|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
892548 |
Giải nhất |
55872 |
Giải nhì |
54699 |
Giải ba |
39698 26885 |
Giải tư |
14702 53512 11158 32596 98825 77863 50958 |
Giải năm |
6067 |
Giải sáu |
7212 3978 4643 |
Giải bảy |
690 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2 | | 1 | 22 | 0,12,7 | 2 | 5 | 4,6 | 3 | | | 4 | 3,8 | 2,8 | 5 | 82 | 9 | 6 | 3,7 | 6 | 7 | 2,8 | 4,52,7,9 | 8 | 5 | 92 | 9 | 0,6,8,92 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
484038 |
Giải nhất |
68817 |
Giải nhì |
60366 |
Giải ba |
83579 88491 |
Giải tư |
11946 49760 87866 57138 67038 30082 39063 |
Giải năm |
5068 |
Giải sáu |
4156 6529 6499 |
Giải bảy |
666 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 9 | 1 | 7 | 5,8 | 2 | 9 | 6 | 3 | 83 | | 4 | 6 | | 5 | 2,6 | 4,5,63 | 6 | 0,3,63,8 | 1 | 7 | 9 | 33,6 | 8 | 2 | 2,7,9 | 9 | 1,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
654542 |
Giải nhất |
56962 |
Giải nhì |
30856 |
Giải ba |
55820 18087 |
Giải tư |
16374 63501 95354 43214 16309 32200 57086 |
Giải năm |
0974 |
Giải sáu |
7279 6993 1875 |
Giải bảy |
772 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,1,9 | 0 | 1 | 4 | 4,5,6,7 | 2 | 0 | 9 | 3 | | 1,5,72 | 4 | 2 | 7 | 5 | 2,4,6 | 5,8 | 6 | 2 | 8 | 7 | 2,42,5,9 | | 8 | 6,7 | 0,7 | 9 | 3 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
622589 |
Giải nhất |
20450 |
Giải nhì |
12855 |
Giải ba |
33341 71175 |
Giải tư |
90425 20282 20690 36481 64005 22689 97102 |
Giải năm |
4526 |
Giải sáu |
3852 6758 6704 |
Giải bảy |
703 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 2,3,4,5 | 4,8 | 1 | | 0,5,8 | 2 | 5,6 | 0 | 3 | | 0 | 4 | 1 | 0,2,5,7 | 5 | 0,2,5,8 | 2 | 6 | 7 | 6 | 7 | 5 | 5 | 8 | 1,2,92 | 82 | 9 | 0 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
958925 |
Giải nhất |
58523 |
Giải nhì |
47903 |
Giải ba |
31684 12795 |
Giải tư |
70292 17477 26385 77985 36605 91050 15086 |
Giải năm |
4928 |
Giải sáu |
8743 0554 2494 |
Giải bảy |
890 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 3,5 | | 1 | | 9 | 2 | 3,5,8 | 0,2,4,7 | 3 | | 5,8,9 | 4 | 3 | 0,2,82,9 | 5 | 0,4 | 8 | 6 | | 7 | 7 | 3,7 | 2 | 8 | 4,52,6 | | 9 | 0,2,4,5 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
402055 |
Giải nhất |
50561 |
Giải nhì |
95895 |
Giải ba |
73536 11081 |
Giải tư |
53705 29150 39931 91609 25097 06601 84199 |
Giải năm |
0548 |
Giải sáu |
6439 5926 1088 |
Giải bảy |
865 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,3,5,9 | 0,3,6,8 | 1 | | | 2 | 6 | 0 | 3 | 1,6,9 | | 4 | 8 | 0,5,6,9 | 5 | 0,5 | 2,3 | 6 | 1,5 | 9 | 7 | | 4,8 | 8 | 1,8 | 0,3,9 | 9 | 5,7,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
698911 |
Giải nhất |
59119 |
Giải nhì |
38408 |
Giải ba |
73985 86652 |
Giải tư |
97543 97160 39984 65523 43871 89400 25537 |
Giải năm |
8033 |
Giải sáu |
4941 7304 9950 |
Giải bảy |
026 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6 | 0 | 0,4,8 | 1,4,7 | 1 | 1,9 | 5,9 | 2 | 3,6 | 2,3,4 | 3 | 3,7 | 0,8 | 4 | 1,3 | 8 | 5 | 0,2 | 2 | 6 | 0 | 3 | 7 | 1 | 0 | 8 | 4,5 | 1 | 9 | 2 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
514214 |
Giải nhất |
01672 |
Giải nhì |
29324 |
Giải ba |
03357 74353 |
Giải tư |
05676 01056 98298 53077 58186 47030 89736 |
Giải năm |
3157 |
Giải sáu |
3524 2588 1322 |
Giải bảy |
147 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | | 1 | 4 | 2,7 | 2 | 2,42 | 5 | 3 | 0,6 | 1,22 | 4 | 7 | | 5 | 3,6,72 | 3,5,7,8 | 6 | | 4,52,7,9 | 7 | 2,6,7 | 8,9 | 8 | 6,8 | | 9 | 7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|