|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
025388 |
Giải nhất |
84918 |
Giải nhì |
55628 |
Giải ba |
55743 67713 |
Giải tư |
03667 99303 46746 18800 82581 93462 28839 |
Giải năm |
8161 |
Giải sáu |
2916 4563 0372 |
Giải bảy |
708 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3,8 | 6,8 | 1 | 3,6,8 | 6,7 | 2 | 8 | 0,1,4,6 | 3 | 9 | 6 | 4 | 3,6 | | 5 | | 1,4 | 6 | 1,2,3,4 7 | 6 | 7 | 2 | 0,1,2,8 | 8 | 1,8 | 3 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
775659 |
Giải nhất |
26096 |
Giải nhì |
61867 |
Giải ba |
38606 91778 |
Giải tư |
81382 07562 00059 29077 59133 40638 14288 |
Giải năm |
2599 |
Giải sáu |
0557 8443 5278 |
Giải bảy |
714 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,6 | | 1 | 4 | 6,8 | 2 | | 3,4 | 3 | 3,8 | 0,1 | 4 | 3 | | 5 | 7,92 | 0,9 | 6 | 2,7 | 5,6,7 | 7 | 7,82 | 3,72,8 | 8 | 2,8 | 52,9 | 9 | 6,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
599053 |
Giải nhất |
40819 |
Giải nhì |
31054 |
Giải ba |
24304 83804 |
Giải tư |
32559 74219 28593 77312 34299 34853 56450 |
Giải năm |
0238 |
Giải sáu |
5929 4236 9223 |
Giải bảy |
671 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 42 | 7 | 1 | 2,92 | 1 | 2 | 3,9 | 2,52,7,9 | 3 | 6,8 | 02,5 | 4 | | | 5 | 0,32,4,9 | 3 | 6 | | | 7 | 1,3 | 3 | 8 | | 12,2,5,9 | 9 | 3,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
128311 |
Giải nhất |
60053 |
Giải nhì |
79802 |
Giải ba |
59871 65699 |
Giải tư |
76727 82357 75421 17663 80301 69108 37962 |
Giải năm |
2133 |
Giải sáu |
3193 3398 0468 |
Giải bảy |
490 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,2,8 | 0,1,2,7 | 1 | 1 | 0,6 | 2 | 1,6,7 | 3,5,6,9 | 3 | 3 | | 4 | | | 5 | 3,7 | 2 | 6 | 2,3,8 | 2,5 | 7 | 1 | 0,6,9 | 8 | | 9 | 9 | 0,3,8,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
642529 |
Giải nhất |
10382 |
Giải nhì |
75495 |
Giải ba |
88719 94658 |
Giải tư |
02395 17868 43484 84142 10129 04489 27013 |
Giải năm |
8942 |
Giải sáu |
0516 9910 2755 |
Giải bảy |
468 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 8 | 1 | 0,3,6,9 | 42,8 | 2 | 92 | 1 | 3 | | 8 | 4 | 22 | 5,92 | 5 | 5,8 | 1 | 6 | 82 | | 7 | | 5,62 | 8 | 1,2,4,9 | 1,22,8 | 9 | 52 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
588617 |
Giải nhất |
40354 |
Giải nhì |
18429 |
Giải ba |
31817 27556 |
Giải tư |
30501 40830 79592 52653 27250 53909 87926 |
Giải năm |
0622 |
Giải sáu |
5027 7535 0922 |
Giải bảy |
444 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 1,9 | 0 | 1 | 72 | 22,9 | 2 | 22,6,7,9 | 5 | 3 | 0,5,9 | 4,5 | 4 | 4 | 3 | 5 | 0,3,4,6 | 2,5 | 6 | | 12,2 | 7 | | | 8 | | 0,2,3 | 9 | 2 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
980724 |
Giải nhất |
17885 |
Giải nhì |
10028 |
Giải ba |
23589 77262 |
Giải tư |
09492 69899 35213 53456 85070 77809 85312 |
Giải năm |
8767 |
Giải sáu |
8890 3771 9950 |
Giải bảy |
807 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,72,9 | 0 | 7,9 | 7 | 1 | 2,3 | 1,6,9 | 2 | 4,8 | 1 | 3 | | 2 | 4 | | 8 | 5 | 0,6 | 5 | 6 | 2,7 | 0,6 | 7 | 02,1 | 2 | 8 | 5,9 | 0,8,9 | 9 | 0,2,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
599761 |
Giải nhất |
76247 |
Giải nhì |
33490 |
Giải ba |
36445 92337 |
Giải tư |
15170 09567 73053 93013 75672 96313 83426 |
Giải năm |
3267 |
Giải sáu |
9413 9876 7769 |
Giải bảy |
903 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 3 | 6 | 1 | 33 | 7 | 2 | 6 | 0,13,3,5 | 3 | 3,7 | | 4 | 5,7 | 4 | 5 | 3 | 2,7 | 6 | 1,72,9 | 3,4,62 | 7 | 0,2,6 | | 8 | | 6 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|