|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
101248 |
Giải nhất |
79703 |
Giải nhì |
54081 |
Giải ba |
28667 77568 |
Giải tư |
84112 92349 37828 21846 93114 73993 43927 |
Giải năm |
4859 |
Giải sáu |
9359 0840 7289 |
Giải bảy |
526 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3 | 8 | 1 | 2,4 | 1 | 2 | 6,7,8 | 0,9 | 3 | | 1 | 4 | 0,6,8,9 | | 5 | 92 | 2,4 | 6 | 7,8 | 2,6 | 7 | | 2,4,6,8 | 8 | 1,8,9 | 4,52,8 | 9 | 3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
232916 |
Giải nhất |
56259 |
Giải nhì |
83564 |
Giải ba |
77615 77331 |
Giải tư |
17388 82744 65812 85329 73666 27771 02781 |
Giải năm |
8461 |
Giải sáu |
3741 2865 8816 |
Giải bảy |
278 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 3,4,6,7 8 | 1 | 2,5,62 | 1 | 2 | 9 | | 3 | 1,7 | 4,6 | 4 | 1,4 | 1,6 | 5 | 9 | 12,6 | 6 | 1,4,5,6 | 3 | 7 | 1,8 | 7,8 | 8 | 1,8 | 2,5 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
421628 |
Giải nhất |
43500 |
Giải nhì |
16990 |
Giải ba |
02796 59332 |
Giải tư |
26876 85257 08143 83726 44835 28011 76552 |
Giải năm |
7173 |
Giải sáu |
6160 5084 3285 |
Giải bảy |
783 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,9 | 0 | 0,5 | 1 | 1 | 1 | 3,5 | 2 | 6,8 | 4,7,8 | 3 | 2,5 | 8 | 4 | 3 | 0,3,8 | 5 | 2,7 | 2,7,9 | 6 | 0 | 5 | 7 | 3,6 | 2 | 8 | 3,4,5 | | 9 | 0,6 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
022294 |
Giải nhất |
72622 |
Giải nhì |
46542 |
Giải ba |
68843 57494 |
Giải tư |
89517 51650 46354 27761 04102 77346 90951 |
Giải năm |
4588 |
Giải sáu |
1687 5872 6531 |
Giải bảy |
561 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2 | 3,5,62 | 1 | 7 | 0,2,4,7 | 2 | 2 | 4,7 | 3 | 1 | 5,92 | 4 | 2,3,6 | | 5 | 0,1,4 | 4 | 6 | 12 | 1,8 | 7 | 2,3 | 8 | 8 | 7,8 | | 9 | 42 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
926307 |
Giải nhất |
96627 |
Giải nhì |
86749 |
Giải ba |
29031 58904 |
Giải tư |
88974 85995 87011 37811 61045 62384 30944 |
Giải năm |
0486 |
Giải sáu |
0934 6010 1871 |
Giải bảy |
396 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,7 | 12,3,7 | 1 | 0,12 | 3 | 2 | 7 | | 3 | 1,2,4 | 0,3,4,7 8 | 4 | 4,5,9 | 4,9 | 5 | | 8,9 | 6 | | 0,2 | 7 | 1,4 | | 8 | 4,6 | 4 | 9 | 5,6 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
563819 |
Giải nhất |
96621 |
Giải nhì |
70678 |
Giải ba |
52263 16516 |
Giải tư |
16818 56381 77601 24348 65655 50117 84052 |
Giải năm |
9575 |
Giải sáu |
6824 8142 3205 |
Giải bảy |
321 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,5 | 0,22,8 | 1 | 6,7,8,9 | 4,5,6 | 2 | 12,4 | 6 | 3 | | 2 | 4 | 2,8 | 0,5,7 | 5 | 2,5 | 1 | 6 | 2,3 | 1 | 7 | 5,8 | 1,4,7 | 8 | 1 | 1 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
326890 |
Giải nhất |
82343 |
Giải nhì |
56877 |
Giải ba |
10711 11277 |
Giải tư |
88248 13875 16653 11259 45415 87866 08649 |
Giải năm |
3598 |
Giải sáu |
9199 8789 1054 |
Giải bảy |
217 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3 | 1 | 1 | 1,5,7 | | 2 | | 0,4,5 | 3 | | 5 | 4 | 3,8,9 | 1,7 | 5 | 3,4,9 | 6 | 6 | 6 | 1,72 | 7 | 5,72 | 4,9 | 8 | 9 | 4,5,8,9 | 9 | 0,8,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
667402 |
Giải nhất |
02291 |
Giải nhì |
34556 |
Giải ba |
36184 48839 |
Giải tư |
42022 89440 72258 11004 54322 06507 19054 |
Giải năm |
8764 |
Giải sáu |
1234 7611 1875 |
Giải bảy |
878 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 2,4,7 | 1,9 | 1 | 1 | 0,22 | 2 | 22 | | 3 | 4,9 | 0,3,5,6 8 | 4 | 0 | 7 | 5 | 0,4,6,8 | 5 | 6 | 4 | 0 | 7 | 5,8 | 5,7 | 8 | 4 | 3 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|