|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
027845 |
Giải nhất |
71410 |
Giải nhì |
91732 |
Giải ba |
39985 51981 |
Giải tư |
88653 44690 65608 94132 49800 61536 69060 |
Giải năm |
5976 |
Giải sáu |
9881 1046 2134 |
Giải bảy |
225 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6,9 | 0 | 0,8 | 82 | 1 | 0 | 33 | 2 | 5 | 5 | 3 | 23,4,6 | 3 | 4 | 5,6 | 2,4,8 | 5 | 3 | 3,4,7 | 6 | 0 | | 7 | 6 | 0 | 8 | 12,5 | | 9 | 0 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
888870 |
Giải nhất |
84238 |
Giải nhì |
22160 |
Giải ba |
79198 60529 |
Giải tư |
89215 29990 51370 44124 42895 13923 24325 |
Giải năm |
3195 |
Giải sáu |
4812 0827 4852 |
Giải bảy |
916 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,72,9 | 0 | | | 1 | 2,5,6 | 1,5 | 2 | 3,4,5,7 9 | 2 | 3 | 8 | 2 | 4 | | 1,2,92 | 5 | 2 | 1,7 | 6 | 0 | 2 | 7 | 02,6 | 3,9 | 8 | | 2 | 9 | 0,52,8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
576572 |
Giải nhất |
93210 |
Giải nhì |
96317 |
Giải ba |
36978 62560 |
Giải tư |
61454 72115 35512 83325 23558 43085 13735 |
Giải năm |
7167 |
Giải sáu |
8707 7975 7219 |
Giải bảy |
812 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 7 | | 1 | 0,22,5,7 9 | 12,7 | 2 | 5 | | 3 | 5 | 5 | 4 | | 1,2,3,7 8 | 5 | 4,8 | | 6 | 0,7,9 | 0,1,6 | 7 | 2,5,8 | 5,7 | 8 | 5 | 1,6 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
632805 |
Giải nhất |
93627 |
Giải nhì |
36721 |
Giải ba |
10179 95294 |
Giải tư |
10892 68558 87751 88255 65222 99797 31446 |
Giải năm |
4458 |
Giải sáu |
0009 8152 4422 |
Giải bảy |
810 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 5,9 | 2,5 | 1 | 0 | 22,5,9 | 2 | 1,22,7 | 5 | 3 | | 9 | 4 | 6 | 0,5 | 5 | 1,2,3,5 82 | 4 | 6 | | 2,9 | 7 | 9 | 52 | 8 | | 0,7 | 9 | 2,4,7 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
496545 |
Giải nhất |
49720 |
Giải nhì |
40136 |
Giải ba |
91524 40431 |
Giải tư |
06239 47492 80330 93315 67534 92931 35586 |
Giải năm |
1877 |
Giải sáu |
9630 5965 3837 |
Giải bảy |
653 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,32 | 0 | | 32 | 1 | 5 | 9 | 2 | 0,4 | 5 | 3 | 02,12,4,6 7,9 | 2,3 | 4 | 5 | 1,4,5,6 | 5 | 3,5 | 3,8 | 6 | 5 | 3,7 | 7 | 7 | | 8 | 6 | 3 | 9 | 2 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
246793 |
Giải nhất |
39827 |
Giải nhì |
09733 |
Giải ba |
54485 84420 |
Giải tư |
95387 38300 28478 31766 11045 28091 69678 |
Giải năm |
9350 |
Giải sáu |
7394 8588 5345 |
Giải bảy |
419 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5 | 0 | 0 | 3,9 | 1 | 9 | | 2 | 0,7 | 3,9 | 3 | 1,3 | 9 | 4 | 52 | 42,8 | 5 | 0 | 6 | 6 | 6 | 2,8 | 7 | 82 | 72,8 | 8 | 5,7,8 | 1 | 9 | 1,3,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|