|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
574361 |
Giải nhất |
65028 |
Giải nhì |
00426 |
Giải ba |
12301 00962 |
Giải tư |
79583 35854 67444 67928 82711 26577 08975 |
Giải năm |
9381 |
Giải sáu |
2983 9271 1187 |
Giải bảy |
028 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,1,6,7 8 | 1 | 1 | 6 | 2 | 6,83 | 82 | 3 | | 4,5 | 4 | 4 | 6,7 | 5 | 4 | 2 | 6 | 1,2,5 | 7,8 | 7 | 1,5,7 | 23 | 8 | 1,32,7 | | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
908608 |
Giải nhất |
12557 |
Giải nhì |
20990 |
Giải ba |
09287 24469 |
Giải tư |
54106 22813 44169 09125 50279 46838 68020 |
Giải năm |
1433 |
Giải sáu |
1249 9467 5771 |
Giải bảy |
317 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 6,8 | 7 | 1 | 3,7 | | 2 | 0,5 | 1,3 | 3 | 3,8 | 4 | 4 | 4,9 | 2 | 5 | 7 | 0 | 6 | 7,92 | 1,5,6,8 | 7 | 1,9 | 0,3 | 8 | 7 | 4,62,7 | 9 | 0 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
563026 |
Giải nhất |
54375 |
Giải nhì |
88810 |
Giải ba |
81739 94724 |
Giải tư |
23338 82409 20296 97785 30666 21344 84162 |
Giải năm |
3342 |
Giải sáu |
3907 8388 3571 |
Giải bảy |
240 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 7,9 | 7 | 1 | 0 | 4,6 | 2 | 4,6 | | 3 | 7,8,9 | 2,4 | 4 | 0,2,4 | 7,8 | 5 | | 2,6,9 | 6 | 2,6 | 0,3 | 7 | 1,5 | 3,8 | 8 | 5,8 | 0,3 | 9 | 6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
369746 |
Giải nhất |
66349 |
Giải nhì |
58834 |
Giải ba |
17057 92166 |
Giải tư |
62063 84163 42156 00506 69731 74531 26983 |
Giải năm |
5221 |
Giải sáu |
4614 4099 8287 |
Giải bảy |
064 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 1,2,32 | 1 | 1,4 | | 2 | 1 | 62,8 | 3 | 12,4 | 1,3,6 | 4 | 6,9 | | 5 | 6,7 | 0,4,5,6 | 6 | 32,4,6 | 5,8 | 7 | | | 8 | 3,7 | 4,9 | 9 | 9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
831049 |
Giải nhất |
41179 |
Giải nhì |
22148 |
Giải ba |
04991 89999 |
Giải tư |
96231 68895 92581 30364 71531 42375 86740 |
Giải năm |
1139 |
Giải sáu |
9696 9917 2040 |
Giải bảy |
047 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | | 32,8,9 | 1 | 7,8 | | 2 | | | 3 | 12,9 | 6 | 4 | 02,7,8,9 | 7,9 | 5 | | 9 | 6 | 4 | 1,4 | 7 | 5,9 | 1,4 | 8 | 1 | 3,4,7,9 | 9 | 1,5,6,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
596136 |
Giải nhất |
23886 |
Giải nhì |
35314 |
Giải ba |
97703 40478 |
Giải tư |
23570 99532 38951 13593 69174 06656 53963 |
Giải năm |
9976 |
Giải sáu |
0579 6524 0162 |
Giải bảy |
262 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3 | 5 | 1 | 4 | 3,62 | 2 | 4 | 0,6,9 | 3 | 2,6 | 1,2,7 | 4 | | | 5 | 1,62 | 3,52,7,8 | 6 | 22,3 | | 7 | 0,4,6,8 9 | 7 | 8 | 6 | 7 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
553961 |
Giải nhất |
12141 |
Giải nhì |
69952 |
Giải ba |
07517 97842 |
Giải tư |
06343 70740 89577 07638 86519 88989 80576 |
Giải năm |
8684 |
Giải sáu |
0117 7855 8253 |
Giải bảy |
283 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 4,6 | 1 | 72,9 | 4,5 | 2 | | 4,5,8 | 3 | 8 | 8 | 4 | 0,1,2,3 | 5 | 5 | 2,3,5,9 | 7 | 6 | 1 | 12,7 | 7 | 6,7 | 3 | 8 | 3,4,9 | 1,5,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|