải tư |
10297 99874 66682 04004 09671 83958 62245 |
Giải năm |
4476 |
Giải sáu |
7611 3132 0552 |
Giải bảy |
281 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,9 | 1,7,8 | 1 | 1 | 3,5,8 | 2 | | | 3 | 2 | 0,7 | 4 | 52 | 42 | 5 | 2,6,82 | 5,7 | 6 | 7 | 6,9 | 7 | 1,4,6 | 52 | 8 | 1,2 | 0,9 | 9 | 7,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
122369 |
Giải nhất |
60686 |
Giải nhì |
02933 |
Giải ba |
55378 57219 |
Giải tư |
71363 78033 84771 30850 04434 40940 94577 |
Giải năm |
2384 |
Giải sáu |
2778 1869 2363 |
Giải bảy |
357 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,9 | 0 | | 7 | 1 | 9 | | 2 | | 32,62 | 3 | 32,4 | 3,8 | 4 | 0 | | 5 | 0,7 | 8 | 6 | 32,92 | 5,7 | 7 | 1,7,82 | 72 | 8 | 4,6 | 1,62 | 9 | 0 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
443589 |
Giải nhất |
64142 |
Giải nhì |
62502 |
Giải ba |
38718 42626 |
Giải tư |
18900 38079 43904 06954 63597 59066 63454 |
Giải năm |
0112 |
Giải sáu |
3281 4812 4096 |
Giải bảy |
974 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,4 | 8 | 1 | 22,8 | 0,12,4 | 2 | 6 | 6 | 3 | | 0,52,7 | 4 | 2 | | 5 | 42 | 2,6,9 | 6 | 3,6 | 9 | 7 | 4,9 | 1 | 8 | 1,9 | 7,8 | 9 | 6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|