|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
596136 |
Giải nhất |
23886 |
Giải nhì |
35314 |
Giải ba |
97703 40478 |
Giải tư |
23570 99532 38951 13593 69174 06656 53963 |
Giải năm |
9976 |
Giải sáu |
0579 6524 0162 |
Giải bảy |
262 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3 | 5 | 1 | 4 | 3,62 | 2 | 4 | 0,6,9 | 3 | 2,6 | 1,2,7 | 4 | | | 5 | 1,62 | 3,52,7,8 | 6 | 22,3 | | 7 | 0,4,6,8 9 | 7 | 8 | 6 | 7 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
553961 |
Giải nhất |
12141 |
Giải nhì |
69952 |
Giải ba |
07517 97842 |
Giải tư |
06343 70740 89577 07638 86519 88989 80576 |
Giải năm |
8684 |
Giải sáu |
0117 7855 8253 |
Giải bảy |
283 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 4,6 | 1 | 72,9 | 4,5 | 2 | | 4,5,8 | 3 | 8 | 8 | 4 | 0,1,2,3 | 5 | 5 | 2,3,5,9 | 7 | 6 | 1 | 12,7 | 7 | 6,7 | 3 | 8 | 3,4,9 | 1,5,8 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
194510 |
Giải nhất |
41821 |
Giải nhì |
80389 |
Giải ba |
68041 92396 |
Giải tư |
88755 27266 44034 15248 93027 48013 66754 |
Giải năm |
1708 |
Giải sáu |
9021 0542 5290 |
Giải bảy |
776 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 8 | 22,4 | 1 | 0,3 | 4 | 2 | 12,7 | 1 | 3 | 4,8 | 3,5 | 4 | 1,2,8 | 5 | 5 | 4,5 | 6,7,9 | 6 | 6 | 2 | 7 | 6 | 0,3,4 | 8 | 9 | 8 | 9 | 0,6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
973434 |
Giải nhất |
29108 |
Giải nhì |
87201 |
Giải ba |
50919 70891 |
Giải tư |
84904 25686 09526 54913 03931 96316 14631 |
Giải năm |
9594 |
Giải sáu |
7468 8102 2949 |
Giải bảy |
811 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,4,8 | 0,1,33,9 | 1 | 1,3,6,9 | 0 | 2 | 6 | 1 | 3 | 13,4 | 0,3,9 | 4 | 9 | | 5 | | 1,2,8 | 6 | 8 | | 7 | | 0,6 | 8 | 6 | 1,4 | 9 | 1,4 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
292436 |
Giải nhất |
15083 |
Giải nhì |
25058 |
Giải ba |
59826 04951 |
Giải tư |
24682 99193 03368 29480 47673 09503 34370 |
Giải năm |
0991 |
Giải sáu |
2522 6614 9403 |
Giải bảy |
683 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 32 | 5,9 | 1 | 4 | 2,8 | 2 | 2,3,6 | 02,2,7,82 9 | 3 | 6 | 1 | 4 | | | 5 | 1,8 | 2,3 | 6 | 8 | | 7 | 0,3 | 5,6 | 8 | 0,2,32 | | 9 | 1,3 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
812502 |
Giải nhất |
04740 |
Giải nhì |
38559 |
Giải ba |
41369 74866 |
Giải tư |
17189 30038 91739 82157 94590 96818 75289 |
Giải năm |
8043 |
Giải sáu |
6839 2538 5395 |
Giải bảy |
349 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 2 | | 1 | 8 | 0 | 2 | | 4 | 3 | 82,92 | | 4 | 0,3,6,9 | 9 | 5 | 7,9 | 4,6 | 6 | 6,9 | 5 | 7 | | 1,32 | 8 | 92 | 32,4,5,6 82 | 9 | 0,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|