|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
992909 |
Giải nhất |
04291 |
Giải nhì |
75332 |
Giải ba |
95646 22637 |
Giải tư |
98888 46112 63667 66091 91330 91232 13137 |
Giải năm |
8736 |
Giải sáu |
1617 7256 1853 |
Giải bảy |
624 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 9 | 92 | 1 | 2,7 | 1,32 | 2 | 4 | 5 | 3 | 0,22,6,72 | 2 | 4 | 6,7 | | 5 | 3,6 | 3,4,5 | 6 | 7 | 1,32,4,6 | 7 | | 8 | 8 | 8 | 0 | 9 | 12 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
418005 |
Giải nhất |
12112 |
Giải nhì |
07173 |
Giải ba |
52500 74031 |
Giải tư |
50867 75916 62518 94771 03110 35882 75117 |
Giải năm |
0654 |
Giải sáu |
5780 2704 8782 |
Giải bảy |
660 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6,8 | 0 | 0,4,5 | 3,7 | 1 | 0,2,6,7 8 | 1,3,82 | 2 | | 7 | 3 | 1,2 | 0,5 | 4 | | 0 | 5 | 4 | 1 | 6 | 0,7 | 1,6 | 7 | 1,3 | 1 | 8 | 0,22 | | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
811255 |
Giải nhất |
33581 |
Giải nhì |
33366 |
Giải ba |
97331 43027 |
Giải tư |
00109 50304 34299 07502 46181 89669 07736 |
Giải năm |
4759 |
Giải sáu |
8454 0865 7531 |
Giải bảy |
139 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4,7,9 | 32,82 | 1 | | 0 | 2 | 7 | | 3 | 12,6,9 | 0,5 | 4 | | 5,6 | 5 | 4,5,9 | 3,6 | 6 | 5,6,9 | 0,2 | 7 | | | 8 | 12 | 0,3,5,6 9 | 9 | 9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
680980 |
Giải nhất |
05537 |
Giải nhì |
74255 |
Giải ba |
88336 86401 |
Giải tư |
05701 27444 90377 96367 06285 46927 70940 |
Giải năm |
6112 |
Giải sáu |
3313 4503 9866 |
Giải bảy |
506 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 12,3,6 | 02 | 1 | 2,3 | 1,5 | 2 | 7 | 0,1 | 3 | 6,7 | 4 | 4 | 0,4 | 5,8 | 5 | 2,5 | 0,3,6 | 6 | 6,7 | 2,3,6,7 | 7 | 7 | | 8 | 0,5 | | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
298660 |
Giải nhất |
85882 |
Giải nhì |
35661 |
Giải ba |
33494 53251 |
Giải tư |
54304 35984 92487 66204 50108 65530 61218 |
Giải năm |
1071 |
Giải sáu |
4445 4421 0512 |
Giải bảy |
907 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 42,7,8 | 2,5,6,7 | 1 | 2,8 | 1,8 | 2 | 1 | | 3 | 0 | 02,8,9 | 4 | 5,6 | 4 | 5 | 1 | 4 | 6 | 0,1 | 0,8 | 7 | 1 | 0,1 | 8 | 2,4,7 | | 9 | 4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
794132 |
Giải nhất |
40730 |
Giải nhì |
63832 |
Giải ba |
43519 36468 |
Giải tư |
43496 68768 30079 12258 86328 62621 62839 |
Giải năm |
3056 |
Giải sáu |
4875 4424 4017 |
Giải bảy |
205 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 5,6 | 2 | 1 | 7,9 | 32 | 2 | 1,4,8 | | 3 | 0,22,9 | 2 | 4 | | 0,7 | 5 | 6,8 | 0,5,9 | 6 | 82 | 1 | 7 | 5,9 | 2,5,62 | 8 | | 1,3,7 | 9 | 6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
873156 |
Giải nhất |
17817 |
Giải nhì |
71557 |
Giải ba |
90125 80779 |
Giải tư |
08350 28885 56912 97483 26405 39830 73000 |
Giải năm |
7139 |
Giải sáu |
5381 3280 9021 |
Giải bảy |
885 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,8 | 0 | 0,5 | 2,8 | 1 | 2,7 | 1 | 2 | 1,5 | 6,8 | 3 | 0,9 | | 4 | | 0,2,82 | 5 | 0,6,7 | 5 | 6 | 3 | 1,5 | 7 | 9 | | 8 | 0,1,3,52 | 3,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|