|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
624288 |
Giải nhất |
81810 |
Giải nhì |
17447 |
Giải ba |
97059 29065 |
Giải tư |
30237 17013 96809 55741 78015 34261 96006 |
Giải năm |
5552 |
Giải sáu |
1904 7788 9685 |
Giải bảy |
354 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,62,9 | 4,6 | 1 | 0,3,5 | 5 | 2 | | 1 | 3 | 7 | 0,5 | 4 | 1,7 | 1,6,8 | 5 | 2,4,9 | 02 | 6 | 1,5 | 3,4 | 7 | | 82 | 8 | 5,82 | 0,5 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
670044 |
Giải nhất |
81393 |
Giải nhì |
78487 |
Giải ba |
24219 93205 |
Giải tư |
34057 88488 91873 99384 73197 14282 74297 |
Giải năm |
8797 |
Giải sáu |
6498 5899 7200 |
Giải bảy |
600 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,5 | | 1 | 9 | 8 | 2 | | 7,9 | 3 | | 4,8 | 4 | 4,8 | 0 | 5 | 7 | | 6 | | 5,8,93 | 7 | 3 | 4,8,9 | 8 | 2,4,7,8 | 1,9 | 9 | 3,73,8,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
243008 |
Giải nhất |
09813 |
Giải nhì |
49523 |
Giải ba |
82758 84676 |
Giải tư |
19537 83601 59978 20093 77262 91125 65622 |
Giải năm |
4627 |
Giải sáu |
8885 6939 3063 |
Giải bảy |
813 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,8 | 0 | 1 | 32 | 2,6 | 2 | 2,3,5,7 | 12,2,6,9 | 3 | 7,9 | | 4 | | 2,8 | 5 | 8 | 72 | 6 | 2,3 | 2,3 | 7 | 62,8 | 0,5,7 | 8 | 5 | 3 | 9 | 3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
894266 |
Giải nhất |
84135 |
Giải nhì |
67568 |
Giải ba |
58509 35804 |
Giải tư |
68427 38461 97228 84331 53011 54531 22206 |
Giải năm |
8641 |
Giải sáu |
8004 0677 0220 |
Giải bảy |
627 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 42,6,9 | 1,32,4,6 | 1 | 1,4 | | 2 | 0,72,8 | | 3 | 12,5 | 02,1 | 4 | 1 | 3 | 5 | | 0,6 | 6 | 1,6,8 | 22,7 | 7 | 7 | 2,6 | 8 | | 0 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
797386 |
Giải nhất |
02493 |
Giải nhì |
72188 |
Giải ba |
28083 93736 |
Giải tư |
23185 69580 96007 78495 89815 47199 07436 |
Giải năm |
7248 |
Giải sáu |
1045 1760 1490 |
Giải bảy |
070 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,8,9 | 0 | 7 | | 1 | 5 | 5 | 2 | | 8,9 | 3 | 62 | | 4 | 5,8 | 1,4,8,9 | 5 | 2 | 32,8 | 6 | 0 | 0 | 7 | 0 | 4,8 | 8 | 0,3,5,6 8 | 9 | 9 | 0,3,5,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
561007 |
Giải nhất |
72116 |
Giải nhì |
86080 |
Giải ba |
31707 73301 |
Giải tư |
84225 76499 31928 58140 19855 15133 61689 |
Giải năm |
5142 |
Giải sáu |
2933 4677 2335 |
Giải bảy |
014 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 1,72 | 0 | 1 | 4,6 | 4 | 2 | 5,8 | 32 | 3 | 32,5 | 1 | 4 | 0,2 | 2,3,5 | 5 | 5 | 1 | 6 | | 02,72 | 7 | 72 | 2 | 8 | 0,9 | 8,9 | 9 | 9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
228449 |
Giải nhất |
63190 |
Giải nhì |
97635 |
Giải ba |
89910 81689 |
Giải tư |
59551 40802 41692 90057 47602 46012 05741 |
Giải năm |
1117 |
Giải sáu |
6457 0781 9934 |
Giải bảy |
877 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 22 | 4,5,8 | 1 | 0,2,7 | 02,1,92 | 2 | | | 3 | 4,5 | 3 | 4 | 1,9 | 3 | 5 | 1,72 | | 6 | | 1,52,7 | 7 | 7 | | 8 | 1,9 | 4,8 | 9 | 0,22 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|