|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
71613 |
Giải nhất |
27147 |
Giải nhì |
04018 |
Giải ba |
81700 97918 |
Giải tư |
08829 96892 54911 97853 68287 89755 45991 |
Giải năm |
9384 |
Giải sáu |
5651 7958 0996 |
Giải bảy |
612 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 1,5,9 | 1 | 1,2,3,82 | 1,3,9 | 2 | 9 | 1,5 | 3 | 2 | 8 | 4 | 7 | 5 | 5 | 1,3,5,8 | 9 | 6 | | 4,8 | 7 | | 12,5 | 8 | 4,7 | 2 | 9 | 1,2,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
63994 |
Giải nhất |
83101 |
Giải nhì |
67774 |
Giải ba |
58751 15499 |
Giải tư |
47218 88724 61943 13577 90275
46229
62349 |
Giải năm |
1660 |
Giải sáu |
6201 4177 4313 |
Giải bảy |
248 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 12 | 02,5,9 | 1 | 3,8 | | 2 | 4,9 | 1,4 | 3 | | 2,7,9 | 4 | 3,8,9 | 7 | 5 | 1 | | 6 | 0 | 72 | 7 | 4,5,72 | 1,4 | 8 | | 2,4,9 | 9 | 1,4,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
00028 |
Giải nhất |
93908 |
Giải nhì |
53136 |
Giải ba |
73101 43142 |
Giải tư |
43505 02895 11279 07393 26021 56394
36067 |
Giải năm |
3521 |
Giải sáu |
6447 3906 3493 |
Giải bảy |
772 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,5,6,8 | 0,22 | 1 | | 4,72 | 2 | 12,8 | 92 | 3 | 6 | 9 | 4 | 2,7 | 0,9 | 5 | | 0,3 | 6 | 7 | 4,6 | 7 | 22,9 | 0,2 | 8 | | 7 | 9 | 32,4,5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
00003 |
Giải nhất |
79444 |
Giải nhì |
15436 |
Giải ba |
85746
46522 |
Giải tư |
51836 73676 34912 82535 61858 88328
54806 |
Giải năm |
5164 |
Giải sáu |
7856 7255
4341 |
Giải bảy |
147 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,6 | 4 | 1 | 2 | 1,2 | 2 | 2,8 | 0 | 3 | 5,62 | 4,6 | 4 | 1,4,6,7 | 3,5 | 5 | 5,6,8 | 0,32,4,5 7 | 6 | 4 | 4 | 7 | 6 | 2,5,8 | 8 | 8 | | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
61858 |
Giải nhất |
11238 |
Giải nhì |
37521 |
Giải ba |
09507
53904 |
Giải tư |
01219 66363 54047 68639 57454 55621 68121 |
Giải năm |
6975 |
Giải sáu |
2253 5347 6281 |
Giải bảy |
628 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,7 | 23,8 | 1 | 9 | | 2 | 13,8 | 5,6 | 3 | 4,8,9 | 0,3,5 | 4 | 72 | 7 | 5 | 3,4,8 | | 6 | 3 | 0,42 | 7 | 5 | 2,3,5 | 8 | 1 | 1,3 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
65011 |
Giải nhất |
05974 |
Giải nhì |
02099 |
Giải ba |
85260 04612 |
Giải tư |
24397 86611 62849 78519 99965 15590 78290 |
Giải năm |
7546 |
Giải sáu |
5582 3359 2937 |
Giải bảy |
440 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,92 | 0 | | 12,5 | 1 | 12,2,9 | 1,8 | 2 | | | 3 | 7 | 7 | 4 | 0,6,9 | 6 | 5 | 1,9 | 4 | 6 | 0,5 | 3,9 | 7 | 4 | | 8 | 2 | 1,4,5,9 | 9 | 02,7,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
65377 |
Giải nhất |
55571 |
Giải nhì |
74326 |
Giải ba |
50473
73376 |
Giải tư |
89756 80125 44107 68194 16353 24912 34417 |
Giải năm |
0859 |
Giải sáu |
5895 4624 8871 |
Giải bảy |
726 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 72 | 1 | 2,7 | 1 | 2 | 4,5,62 | 5,7 | 3 | | 2,9 | 4 | 9 | 2,9 | 5 | 3,6,9 | 22,5,7 | 6 | | 0,1,7 | 7 | 12,3,6,7 | | 8 | | 4,5 | 9 | 4,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|