|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
890018 |
Giải nhất |
73103 |
Giải nhì |
50431 |
Giải ba |
86119 41052 |
Giải tư |
52571 71910 40396 83030 95531 77465 28131 |
Giải năm |
5576 |
Giải sáu |
5872 3934 1449 |
Giải bảy |
715 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 3 | 33,7 | 1 | 0,5,8,9 | 5,7 | 2 | | 0 | 3 | 0,13,4,9 | 3 | 4 | 9 | 1,6 | 5 | 2 | 7,9 | 6 | 5 | | 7 | 1,2,6 | 1 | 8 | | 1,3,4 | 9 | 6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
842044 |
Giải nhất |
88355 |
Giải nhì |
83685 |
Giải ba |
15243 69783 |
Giải tư |
24930 84329 77799 82471 98601 71940 29166 |
Giải năm |
4220 |
Giải sáu |
7015 5887 4808 |
Giải bảy |
992 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4 | 0 | 1,8 | 0,7 | 1 | 5 | 9 | 2 | 0,9 | 4,8 | 3 | 0 | 4,7 | 4 | 0,3,4 | 1,5,8 | 5 | 5 | 6 | 6 | 6 | 8 | 7 | 1,4 | 0 | 8 | 3,5,7 | 2,9 | 9 | 2,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
118741 |
Giải nhất |
27507 |
Giải nhì |
52006 |
Giải ba |
74375 00320 |
Giải tư |
03654 93252 69764 31617 02092 27692 33822 |
Giải năm |
7538 |
Giải sáu |
6820 2265 3963 |
Giải bảy |
358 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 6,7 | 4 | 1 | 7 | 2,5,92 | 2 | 02,2 | 6,7 | 3 | 8 | 5,6 | 4 | 1 | 6,7 | 5 | 2,4,8 | 0 | 6 | 3,4,5 | 0,1 | 7 | 3,5 | 3,5 | 8 | | | 9 | 22 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
879765 |
Giải nhất |
30418 |
Giải nhì |
44709 |
Giải ba |
57292 05461 |
Giải tư |
31888 85945 25998 84747 79842 61007 74353 |
Giải năm |
3718 |
Giải sáu |
7388 8839 0558 |
Giải bảy |
517 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7,9 | 6 | 1 | 7,82,9 | 4,9 | 2 | | 5 | 3 | 9 | | 4 | 2,5,7 | 4,6 | 5 | 3,8 | | 6 | 1,5 | 0,1,4 | 7 | | 12,5,82,9 | 8 | 82 | 0,1,3 | 9 | 2,8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
842821 |
Giải nhất |
71557 |
Giải nhì |
56757 |
Giải ba |
12875 63098 |
Giải tư |
81871 43261 43335 49439 05856 94144 70063 |
Giải năm |
9157 |
Giải sáu |
0275 5113 8931 |
Giải bảy |
936 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,3,6,7 | 1 | 3 | | 2 | 1 | 1,6 | 3 | 1,5,6,9 | 4 | 4 | 4,8 | 3,72 | 5 | 6,73 | 3,5 | 6 | 1,3 | 53 | 7 | 1,52 | 4,9 | 8 | | 3 | 9 | 8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
081151 |
Giải nhất |
77331 |
Giải nhì |
49567 |
Giải ba |
20118 33242 |
Giải tư |
14561 06404 58993 10012 33603 79580 75502 |
Giải năm |
6898 |
Giải sáu |
6144 1309 9643 |
Giải bảy |
603 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,32,4,9 | 3,5,6 | 1 | 2,8 | 0,1,4 | 2 | | 02,4,9 | 3 | 1 | 0,4 | 4 | 2,3,4 | | 5 | 1 | | 6 | 1,7,9 | 6 | 7 | | 1,9 | 8 | 0 | 0,6 | 9 | 3,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
965222 |
Giải nhất |
91629 |
Giải nhì |
30773 |
Giải ba |
22809 90792 |
Giải tư |
56223 58548 49964 59013 25786 69147 14352 |
Giải năm |
9535 |
Giải sáu |
7168 2715 1475 |
Giải bảy |
283 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | | 1 | 3,5 | 2,5,9 | 2 | 2,3,9 | 1,2,7,8 | 3 | 5 | 6 | 4 | 7,8 | 1,3,7 | 5 | 2 | 8 | 6 | 4,8 | 4 | 7 | 3,5 | 4,6,8 | 8 | 3,6,8 | 0,2 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|