|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
315230 |
Giải nhất |
37077 |
Giải nhì |
99971 |
Giải ba |
75963 83214 |
Giải tư |
63876 92896 74162 13811 23203 08332 65774 |
Giải năm |
3658 |
Giải sáu |
6772 6143 5519 |
Giải bảy |
860 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 3 | 1,7 | 1 | 1,4,9 | 3,6,7 | 2 | | 0,4,6 | 3 | 0,2 | 1,7 | 4 | 3 | | 5 | 82 | 7,9 | 6 | 0,2,3 | 7 | 7 | 1,2,4,6 7 | 52 | 8 | | 1 | 9 | 6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
945632 |
Giải nhất |
50463 |
Giải nhì |
05631 |
Giải ba |
00560 13339 |
Giải tư |
85119 75735 75384 71260 71014 44152 57200 |
Giải năm |
1860 |
Giải sáu |
1181 3309 8392 |
Giải bảy |
770 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,63,7 | 0 | 0,2,9 | 3,8 | 1 | 4,9 | 0,3,5,9 | 2 | | 6 | 3 | 1,2,5,9 | 1,8 | 4 | | 3 | 5 | 2 | | 6 | 03,3 | | 7 | 0 | | 8 | 1,4 | 0,1,3 | 9 | 2 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
314822 |
Giải nhất |
52625 |
Giải nhì |
18491 |
Giải ba |
55150 13209 |
Giải tư |
80871 41844 70215 17381 83580 89852 15534 |
Giải năm |
8686 |
Giải sáu |
5706 3539 9991 |
Giải bảy |
255 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 1,6,9 | 0,7,8,92 | 1 | 5 | 2,5 | 2 | 2,5 | | 3 | 4,9 | 3,4 | 4 | 4 | 1,2,5 | 5 | 0,2,5 | 0,8 | 6 | | | 7 | 1 | | 8 | 0,1,6 | 0,3 | 9 | 12 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
791366 |
Giải nhất |
70675 |
Giải nhì |
03804 |
Giải ba |
77160 18530 |
Giải tư |
18568 27146 92127 15035 95478 62857 80238 |
Giải năm |
1580 |
Giải sáu |
8115 5403 5520 |
Giải bảy |
779 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6,8 | 0 | 3,4 | | 1 | 5 | | 2 | 0,7 | 0 | 3 | 0,5,6,8 | 0 | 4 | 6 | 1,3,7 | 5 | 7 | 3,4,6 | 6 | 0,6,8 | 2,5 | 7 | 5,8,9 | 3,6,7 | 8 | 0 | 7 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
178794 |
Giải nhất |
61106 |
Giải nhì |
40627 |
Giải ba |
18651 12157 |
Giải tư |
38315 26747 24028 68450 50506 62487 33817 |
Giải năm |
1265 |
Giải sáu |
3579 4377 7636 |
Giải bảy |
532 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 5,62 | 5 | 1 | 5,7 | 3 | 2 | 7,8 | | 3 | 2,6 | 9 | 4 | 7 | 0,1,6 | 5 | 0,1,7 | 02,3 | 6 | 5 | 1,2,4,5 7,8 | 7 | 7,9 | 2 | 8 | 7 | 7 | 9 | 4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
850152 |
Giải nhất |
81908 |
Giải nhì |
39760 |
Giải ba |
37468 42267 |
Giải tư |
37859 39424 08213 04921 11704 35988 02710 |
Giải năm |
9228 |
Giải sáu |
8430 6053 4371 |
Giải bảy |
298 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6 | 0 | 4,8 | 2,7 | 1 | 0,3 | 5 | 2 | 1,4,8 | 1,5 | 3 | 0 | 0,2 | 4 | | | 5 | 2,3,9 | | 6 | 0,7,8 | 6 | 7 | 1,9 | 0,2,6,8 9 | 8 | 8 | 5,7 | 9 | 8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
642386 |
Giải nhất |
25728 |
Giải nhì |
97738 |
Giải ba |
75820 36201 |
Giải tư |
63974 94487 71635 65943 26912 51731 66987 |
Giải năm |
0813 |
Giải sáu |
0826 7539 9694 |
Giải bảy |
617 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1 | 0,3 | 1 | 2,3,7 | 1 | 2 | 0,6,8 | 1,42 | 3 | 1,5,8,9 | 7,9 | 4 | 32 | 3 | 5 | | 2,8 | 6 | | 1,82 | 7 | 4 | 2,3 | 8 | 6,72 | 3 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|