|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
937126 |
Giải nhất |
37060 |
Giải nhì |
71019 |
Giải ba |
63871 18075 |
Giải tư |
25488 04553 81432 59097 55479 12286 59270 |
Giải năm |
5586 |
Giải sáu |
1127 8997 5713 |
Giải bảy |
390 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,9 | 0 | 4 | 7 | 1 | 3,9 | 3 | 2 | 6,7 | 1,5 | 3 | 2 | 0 | 4 | | 7 | 5 | 3 | 2,82 | 6 | 0 | 2,92 | 7 | 0,1,5,9 | 8 | 8 | 62,8 | 1,7 | 9 | 0,72 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
086779 |
Giải nhất |
69997 |
Giải nhì |
32828 |
Giải ba |
90416 28162 |
Giải tư |
31279 64588 30265 51681 91064 81951 34738 |
Giải năm |
8429 |
Giải sáu |
2924 2460 0412 |
Giải bảy |
683 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 5,8 | 1 | 2,6 | 1,6 | 2 | 4,8,9 | 5,8 | 3 | 8 | 2,6 | 4 | | 6 | 5 | 1,3 | 1 | 6 | 0,2,4,5 | 9 | 7 | 92 | 2,3,8 | 8 | 1,3,8 | 2,72 | 9 | 7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
653978 |
Giải nhất |
78203 |
Giải nhì |
39253 |
Giải ba |
97051 54406 |
Giải tư |
99081 75327 30209 55664 82703 82099 30450 |
Giải năm |
2074 |
Giải sáu |
1975 1850 4118 |
Giải bảy |
248 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 32,6,9 | 5,8 | 1 | 6,8 | | 2 | 7 | 02,5 | 3 | | 6,7 | 4 | 8 | 7 | 5 | 02,1,3 | 0,1 | 6 | 4 | 2 | 7 | 4,5,8 | 1,4,7 | 8 | 1 | 0,9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
576900 |
Giải nhất |
81627 |
Giải nhì |
42608 |
Giải ba |
53997 48237 |
Giải tư |
79787 51034 98753 08451 11919 98439 35611 |
Giải năm |
2843 |
Giải sáu |
0204 0590 7292 |
Giải bảy |
424 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,4,8 | 1,5 | 1 | 1,9 | 9 | 2 | 3,4,7 | 2,4,5 | 3 | 4,7,9 | 0,2,3 | 4 | 3 | | 5 | 1,3 | | 6 | | 2,3,8,9 | 7 | | 0 | 8 | 7 | 1,3 | 9 | 0,2,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
397165 |
Giải nhất |
39738 |
Giải nhì |
38601 |
Giải ba |
22294 73219 |
Giải tư |
05354 81075 05164 49574 84286 83015 76264 |
Giải năm |
1480 |
Giải sáu |
1648 9521 6283 |
Giải bảy |
745 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1 | 0,2 | 1 | 5,9 | | 2 | 1 | 8 | 3 | 8 | 5,62,7,9 | 4 | 5,8 | 1,4,6,7 | 5 | 4 | 6,8 | 6 | 42,5,6 | | 7 | 4,5 | 3,4 | 8 | 0,3,6 | 1 | 9 | 4 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
075034 |
Giải nhất |
88072 |
Giải nhì |
93614 |
Giải ba |
27524 83453 |
Giải tư |
40258 89267 45022 28925 74834 67650 68840 |
Giải năm |
6603 |
Giải sáu |
9772 2750 7070 |
Giải bảy |
306 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,52,7 | 0 | 3,6 | | 1 | 4 | 2,5,72 | 2 | 2,4,5 | 0,5 | 3 | 42 | 1,2,32 | 4 | 0 | 2 | 5 | 02,2,3,8 | 0 | 6 | 7 | 6 | 7 | 0,22 | 5 | 8 | | | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
039885 |
Giải nhất |
89562 |
Giải nhì |
39775 |
Giải ba |
56811 12395 |
Giải tư |
90083 34717 91725 09095 38130 83046 47454 |
Giải năm |
5440 |
Giải sáu |
1214 9993 7996 |
Giải bảy |
938 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | | 1 | 1 | 1,4,7 | 6,8 | 2 | 5 | 8,9 | 3 | 0,8 | 1,5 | 4 | 0,6 | 2,7,8,92 | 5 | 4 | 4,9 | 6 | 2 | 1 | 7 | 5 | 3 | 8 | 2,3,5 | | 9 | 3,52,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|