|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
777934 |
Giải nhất |
79369 |
Giải nhì |
66430 |
Giải ba |
12915 12586 |
Giải tư |
64762 22772 33603 65955 48380 64251 17091 |
Giải năm |
6260 |
Giải sáu |
3732 2055 5157 |
Giải bảy |
585 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,8 | 0 | 3 | 5,9 | 1 | 5,9 | 3,6,7 | 2 | | 0 | 3 | 0,2,4 | 3 | 4 | | 1,52,8 | 5 | 1,52,7 | 8 | 6 | 0,2,9 | 5 | 7 | 2 | | 8 | 0,5,6 | 1,6 | 9 | 1 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
780568 |
Giải nhất |
83479 |
Giải nhì |
39645 |
Giải ba |
59091 84349 |
Giải tư |
45170 14621 39067 32362 45503 55939 81621 |
Giải năm |
0649 |
Giải sáu |
5998 9704 9209 |
Giải bảy |
671 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,4,9 | 22,7,9 | 1 | | 6 | 2 | 12 | 0 | 3 | 9 | 0,8 | 4 | 5,92 | 4 | 5 | | | 6 | 2,7,8 | 6 | 7 | 0,1,9 | 6,9 | 8 | 4 | 0,3,42,7 | 9 | 1,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
466952 |
Giải nhất |
24645 |
Giải nhì |
65233 |
Giải ba |
81123 94934 |
Giải tư |
13898 90325 27518 49287 17527 01405 61931 |
Giải năm |
0181 |
Giải sáu |
5203 7813 9592 |
Giải bảy |
577 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5 | 3,8 | 1 | 3,8 | 5,9 | 2 | 3,5,7 | 0,1,2,3 | 3 | 1,3,42 | 32 | 4 | 5 | 0,2,4 | 5 | 2 | | 6 | | 2,7,8 | 7 | 7 | 1,9 | 8 | 1,7 | | 9 | 2,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
322168 |
Giải nhất |
82966 |
Giải nhì |
89623 |
Giải ba |
94264 96636 |
Giải tư |
75683 04191 24869 17003 56267 50751 42423 |
Giải năm |
4754 |
Giải sáu |
1007 7883 7816 |
Giải bảy |
868 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,7 | 5,9 | 1 | 6 | 9 | 2 | 32 | 0,22,82 | 3 | 6 | 5,6 | 4 | | | 5 | 1,4 | 1,3,6 | 6 | 4,6,7,82 9 | 0,6 | 7 | | 62 | 8 | 32 | 6 | 9 | 1,2 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
895652 |
Giải nhất |
85081 |
Giải nhì |
18236 |
Giải ba |
42642 64855 |
Giải tư |
71569 47994 68539 68197 84822 50015 86815 |
Giải năm |
7847 |
Giải sáu |
4817 4082 9136 |
Giải bảy |
129 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 8 | 1 | 52,7 | 2,4,5,8 | 2 | 2,9 | | 3 | 62,9 | 9 | 4 | 2,7 | 12,5 | 5 | 2,5 | 32 | 6 | 9 | 0,1,4,9 | 7 | | | 8 | 1,2 | 2,3,6 | 9 | 4,7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
598125 |
Giải nhất |
47336 |
Giải nhì |
67443 |
Giải ba |
29467 70088 |
Giải tư |
08558 26696 89097 54089 18473 57534 45219 |
Giải năm |
0407 |
Giải sáu |
9892 0090 9690 |
Giải bảy |
855 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 7 | | 1 | 9 | 9 | 2 | 52 | 4,7 | 3 | 4,6 | 3 | 4 | 3 | 22,5 | 5 | 5,8 | 3,9 | 6 | 7 | 0,6,9 | 7 | 3 | 5,8 | 8 | 8,9 | 1,8 | 9 | 02,2,6,7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
112526 |
Giải nhất |
22453 |
Giải nhì |
85121 |
Giải ba |
49064 06368 |
Giải tư |
20448 17405 90544 92581 96802 92230 54400 |
Giải năm |
2352 |
Giải sáu |
8370 2561 0987 |
Giải bảy |
335 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7 | 0 | 0,2,5 | 2,6,8 | 1 | | 0,5 | 2 | 1,6 | 5 | 3 | 0,5 | 4,6 | 4 | 4,8 | 0,3,6 | 5 | 2,3 | 2 | 6 | 1,4,5,8 | 8 | 7 | 0 | 4,6 | 8 | 1,7 | | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
718248 |
Giải nhất |
94051 |
Giải nhì |
55493 |
Giải ba |
08615 12517 |
Giải tư |
39204 61375 38519 62337 41598 52205 09506 |
Giải năm |
6180 |
Giải sáu |
9791 2417 8646 |
Giải bảy |
011 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4,5,6 | 1,5,9 | 1 | 1,5,72,9 | | 2 | | 9 | 3 | 7 | 0 | 4 | 6,8 | 0,1,7 | 5 | 1,7 | 0,4 | 6 | | 12,3,5 | 7 | 5 | 4,9 | 8 | 0 | 1 | 9 | 1,3,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|