|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
100818 |
Giải nhất |
83713 |
Giải nhì |
56636 |
Giải ba |
87968 83761 |
Giải tư |
63776 77700 98361 33431 01013 49511 06898 |
Giải năm |
6668 |
Giải sáu |
5510 0207 7717 |
Giải bảy |
334 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,7 | 1,3,63 | 1 | 0,1,32,7 8 | | 2 | | 12 | 3 | 1,4,6 | 3 | 4 | | | 5 | | 3,7 | 6 | 13,82 | 0,1 | 7 | 6 | 1,62,9 | 8 | | | 9 | 8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
292576 |
Giải nhất |
56086 |
Giải nhì |
73690 |
Giải ba |
12942 70952 |
Giải tư |
97413 57930 97660 76725 90271 80319 78187 |
Giải năm |
7012 |
Giải sáu |
7461 6247 1976 |
Giải bảy |
600 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6,9 | 0 | 0 | 6,7 | 1 | 2,3,9 | 1,4,5,6 | 2 | 5 | 1 | 3 | 0 | | 4 | 2,7 | 2 | 5 | 2 | 72,8 | 6 | 0,1,2 | 4,8 | 7 | 1,62 | | 8 | 6,7 | 1 | 9 | 0 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
751830 |
Giải nhất |
41902 |
Giải nhì |
06167 |
Giải ba |
97361 62123 |
Giải tư |
38529 57927 93622 34392 66279 18877 78991 |
Giải năm |
4450 |
Giải sáu |
4544 8236 4782 |
Giải bảy |
333 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 2,4 | 6,9 | 1 | | 0,2,8,9 | 2 | 2,3,7,9 | 2,3 | 3 | 0,3,6 | 0,4 | 4 | 4 | | 5 | 0 | 3 | 6 | 1,7 | 2,6,7 | 7 | 7,9 | | 8 | 2 | 2,7 | 9 | 1,2 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
896433 |
Giải nhất |
21890 |
Giải nhì |
55408 |
Giải ba |
57128 46583 |
Giải tư |
10967 68312 11242 14508 95171 52269 53640 |
Giải năm |
2485 |
Giải sáu |
0466 8220 4708 |
Giải bảy |
144 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,9 | 0 | 83 | 7 | 1 | 2 | 1,4 | 2 | 0,8 | 3,8,9 | 3 | 3 | 4 | 4 | 0,2,4 | 8 | 5 | | 6 | 6 | 6,7,9 | 6 | 7 | 1 | 03,2 | 8 | 3,5 | 6 | 9 | 0,3 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
200674 |
Giải nhất |
52044 |
Giải nhì |
45187 |
Giải ba |
03038 71290 |
Giải tư |
20863 33963 12977 97096 77926 53401 82857 |
Giải năm |
6277 |
Giải sáu |
7929 6957 8412 |
Giải bảy |
412 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1 | 0 | 1 | 22 | 12 | 2 | 6,9 | 62 | 3 | 8 | 4,7 | 4 | 4 | | 5 | 72 | 2,9 | 6 | 32 | 52,72,8 | 7 | 4,72 | 3 | 8 | 7,9 | 2,8 | 9 | 0,6 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
621104 |
Giải nhất |
57120 |
Giải nhì |
01701 |
Giải ba |
73300 19080 |
Giải tư |
93920 70269 34868 24199 07673 52346 87936 |
Giải năm |
2748 |
Giải sáu |
0920 4802 9682 |
Giải bảy |
397 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,23,8 | 0 | 0,1,2,4 | 0,3 | 1 | | 0,8 | 2 | 03 | 7 | 3 | 1,6 | 0 | 4 | 6,8 | | 5 | | 3,4 | 6 | 8,9 | 9 | 7 | 3 | 4,6 | 8 | 0,2 | 6,9 | 9 | 7,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
789860 |
Giải nhất |
47634 |
Giải nhì |
16610 |
Giải ba |
18617 36482 |
Giải tư |
46784 78030 95178 69603 28331 74576 54065 |
Giải năm |
7439 |
Giải sáu |
0278 2369 6387 |
Giải bảy |
919 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 0,7,9 | 8 | 2 | | 0 | 3 | 0,1,4,9 | 3,8 | 4 | 0 | 6 | 5 | | 7 | 6 | 0,5,9 | 1,8 | 7 | 6,82 | 72 | 8 | 2,4,7 | 1,3,6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|