|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
091793 |
Giải nhất |
50579 |
Giải nhì |
97724 |
Giải ba |
45191 68642 |
Giải tư |
97423 72849 53764 37800 55993 12309 80424 |
Giải năm |
7259 |
Giải sáu |
3878 2210 7593 |
Giải bảy |
825 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,9 | 9 | 1 | 0 | 4 | 2 | 3,42,5 | 2,93 | 3 | | 22,6 | 4 | 2,9 | 2,6 | 5 | 9 | | 6 | 4,5 | | 7 | 8,9 | 7 | 8 | | 0,4,5,7 | 9 | 1,33 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
842882 |
Giải nhất |
88935 |
Giải nhì |
25396 |
Giải ba |
05472 51977 |
Giải tư |
52265 51478 58468 52381 38018 59437 58213 |
Giải năm |
8913 |
Giải sáu |
7323 9681 7697 |
Giải bảy |
253 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 82 | 1 | 32,8 | 7,8 | 2 | 3 | 12,2,5 | 3 | 5,7 | | 4 | | 3,6 | 5 | 3,9 | 9 | 6 | 5,8 | 3,7,9 | 7 | 2,7,8 | 1,6,7 | 8 | 12,2 | 5 | 9 | 6,7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
182890 |
Giải nhất |
99473 |
Giải nhì |
81717 |
Giải ba |
84810 54082 |
Giải tư |
72137 25253 68290 95245 42025 67049 88725 |
Giải năm |
3723 |
Giải sáu |
1425 9979 9871 |
Giải bảy |
224 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,92 | 0 | | 7 | 1 | 0,7 | 8 | 2 | 3,4,53 | 2,5,7 | 3 | 6,7 | 2 | 4 | 5,9 | 23,4 | 5 | 3 | 3 | 6 | | 1,3 | 7 | 1,3,9 | | 8 | 2 | 4,7 | 9 | 02 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
428812 |
Giải nhất |
54278 |
Giải nhì |
06963 |
Giải ba |
70127 52214 |
Giải tư |
77332 48033 03922 31950 31745 43576 28741 |
Giải năm |
5660 |
Giải sáu |
5904 4438 2577 |
Giải bảy |
312 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 4 | 4 | 1 | 22,4 | 12,2,3 | 2 | 2,7 | 3,6 | 3 | 2,3,8 | 0,1 | 4 | 1,5,8 | 4 | 5 | 0 | 7 | 6 | 0,3 | 2,7 | 7 | 6,7,8 | 3,4,7 | 8 | | | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
437272 |
Giải nhất |
87479 |
Giải nhì |
09601 |
Giải ba |
23413 48784 |
Giải tư |
50756 88750 50113 06829 22538 83688 80493 |
Giải năm |
3436 |
Giải sáu |
7294 2774 7735 |
Giải bảy |
449 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1 | 0 | 1 | 32 | 7 | 2 | 5,9 | 12,9 | 3 | 5,6,8 | 7,8,9 | 4 | 9 | 2,3 | 5 | 0,6 | 3,5 | 6 | | | 7 | 2,4,9 | 3,8 | 8 | 4,8 | 2,4,7 | 9 | 3,4 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
153051 |
Giải nhất |
53224 |
Giải nhì |
22579 |
Giải ba |
12252 02419 |
Giải tư |
26654 26620 02599 04257 98384 82050 75641 |
Giải năm |
3059 |
Giải sáu |
5183 9913 6154 |
Giải bảy |
246 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | | 4,5 | 1 | 3,6,9 | 5 | 2 | 0,4 | 1,8 | 3 | | 2,52,8 | 4 | 1,6 | | 5 | 0,1,2,42 7,9 | 1,4 | 6 | | 5 | 7 | 9 | | 8 | 3,4 | 1,5,7,9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
576483 |
Giải nhất |
25703 |
Giải nhì |
79409 |
Giải ba |
97107 47152 |
Giải tư |
34701 32092 96126 19909 97826 74418 70108 |
Giải năm |
8671 |
Giải sáu |
3307 3705 3393 |
Giải bảy |
232 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,5,72 8,92 | 0,7 | 1 | 8 | 3,5,9 | 2 | 3,62 | 0,2,8,9 | 3 | 2 | | 4 | | 0 | 5 | 2 | 22 | 6 | | 02 | 7 | 1 | 0,1 | 8 | 3 | 02 | 9 | 2,3 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
413218 |
Giải nhất |
80838 |
Giải nhì |
81740 |
Giải ba |
56423 11005 |
Giải tư |
82827 02937 28317 85749 60886 94874 92942 |
Giải năm |
8754 |
Giải sáu |
2901 2215 7512 |
Giải bảy |
206 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,5,6 | 0 | 1 | 2,5,7,8 | 1,4 | 2 | 3,7 | 2 | 3 | 7,8,9 | 5,7 | 4 | 0,2,9 | 0,1 | 5 | 4 | 0,8 | 6 | | 1,2,3 | 7 | 4 | 1,3 | 8 | 6 | 3,4 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|