|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
654860 |
Giải nhất |
25601 |
Giải nhì |
75857 |
Giải ba |
14877 53715 |
Giải tư |
24884 12599 20393 86604 85206 83956 10732 |
Giải năm |
0537 |
Giải sáu |
3142 6667 7753 |
Giải bảy |
676 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,4,6 | 0 | 1 | 5 | 3,4 | 2 | | 5,9 | 3 | 2,7 | 0,8 | 4 | 2 | 1 | 5 | 3,6,7 | 0,5,7,9 | 6 | 0,7 | 3,5,6,7 | 7 | 6,7 | | 8 | 4 | 9 | 9 | 3,6,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
791661 |
Giải nhất |
42898 |
Giải nhì |
38389 |
Giải ba |
46923 11283 |
Giải tư |
83952 12684 37176 46530 01048 72436 67580 |
Giải năm |
8028 |
Giải sáu |
0512 9470 9096 |
Giải bảy |
971 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,8 | 0 | 4 | 6,7 | 1 | 2 | 1,5 | 2 | 3,8 | 2,8 | 3 | 0,6 | 0,8 | 4 | 8 | | 5 | 2 | 3,7,9 | 6 | 1 | | 7 | 0,1,6 | 2,4,9 | 8 | 0,3,4,9 | 8 | 9 | 6,8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
777934 |
Giải nhất |
79369 |
Giải nhì |
66430 |
Giải ba |
12915 12586 |
Giải tư |
64762 22772 33603 65955 48380 64251 17091 |
Giải năm |
6260 |
Giải sáu |
3732 2055 5157 |
Giải bảy |
585 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,8 | 0 | 3 | 5,9 | 1 | 5,9 | 3,6,7 | 2 | | 0 | 3 | 0,2,4 | 3 | 4 | | 1,52,8 | 5 | 1,52,7 | 8 | 6 | 0,2,9 | 5 | 7 | 2 | | 8 | 0,5,6 | 1,6 | 9 | 1 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
780568 |
Giải nhất |
83479 |
Giải nhì |
39645 |
Giải ba |
59091 84349 |
Giải tư |
45170 14621 39067 32362 45503 55939 81621 |
Giải năm |
0649 |
Giải sáu |
5998 9704 9209 |
Giải bảy |
671 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,4,9 | 22,7,9 | 1 | | 6 | 2 | 12 | 0 | 3 | 9 | 0,8 | 4 | 5,92 | 4 | 5 | | | 6 | 2,7,8 | 6 | 7 | 0,1,9 | 6,9 | 8 | 4 | 0,3,42,7 | 9 | 1,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
466952 |
Giải nhất |
24645 |
Giải nhì |
65233 |
Giải ba |
81123 94934 |
Giải tư |
13898 90325 27518 49287 17527 01405 61931 |
Giải năm |
0181 |
Giải sáu |
5203 7813 9592 |
Giải bảy |
577 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5 | 3,8 | 1 | 3,8 | 5,9 | 2 | 3,5,7 | 0,1,2,3 | 3 | 1,3,42 | 32 | 4 | 5 | 0,2,4 | 5 | 2 | | 6 | | 2,7,8 | 7 | 7 | 1,9 | 8 | 1,7 | | 9 | 2,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
322168 |
Giải nhất |
82966 |
Giải nhì |
89623 |
Giải ba |
94264 96636 |
Giải tư |
75683 04191 24869 17003 56267 50751 42423 |
Giải năm |
4754 |
Giải sáu |
1007 7883 7816 |
Giải bảy |
868 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,7 | 5,9 | 1 | 6 | 9 | 2 | 32 | 0,22,82 | 3 | 6 | 5,6 | 4 | | | 5 | 1,4 | 1,3,6 | 6 | 4,6,7,82 9 | 0,6 | 7 | | 62 | 8 | 32 | 6 | 9 | 1,2 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
895652 |
Giải nhất |
85081 |
Giải nhì |
18236 |
Giải ba |
42642 64855 |
Giải tư |
71569 47994 68539 68197 84822 50015 86815 |
Giải năm |
7847 |
Giải sáu |
4817 4082 9136 |
Giải bảy |
129 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 8 | 1 | 52,7 | 2,4,5,8 | 2 | 2,9 | | 3 | 62,9 | 9 | 4 | 2,7 | 12,5 | 5 | 2,5 | 32 | 6 | 9 | 0,1,4,9 | 7 | | | 8 | 1,2 | 2,3,6 | 9 | 4,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|