|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
84195 |
Giải nhất |
40107 |
Giải nhì |
24680 |
Giải ba |
09214 35585 |
Giải tư |
00722 85562 66860 13058 35652 40572 96206 |
Giải năm |
6931 |
Giải sáu |
9382 6515 6195 |
Giải bảy |
824 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 6,7 | 3 | 1 | 4,5 | 2,5,6,7 8 | 2 | 2,4 | | 3 | 1 | 1,2 | 4 | | 1,8,92 | 5 | 2,8 | 0,8 | 6 | 0,2 | 0 | 7 | 2 | 5 | 8 | 0,2,5,6 | | 9 | 52 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
74468 |
Giải nhất |
96327 |
Giải nhì |
24503 |
Giải ba |
17939 68300 |
Giải tư |
03804 12403 97425 14553 46183 94811 78908 |
Giải năm |
4662 |
Giải sáu |
5244 5936 1636 |
Giải bảy |
808 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,32,4,82 | 1 | 1 | 1 | 6 | 2 | 5,7 | 02,5,8 | 3 | 62,92 | 0,4 | 4 | 4 | 2 | 5 | 3 | 32 | 6 | 2,8 | 2 | 7 | | 02,6 | 8 | 3 | 32 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
91322 |
Giải nhất |
85785 |
Giải nhì |
56385 |
Giải ba |
52791 59472 |
Giải tư |
19207 70146 26073 66437 28892 55313 50753 |
Giải năm |
8411 |
Giải sáu |
6509 5436 9035 |
Giải bảy |
341 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7,9 | 1,4,9 | 1 | 1,3 | 2,7,9 | 2 | 2 | 1,5,7,9 | 3 | 5,6,7 | | 4 | 1,6 | 3,82 | 5 | 3 | 3,4 | 6 | | 0,3 | 7 | 2,3 | | 8 | 52 | 0 | 9 | 1,2,3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
96098 |
Giải nhất |
75732 |
Giải nhì |
79983 |
Giải ba |
02507 32399 |
Giải tư |
01957 80139 76034 83579 94245 67019 64194 |
Giải năm |
4170 |
Giải sáu |
3881 5796 9018 |
Giải bảy |
267 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 7 | 8 | 1 | 8,9 | 3 | 2 | | 8 | 3 | 0,2,4,9 | 3,9 | 4 | 5 | 4 | 5 | 7 | 9 | 6 | 7 | 0,5,6 | 7 | 0,9 | 1,9 | 8 | 1,3 | 1,3,7,9 | 9 | 4,6,8,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
18645 |
Giải nhất |
41392 |
Giải nhì |
23513 |
Giải ba |
04740 82614 |
Giải tư |
44657 74189 04623 91551 77460 07673 66057 |
Giải năm |
0311 |
Giải sáu |
3481 8929 8417 |
Giải bảy |
401 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 1,9 | 0,1,5,8 | 1 | 1,3,4,7 | 9 | 2 | 3,9 | 1,2,7 | 3 | | 1 | 4 | 0,5 | 4 | 5 | 1,72 | | 6 | 0 | 1,52 | 7 | 3 | | 8 | 1,9 | 0,2,8 | 9 | 2 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
55849 |
Giải nhất |
25991 |
Giải nhì |
93623 |
Giải ba |
07389 02701 |
Giải tư |
01567 14455 57888 89791 33015 76028 23664 |
Giải năm |
1712 |
Giải sáu |
2492 6775 9779 |
Giải bảy |
425 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,92 | 1 | 2,5 | 1,9 | 2 | 3,5,8 | 2 | 3 | | 6 | 4 | 9 | 1,2,5,7 | 5 | 5 | | 6 | 4,7 | 6,9 | 7 | 5,9 | 2,8 | 8 | 8,9 | 4,7,8 | 9 | 12,2,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
43123 |
Giải nhất |
71846 |
Giải nhì |
75021 |
Giải ba |
89087 42528 |
Giải tư |
22988 52388 89162 87121 21459 53232 43952 |
Giải năm |
4901 |
Giải sáu |
6302 1260 5973 |
Giải bảy |
282 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,2 | 0,22 | 1 | | 0,3,5,6 8 | 2 | 12,3,8 | 2,7 | 3 | 2 | | 4 | 6 | | 5 | 2,9 | 4 | 6 | 0,2,9 | 8 | 7 | 3 | 2,82 | 8 | 2,7,82 | 5,6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|