|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
17505 |
Giải nhất |
23440 |
Giải nhì |
83319 |
Giải ba |
07917 56695 |
Giải tư |
92581 27589 97866 67426 00120 67753 80414 |
Giải năm |
0781 |
Giải sáu |
8628 2341 4776 |
Giải bảy |
356 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 5 | 4,82 | 1 | 4,7,9 | | 2 | 0,6,8 | 3,5 | 3 | 3 | 1 | 4 | 0,1 | 0,9 | 5 | 3,6 | 2,5,6,7 | 6 | 6 | 1 | 7 | 6 | 2 | 8 | 12,9 | 1,8 | 9 | 5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
43411 |
Giải nhất |
31545 |
Giải nhì |
54997 |
Giải ba |
47011 72368 |
Giải tư |
97779 96964 79473 81587 00843 07497 42433 |
Giải năm |
0981 |
Giải sáu |
4023 5979 5784 |
Giải bảy |
051 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 12,5,8 | 1 | 12 | | 2 | 3 | 2,3,4,7 | 3 | 3 | 6,8 | 4 | 3,5 | 4,8 | 5 | 1 | | 6 | 4,8 | 8,92 | 7 | 3,92 | 6 | 8 | 1,4,5,7 | 72 | 9 | 72 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
71313 |
Giải nhất |
61048 |
Giải nhì |
70416 |
Giải ba |
38974 75175 |
Giải tư |
95616 27001 58874 01533 38899 35581 86093 |
Giải năm |
2239 |
Giải sáu |
6995 4503 0210 |
Giải bảy |
197 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,3,7 | 0,8 | 1 | 0,3,62 | | 2 | | 0,1,3,9 | 3 | 3,9 | 72 | 4 | 8 | 7,9 | 5 | | 12 | 6 | | 0,9 | 7 | 42,5 | 4 | 8 | 1 | 3,9 | 9 | 3,5,7,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
08724 |
Giải nhất |
03892 |
Giải nhì |
91206 |
Giải ba |
32781 18776 |
Giải tư |
98269 23386 86215 05858 86830 78623 71252 |
Giải năm |
0000 |
Giải sáu |
7002 4050 9395 |
Giải bảy |
611 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5 | 0 | 0,2,6 | 1,8 | 1 | 1,5 | 0,5,9 | 2 | 3,4 | 2 | 3 | 0 | 2 | 4 | | 1,9 | 5 | 0,2,8 | 0,7,8 | 6 | 9 | 7 | 7 | 6,7 | 5 | 8 | 1,6 | 6 | 9 | 2,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
80727 |
Giải nhất |
13042 |
Giải nhì |
80074 |
Giải ba |
26427 21760 |
Giải tư |
49272 50370 96795 74109 73935 59727 02216 |
Giải năm |
2102 |
Giải sáu |
5974 1582 7871 |
Giải bảy |
569 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 2,3,9 | 7 | 1 | 6 | 0,4,7,8 | 2 | 73 | 0 | 3 | 5 | 72 | 4 | 2 | 3,9 | 5 | | 1 | 6 | 0,9 | 23 | 7 | 0,1,2,42 | | 8 | 2 | 0,6 | 9 | 5 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
13867 |
Giải nhất |
33311 |
Giải nhì |
86029 |
Giải ba |
95247 15122 |
Giải tư |
08288 11149 65508 07366 16448 82244 40901 |
Giải năm |
3865 |
Giải sáu |
0558 1111 9570 |
Giải bảy |
702 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,2,6,8 | 0,12 | 1 | 12 | 0,2 | 2 | 2,9 | | 3 | | 4 | 4 | 4,7,8,9 | 6 | 5 | 8 | 0,6 | 6 | 5,6,7 | 4,6 | 7 | 0 | 0,4,5,8 | 8 | 8 | 2,4 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
04228 |
Giải nhất |
66112 |
Giải nhì |
36093 |
Giải ba |
68314 99658 |
Giải tư |
57431 76386 25263 25969 43339 40765 78063 |
Giải năm |
8675 |
Giải sáu |
6425 7313 0867 |
Giải bảy |
563 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 3 | 1 | 2,3,4 | 1 | 2 | 5,8 | 1,63,9 | 3 | 1,9 | 1 | 4 | | 2,6,7,9 | 5 | 8 | 8 | 6 | 33,5,7,9 | 6 | 7 | 5 | 2,5 | 8 | 6 | 3,6 | 9 | 3,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|